Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng số tín chỉ: 126 (chưa kể nội dung GDTC, GDQPAN)
1. Cấu trúc của chương trình đào tạo: Khối lượng kiến thức toàn khóa: 126 tín chỉ (chưa bao gồm kiến thức Giáo dục Quốc phòng - an ninh và Giáo dục thể chất), phân bổ thành 8 học kỳ trong 4 năm.
TT |
Nhóm |
Tín chỉ |
Tỉ lệ |
A |
Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng |
|
|
B |
Khối học vấn chung toàn trường |
25 |
27.8% |
C |
Khối học vấn nhóm ngành |
10 | |
D |
Khối học vấn chuyên ngành |
66 |
72.2% |
E |
Khối học vấn đào tạo năng lực nghề |
25 | |
Tổng số |
126 |
100% |
2. Khung chương trình đào tạo
TT |
Tên các học phần |
Mã |
Học kì |
Số |
Số giờ học tập |
Mã | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực |
Số | ||||||||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
35 |
| |||||||||
I.1 |
Khối học vấn chung toàn trường |
25 |
| |||||||||||
|
Bắt buộc |
23 |
| |||||||||||
1 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
9 |
105 |
|
| |||||
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lê nin |
POLI 104 |
1 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS 105 |
| |||||
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104 |
| |||||
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104, POLI 106 |
| |||||
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104, POLI 106 |
| |||||
6 |
Tiếng Anh 1-A1 A2 |
ENGL 103/104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
7 |
Tiếng Anh 2-A2 B1 |
ENGL 105/106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
105 |
|
| |||||
8 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
9 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
10 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
11 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
12 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
13 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |||||
14 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
15 |
140 |
|
| |||||
15 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
1 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |||||
|
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
| |||||
16 |
Tin học đại cương * |
COMP 103 |
1 |
2 |
9.5 |
19.5 |
71 |
|
| |||||
17 |
Tiếng Việt thực hành * |
COMM 106 |
1 |
2 |
10 |
20 |
70 |
|
| |||||
18 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM 107 |
1 |
2 |
15 |
15 |
70 |
|
| |||||
|
Giáo dục thể chất |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
19 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
22 |
|
| |||||
20 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
22 |
|
| |||||
21 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
22 |
|
| |||||
22 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
22 |
|
| |||||
23 |
Giáo dục quốc phòng (HP1: Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN) |
DEFE 105 |
|
3 |
42 |
3 |
105 |
|
| |||||
24 |
Giáo dục quốc phòng (HP2: Công tác quốc phòng và an ninh) |
DEFE 106 |
|
2 |
25 |
5 |
70 |
|
| |||||
25 |
Giáo dục quốc phòng (HP3: Quân sự chung) |
DEFE 205 |
|
2 |
25 |
5 |
70 |
|
| |||||
26 |
Giáo dục quốc phòng (HP4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật) |
DEFE 206 |
|
4 |
30 |
15 |
155 |
|
| |||||
I.2. |
Khối học vấn chung của nhóm ngành |
|
|
10 |
|
|
|
|
| |||||
|
Nhóm ngành Khoa học Xã hội |
|
| |||||||||||
27 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
COMM 105 |
1 |
2 |
18 |
12 |
70 |
|
| |||||
28 |
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn |
COMM 103 |
1 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |||||
29 |
Nhân học đại cương |
COMM 108 |
2 |
2 |
22 |
8 |
70 |
|
| |||||
30 |
Xã hội học đại cương |
COMM 109 |
2 |
2 |
22 |
8 |
70 |
|
| |||||
31 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM 110 |
1 |
2 |
22 |
8 |
70 |
|
| |||||
II |
Khối học vấn đào tạo năng lực nghề |
|
|
25 |
|
|
|
|
| |||||
|
Nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
18 |
|
|
|
|
| |||||
|
Bắt buộc |
|
|
12 |
|
|
|
|
| |||||
32 |
Nhập môn sử học |
HIST 7201 |
2 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
33 |
Phương pháp luận sử học |
HIST 7202 |
5 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
34 |
Các phương pháp nghiên cứu lịch sử |
HIST 7203 |
5 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
35 |
Lịch sử Sử học |
HIST 7204 |
5 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
|
Tự chọn |
|
|
6/12 |
|
|
|
|
| |||||
36 |
Nghiên cứu và trình bày Lịch sử trong thời đại số |
HIST 7205 |
4 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
37 |
Địa phương chí |
HIST 7206 |
4 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
38 |
Di sản văn hóa và bảo tồn di sản văn hóa |
HIST 7207 |
4 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
39 |
Sử học với công nghiệp văn hóa |
HIST 7208 |
4 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
|
Thực hành nghề |
|
|
07 |
|
|
|
|
| |||||
40 |
Thực tập chuyên ngành 1 |
HIST 7209 |
8 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
41 |
Thực tập chuyên ngành 2 |
HIST 7210 |
8 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
III |
Khối học vấn |
|
|
66 |
|
|
|
|
| |||||
|
Lí luận, thực tế |
|
|
8 |
|
|
|
|
| |||||
42 |
Khảo cổ học đại cương |
HIST 303 |
2 |
2 |
28 |
4 |
68 |
|
| |||||
43 |
Địa chính trị |
HIST 7211 |
3 |
2 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
44 |
Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương |
HIST 305 |
3 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
45 |
Thực tế chuyên môn |
HIST 616 |
6 |
1 |
5 |
20 |
25 |
|
| |||||
|
Thông sử thế giới |
|
|
14 |
|
|
|
|
| |||||
46 |
Lịch sử thế giới |
HIST 302 |
2 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
47 |
Lịch sử thế giới trung đại |
HIST 400 |
3 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
48 |
Lịch sử thế giới cận đại |
HIST 500 |
4 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
49 |
Lịch sử thế giới hiện đại |
HIST 601 |
5 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
|
Thông sử khu vực |
|
|
4 |
|
|
|
|
| |||||
50 |
Lịch sử và văn hóa Đông Nam Á |
HIST 403 |
4 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
|
Thông sử Việt Nam |
|
|
12 |
|
|
|
|
| |||||
51 |
Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến thế kỉ XV |
HIST 321 |
2 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
52 |
Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ XVI đến năm 1858 |
HIST 421 |
3 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
53 |
Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 |
HIST 401 |
4 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
54 |
Lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay |
HIST 501 |
5 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
|
Học phần định hướng chuyên ngành LSVN |
|
|
28 TC |
|
|
|
|
| |||||
|
Bắt buộc |
|
|
22 |
|
|
|
|
| |||||
55 |
Làng xã và đô thị Việt Nam trong lịch sử |
HIST 609 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
56 |
Lịch sử ngoại giao Việt Nam |
HIST 606 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
57 |
Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam |
HIST 711 |
7 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
58 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam |
HIST 709 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
59 |
Cải cách và đổi mới trong lịch sử Việt Nam |
HIST 7212 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
60 |
Khai hoang và xác lập chủ quyền trong lịch sử Việt Nam |
HIST 7213 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
61 |
Biến đổi cơ cấu kinh tế, xã hội Việt Nam từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XXI |
HIST 712 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
|
Tự chọn (Chọn 02/04 môn) |
|
|
6 |
|
|
|
|
| |||||
62 |
Lịch sử văn minh Việt Nam |
HIST 607 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
63 |
Lịch sử giáo dục Việt Nam |
HIST 7214 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
64 |
Một số vấn đề lịch sử biển đảo Việt Nam |
HIST 7215 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
65 |
Miền Nam Việt Nam 1954-1975 |
HIST 612 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
|
Học phần định hướng chuyên ngành Lịch sử Thế giới |
|
|
28 TC |
|
|
|
|
| |||||
|
Bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
66 |
Giao lưu văn hóa Đông – Tây trong lịch sử thế giới cổ – trung đại |
HIST 701 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
67 |
Trật tự thế giới: Lịch sử và vấn đề |
HIST 7216 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
68 |
Quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản |
HIST 706 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
69 |
Phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỉ XX |
HIST 708 |
7 |
4 |
56 |
8 |
136 |
|
| |||||
70 |
Chủ nghĩa xã hội – Lí luận và thực tiễn |
HIST 707 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
71 |
Hoa Kỳ và Trung Quốc (thế kỉ XX – đầu thế kỉ XXI) |
HIST 7216 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
72 |
Lịch sử toàn cầu hóa |
HIST 7218 |
7 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn (Chọn 02/04 môn) |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
73 |
Lịch sử các tôn giáo lớn trên thế giới |
HIST 7219 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
74 |
Văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ thời cổ – trung đại |
HIST 615 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
75 |
Cải cách, đổi mới ở châu Á thời cận – hiện đại |
HIST 703 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
76 |
Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp |
HIST 705 |
6 |
3 |
42 |
6 |
102 |
|
| |||||
77 |
Khóa luận (Tương đương 2 chuyên đề tự chọn) |
HIST 800 |
8 |
6 |
90 |
0 |
210 |
|
|