| TT | Tên các học phần | Mã học phần | Học kì | Số tín chỉ | Số tiết | Số tiết tự học, tự NC | Mã học phần tiên quyết | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lên lớp | TH TNTĐ | |||||||||
| LT | BT | TL | ||||||||
| A | Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng | |||||||||
| 1 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE101 | 1 | 1 | Theo quy định hiện hành của Bộ GD&ĐT | |||||
| 2 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE102 | 1 | 2 | ||||||
| 3 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE201 | 2 | 1 | ||||||
| 4 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE202 | 3 | 1 | ||||||
| 5 | Đường lối Quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam | DEFE105 | 
 | 3 | Thông tư số 05/2020/TT-BGDĐT ngày 18/3/2020 của Bộ GD&ĐT | |||||
| 6 | Công tác quốc phòng và an ninh | DEFE106 | 
 | 2 | ||||||
| 7 | Quân sự chung | DEFE205 | 
 | 2 | ||||||
| 8 | Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE206 | 
 | 4 | ||||||
| B | Khối học vấn chung | |||||||||
| 9 | Triết học Mác-Lênin | PHIS105 | 1 | 3 | 36 | 0 | 9 | 
 | 90 | 
 | 
| 10 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | POLI104 | 2 | 2 | 20 | 0 | 10 | 
 | 30 | PHIS105 | 
| 11 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POLI106 | 2 | 2 | 20 | 0 | 10 | 
 | 30 | PHIS105, POLI104 | 
| 12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI204 | 3 | 2 | 20 | 0 | 10 | 
 | 
 | PHIS105, POLI106 | 
| 13 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI202 | 3 | 2 | 20 | 0 | 10 | 
 | 30 | PHIS105, POLI106 | 
| 14 | Tâm lí giáo dục | PSYC101 | 1 | 4 | 45 | 0 | 15 | 
 | 120 | 
 | 
| 15 | Thống kê xã hội học | MATH137 | 2 | 2 | 20 | 0 | 10 | 
 | 60 | 
 | 
| 16A | Tin học đại cương | COMP103 | 1 | 2 | 9.5 | 0 
 | 19.5 | 
 | 60 | Chọn 1 học phần | 
| 16B | Tiếng Việt thực hành | COMM106 | 1 | 2 | 10 | 0 | 20 | 
 | 60 | |
| 16C | Nghệ thuật đại cương | COMM107 | 1 | 2 | 15 | 0 | 15 | 
 | 60 | |
| 17A | Tiếng Anh 1 | ENGL104 | 1 | 3 | 30 | 15 | 0 | 
 | 90 | Chọn 1 học phần | 
| 17B | Tiếng Pháp 1 | FREN104 | 1 | 3 | 30 | 15 | 0 | 
 | 90 | |
| 17C | Tiếng Trung Quốc 1 | CHIN105 | 1 | 3 | 30 | 15 | 0 | 
 | 90 | |
| 18A | Tiếng Anh 2 | ENGL106 | 2 | 3 | 28 | 17 | 0 | 
 | 90 | Chọn 1 học phần | 
| 18B | Tiếng Pháp 2 | FREN106 | 2 | 3 | 30 | 15 | 0 | 
 | 90 | |
| 18C | Tiếng Trung Quốc 2 | CHIN106 | 2 | 3 | 30 | 15 | 0 | 
 | 90 | |
| C | Khối học vấn nhóm ngành Khoa học tự nhiên và Công nghệ | |||||||||
| 19 | Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ | COMM104 | 1 | 3 | 36 | 
 | 9 | 
 | 90 | 
 | 
| 20 | Nhập môn Khoa học máy tính | COMM106 | 2 | 2 | 15 | 
 | 15 | 
 | 60 | 
 | 
| 21 | Phép tính vi tích phân hàm một biến | MATH159 | 2 | 3 | 30 | 
 | 15 | 
 | 90 | 
 | 
| 22 | Nhập môn Lý thuyết ma trận | MATH160 | 2 | 2 | 17 | 
 | 13 | 
 | 60 | 
 | 
| D | Khối học vấn chuyên ngành | |||||||||
| D.1. | Học phần bắt buộc | |||||||||
| 23 | Cơ sở Vật lí trong khoa học sự sống | BIOL277 | 3 | 2 | 24 | 6 | 6 | 0 | 60 | 
 | 
| 24 | Hóa đại cương | BIOT7401 | 3 | 3 | 30,5 | 0 | 14,5 | 0 | 90 | 
 | 
| 25 | Hóa phân tích | BIOT7402 | 
 | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 60 | 
 | 
| 26 | Sinh học tế bào | BIOT7403 | 
 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 90 | 
 | 
| 27 | Tiếng Anh chuyên ngành | BIOT7404 | 
 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 60 | 
 | 
| 28 | Sinh học cơ thể | BIOT7405 | 
 | 4 | 56 | 0 | 4 | 0 | 168 | 
 | 
| 29 | Hóa sinh học | BIOT7406 | 
 | 3 | 29 | 8,5 | 0 | 7,5 | 135 | 
 | 
| 30 | Vi sinh vật học | BIOL373 | 5 | 3 | 30 | 0 | 0 | 15 | 135 | 
 | 
| 31 | Sinh thái học | BIOL280 | 4 | 3 | 40 | 0 | 5 | 0 | 90 | 
 | 
| 32 | Sinh học phân tử | BIOL473 | 6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 72 | 
 | 
| 33 | Di truyền học | BIOT7407 | 5 | 3 | 33 | 0 | 4,5 | 7,5 | 42 | 
 | 
| 34 | Tin sinh học | BIOL475 | 7 | 2 | 18 | 6 | 6 | 0 | 60 | 
 | 
| 35 | Miễn dịch học | BIOL492 | 7 | 2 | 24 | 6 | 6 | 0 | 60 | 
 | 
| 36 | Sinh lí học thực vật | BIOL374 | 5 | 3 | 37,5 | 1 | 9 | 7,5 | 150 | 
 | 
| 37 | Sinh lí học người và động vật | BIOT7408 | 5 | 3 | 27 | 5 | 5,5 | 7,5 | 135 | 
 | 
| 38 | Thực hành Công nghệ Sinh học I | BIOT7409 | 
 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 60 | 
 | 
| 39 | Thực hành Công nghệ Sinh học II | BIOT7410 | 
 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 90 | 
 | 
| 40 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sự sống | BIOT7411 | 
 | 3 | 33 | 0 | 12 | 0 | 36 | 
 | 
| 41 | Khởi nghiệp và chuyển giao công nghệ | BIOT7412 | 
 | 2 | 18 | 0 | 12 | 0 | 90 | 
 | 
| 42 | Công nghệ gene | BIOT7413 | 
 | 3 | 36 | 0 | 9 | 0 | 135 | 
 | 
| 43 | Công nghệ enzyme | BIOL489 | 7 | 3 | 33 | 0 | 12 | 0 | 90 | 
 | 
| 44 | Công nghệ Tế bào | BIOT7414 | 
 | 3 | 36 | 0 | 9 | 0 | 108 | 
 | 
| 45 | Công nghệ Sinh học vi sinh | BIOT7415 | 
 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 46 | Thực tập nghề nghiệp I | BIOT7416 | 
 | 3 | 3 | 0 | 0 | 42 | 90 | 
 | 
| 47 | Thực tập nghề nghiệp II | BIOT7417 | 
 | 6 | 0 | 0 | 0 | 90 | 180 | 
 | 
| D2 | Học phần tự chọn | |||||||||
| 48A | Công nghệ Sinh học môi trường | BIOT7418 | 
 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 90 | Tự chọn 1 (chọn 3/5 học phần) | 
| 48B | Ứng dụng CNSH trong bảo tồn đa dạng sinh học | BIOT7419 | 
 | 2 | 27 | 0 | 3 | 0 | 90 | |
| 48C | Chỉ thị sinh học môi trường nước | BIOT7420 | 
 | 2 | 27 | 0 | 3 | 0 | 60 | |
| 48D | Vi sinh vật trong xử lý môi trường | BIOT7421 | 
 | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 60 | |
| 48E | Công nghệ thực vật xử lý môi trường | BIOT7422 | 
 | 2 | 24 | 0 | 6 | 0 | 60 | |
| 49A | Nông nghiệp công nghệ cao | BIOT7423 | 
 | 2 | 24 | 0 | 6 | 0 | 60 | Tự chọn 2 (chọn 3/5 học phần) | 
| 49B | Công nghệ sau thu hoạch | BIOT7424 | 
 | 2 | 24 | 0 | 6 | 0 | 60 | |
| 49C | Ứng dụng công nghệ trong thủy sản | BIOT7425 | 
 | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 80 | |
| 49D | Công nghệ sinh học trong chọn giống | BIOT7426 | 
 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 76 | |
| 49E | Bệnh học cây trồng và vật nuôi | BIOT7427 | 
 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 78 | |
| 50A | Hoá sinh học thực phẩm và chế biến | BIOL479 | 7 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 135 | Tự chọn 3 (chọn 3/5 học phần) | 
| 50B | Enzyme trong công nghệ thực phẩm | BIOT7428 | 
 | 2 | 22 | 0 | 8 | 0 | 90 | |
| 50C | Công nghệ sản xuất nấm thực phẩm, dược phẩm | BIOT7429 | 
 | 2 | 17 | 0 | 13 | 0 | 90 | |
| 50D | Công nghệ lên men thực phẩm, đồ uống | BIOT7430 | 
 | 2 | 15 | 0 | 15 | 0 | 90 | |
| 50E | Phân tích và kiểm nghiệm thực phẩm | BIOT7431 | 
 | 2 | 24 | 0 | 6 | 0 | 60 | |
| E | Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương | |||||||||
| 51A | Khóa luận tốt nghiệp | BIOT7432 | 
 | 10 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | Tự chọn 4 | 
| 51B | Chọn 5 học phần trong các nhóm tự chọn trên | 
 | 
 | 10 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 
 LT.: Lí thuyết TH, TN, TĐ: Thực hành, trải nghiệm, thực địa | 
 BT: Bài tập NC: Nghiên cứu | 
 | 
 | |||||||