Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Chương trình đào tạo: Huấn luyện thể thao
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng số tín chỉ: 127 (chưa kể nội dung GDTC, GDQPAN, GDPL)
Khung chương trình đào tạo:
|
TT |
Tên học phần |
Mã môn |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Điều kiện tiên quyết | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lên lớp |
Giờ tự học, tự NC | |||||||
|
Lý thuyết |
Bài tập |
Thảo luận | ||||||
|
A |
KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
I |
KHỐI HỌC VẤN CHUNG TOÀN TRƯỜNG |
|
25 | |||||
|
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
4 |
45 |
0 |
15 |
140 |
|
|
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
3 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
3 |
36 |
0 |
9 |
105 |
|
|
4 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104 |
|
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 106 |
|
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
8 |
Tự chọn |
|
2/6 |
|
|
|
|
|
|
8.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
2 |
10 |
0 |
20 |
70 |
|
|
8.2 |
Phát triển năng lực số |
COMP103 |
2 |
20 |
10 |
0 |
70 |
|
|
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
2 |
15 |
0 |
15 |
70 |
|
|
9 |
Ngoại ngữ 1 (Chọn 1/03 môn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
9.2 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
9.3 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
10 |
Ngoại ngữ 2 (Chọn 1/03 môn theo đúng NN 1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 106 |
3 |
28 |
17 |
0 |
105 |
ENGL104 |
|
10.2 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
CHIN 104 |
|
10.3 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
FREN 104 |
|
11 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
3 |
33 |
9 |
3 |
105 |
|
|
12 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
|
13 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
|
14 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
4 |
30 |
0 |
15 |
155 |
|
|
15 |
Giáo dục pháp luật |
PILI102 |
2 |
Tổ chức giảng dạy trong tuần Sinh hoạt Công dân và các tuần Rèn luyện nghiệp vụ | ||||
|
II |
Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
|
10 |
|
|
|
| |
|
16 |
Cơ sở văn hóa việt nam |
COMM105 |
2 |
18 |
0 |
12 |
70 |
|
|
17 |
Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn |
COMM103 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
18 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM108 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
19 |
Xã hội học đại cương |
COMM109
|
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
20 |
Nhân học đại cương |
COMM110 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
B |
KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN |
|
92 |
|
|
|
|
|
|
I. |
Khối kiến thức cơ sở ngành: |
|
34 |
| ||||
|
|
Học phần bắt buộc |
|
25 |
| ||||
|
1 |
Giải phẫu học TDTT |
PHYE157 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 | |
|
2 |
Sinh lý học TDTT |
SPORT7801 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
3 |
Tâm lý học TDTT |
PHYE 233 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
4 |
Phương pháp thống kê trong TDTT |
SPORT7802 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
|
|
5 |
Phương pháp NCKH TDTT |
PHYE246 |
2 |
30 |
0 |
0 |
70 |
|
|
6 |
Lý luận và PP huấn luyện thể thao |
SPORT7803 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
7 |
Quản lý thể thao thành tích cao |
SPORT7804 |
3 |
30 |
0 |
0 |
70 |
|
|
8 |
Tuyển chọn VĐV thể thao |
SPORT7805 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
9 |
Vệ sinh học TDTT |
PHYE232 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
|
Học phần tự chọn (chọn 3/12 HP) |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hồi phục TDTT |
PHYE339 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
2 |
Quản lý học TDTT |
SPORT7806 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
3 |
Kinh tế học TDTT |
SPORT7807 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 | |
|
4 |
Giáo dục học TDTT |
PHYE453 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 | |
|
5 |
Đo lường TDTT |
PHYE331 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
6 |
Dinh dưỡng học TDTT |
SPORT7808 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
7 |
Lịch sử TDTT và lịch sử Olympic |
SPORT7809 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
8 |
Thể thao giải trí |
SPORT78010 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
9 |
Sinh cơ học TDTT |
SPORT78011 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
10 |
Sinh hóa học TDTT |
SPORT78012 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
11 |
Y học TDTT |
PHYE232 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
12 |
Lý luận và phương pháp TDTT |
SPORT78013 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
II. |
Kiến thức ngành |
|
42 |
|
|
|
|
|
|
|
Học phần bắt buộc |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Điền kinh và PP huấn luyện |
SPORT78014 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
2 |
Thể dục và PP huấn luyện |
SPORT78015 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
3 |
Bơi lội và PP huấn luyện |
SPORT78016 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
|
Học phần tự chọn (chọn 5/13 HP) |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Bóng đá và PP huấn luyện |
SPORT78017 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
2 |
Bóng ném và PP huấn luyện |
SPORT78018 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
3 |
Bóng chuyền và PP huấn luyện |
SPORT78019 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
4 |
Bóng rổ và PP huấn luyện |
SPORT78020 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
5 |
Võ và PP huấn luyện (Taekwondo) |
SPORT78021 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
6 |
Quần vợt và PP huấn luyện |
SPORT78022 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
7 |
Cầu lông và PP huấn luyện |
SPORT78023 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
8 |
Bóng bàn và PP huấn luyện |
SPORT78024 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
9 |
Cờ vua và PP huấn luyện |
SPORT78025 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
10 |
Đá cầu và PP huấn luyện |
SPORT78026 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
11 |
Khiêu vũ thể thao và PP huấn luyện |
SPORT78027 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
12 |
Yoga và PP huấn luyện |
SPORT78028 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
13 |
Thể dục Aerobic và PP huấn luyện |
SPORT78029 |
3 |
10 |
70 |
0 |
70 |
|
|
Lý luận và PP huấn luyện (môn thể thao chuyên sâu - 6 học phần bắt buộc) chọn 1/03 môn thể thao chuyên sâu: |
|
18 | ||||||
|
1 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP1 |
SPORT78030 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78014 SPORT78015 |
|
1.2 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP2 |
SPORT78031 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78030 |
|
1.3 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP3 |
SPORT78032 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78031 |
|
1.4 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP4 |
SPORT78033 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78032 |
|
1.5 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP5 |
SPORT78034 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78033 |
|
1.6 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng đá-HP6 |
SPORT78035 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78034 |
|
2 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP1 |
SPORT78036 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
|
|
2.2 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP2 |
SPORT78037 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78036 |
|
2.3 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP3 |
SPORT78038 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78037 |
|
2.4 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP4 |
SPORT78039 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78038 |
|
2.5 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP5 |
SPORT78040 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78039 |
|
2.6 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng chuyền-HP6 |
SPORT78041 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78040 |
|
3 |
Huấn luyện Bóng rổ - Chuyên sâu |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP1 |
SPORT78042 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
|
|
3.2 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP2 |
SPORT78043 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78042 |
|
3.3 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP3 |
SPORT78044 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78043 |
|
3.4 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP4 |
SPORT78045 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78044 |
|
3.5 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP5 |
SPORT78046 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
SPORT78045 |
|
3.6 |
Chuyên sâu huấn luyện Bóng rổ-HP6 |
SPORT78047 |
3 |
5 |
80 |
0 |
65 |
|
|
III. |
Thực hành nghề nghiệp |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Kiến tập và trải nghiệm thực tế |
SPORT78048 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thực tập nghề nghiệp |
SPORT78049 |
8 |
|
|
|
|
SPORT78048 |
|
IV. |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các Học phần thay thế |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Khóa luận tốt nghiệp |
SPORT78050 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Các học phần thay thế tốt nghiệp (chọn 2/4 HP, trong đó 1 HP bắt buộc) |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Học phần bắt buộc (1 HP) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lý luận và phương pháp Thể thao thành tích cao |
SPORT78051
|
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
|
Học phần tự chọn (chọn 1/4 HP) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Y sinh học TDTT (môn tổ hợp) |
SPORT78052 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
2 |
Văn hóa thể thao |
SPORT78053 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
3 |
Đường lối TDTT của đảng cộng sản Việt Nam |
SPORT78054 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
4 |
Truyền thông và Marketing thể thao |
SPORT78055 |
3 |
45 |
0 |
0 |
105 |
|
|
|
Tổng |
|
127 |
|
|
|
|
|