| TT | Tên môn học | Mã môn | Học kì | Số tín chỉ | Phân bổ tín chỉ | Học phần tiên quyết | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số tiết trên lớp | Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | |||||||
| LT | TH | |||||||
| I | Khối học vấn chung | 
 | 
 | 38 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I.1 | Khối học vấn chung của Trường | 
 | 
 | 28 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I.1.1 | Bắt buộc | 
 | 
 | 26 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 1 | Triết học Mác – Lênin | PHIS 105 | 1 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2 | Kinh tế chính trị học | POLI 104 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 3 | Chủ nghĩa xã hội | POLI 106 | 3 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI 202 | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 204 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 6 | Ngoại ngữ 1 | ENGL 103 CHIN 105 FREN 104 RUSS 105 | 1 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 7 | Ngoại ngữ 2 | ENGL 105 CHIN 106 FREN 106 RUSS 106 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 8 | Tâm lí học giáo dục | PSYC 101 | 1 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 9 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 10 | Giáo dục thể chất | PHYE 150 PHYE 151 PHYE 250 PHYE 251 | 
 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 11 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | DEFE 105 DEFE 106 DEFE 205 DEFE 206 | 
 | 
 | 165 | 
 | 
 | |
| I.1.2 | Tự chọn | 
 | 
 | 2/6 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 12.1 | Tiếng Việt thực hành | COMM 106 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 12.2 | Tin học đại cương | COMP 103 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 12.3 | Nghệ thuật học đại cương | COMM 107 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I.2 | Khối học vấn chung của nhóm ngành | 
 | 
 | 10 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 13 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | COMM 105 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 14 | Nhập môn Khoa học | COMM 103 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 15 | Nhân học đại cương | COMM 108 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 16 | Lịch sử văn minh thế giới | COMM 110 | 3 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 17 | Xã hội học đại cương | COMM 109 | 4 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| II | Khối học vấn nghiệp vụ sư phạm và | 
 | 
 | 35 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 18 | Giáo dục học | PSYC 102 | 3 | 3 | 
 | 
 | 
 | PSYC 101 | 
| 19 | Lí luận dạy học | COMM 201 | 3 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 101 | 
| 20.1 | Lí luận và phương pháp dạy học Giáo dục | POLI 2001 | 4 | 4 | 
 | 
 | 
 | COMM 201 | 
| 20.2 | Lí luận dạy học phát triển năng lực Giáo dục | POLI 2002 | 4 | 4 | 
 | 
 | 
 | COMM 201 | 
| 21 | Rèn luyện nghiệp vụ | COMM 001 | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 22 | Xây dựng kế hoạch dạy học Giáo dục chính trị | POLI 3001 | 5 | 3 | 
 | 
 | 
 | POLI 2001 | 
| 23.1 | Giao tiếp sư phạm | PSYC 104 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
| 23.2 | Phát triển mối quan hệ trong nhà trường | PSYC 104B | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
| 24 | Thực hành kĩ năng | COMM 301 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
| 25 | Tổ chức dạy học Giáo dục chính trị | POLI 3002 | 6 | 3 | 
 | 
 | 
 | POLI 3001 | 
| 26 | Đánh giá trong giáo dục | COMM 003 | 6 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102, COMM 201 | 
| 27.1 | Phát triển chương trình nhà trường | COMM 004 | 6 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
| 27.2 | Triển khai chương trình đào tạo trong nhà trường | COMM 004B | 6 | 2 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
| 28.1 | Thực hành tại trường | POLI 4001 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | POLI 3002 | 
| 28.2 | Trải nghiệm hoạt động dạy học | POLI 4002 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | POLI 3002 | 
| 29 | Thực tập sư phạm 1 | COMM 013 | 8 | 3 | 
 | 
 | 
 | POLI 4002 | 
| 30 | Thực tập sư phạm 2 | COMM 014 | 8 | 3 | 
 | 
 | 
 | COMM 013 | 
| III | Khối học vấn ngành | 
 | 
 | 63 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.1 | Khối học vấn chung của ngành | 
 | 
 | 19 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.1.1 | Bắt buộc | 
 | 
 | 13 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 31 | Pháp luật đại cương | POLI 1101 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 32 | Logic học | POLI 222 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 33 | Lịch sử triết học | POLI 132 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 34 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | POLI 1010 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 35 | Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa và chủ nghĩa | POLI 2010 | 3 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.1.2 | Tự chọn | 
 | 
 | 6/12 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 36.1 | Lịch sử tư tưởng | POLI 2011 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 36.2 | Mĩ học và giáo dục | POLI 1103 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 36.3 | Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam | POLI 2012 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 36.4 | Phương pháp luận | POLI 2209 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.2 | Khối học vấn chung của chuyên ngành | 
 | 
 | 23 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.2.1 | Bắt buộc | 
 | 
 | 15 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 37 | Chính trị học đại cương | POLI 2102 | 3 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 38 | Đạo đức học và giáo dục đạo đức cho học sinh phổ thông | POLI 2103 | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 39 | Kinh tế học đại cương | POLI 126p | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 40 | Chuyên đề tôn giáo và dân tộc | POLI 1105 | 6 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 41 | Xây dựng Đảng | POLI 346 | 6 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.2.2 | Tự chọn | 
 | 
 | 6/9 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 42.1 | Giáo dục dân số và | POLI 4102 | 5 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 42.2 | Những vấn đề của thời đại | POLI 4105 | 5 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 42.3 | Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam | POLI 1102 | 5 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Tự chọn | 
 | 
 | 2/4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 43.1 | Giới và bình đẳng giới ở Việt Nam | POLI 3010 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 43.2 | Quan hệ chính trị quốc tế | POLI 4107 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.3 | Khối học vấn chuyên ngành và bổ trợ | 
 | 
 | 21 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 44 | Tác phẩm kinh điển – Lút-vích Phoi-ơ-bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức – Chủ nghĩa đế quốc – – Tuyên ngôn của | POLI 3011 | 6 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 45 | Thực tế chuyên môn | 
 | 7 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.1 | Chuyên ban Triết học (Modul 1) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 46.1.1 | Tác phẩm kinh điển triết học của chủ nghĩa Mác – Lênin: – Chống Duy-rinh – Biện chứng của tự nhiên – Bút kí triết học – Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán | POLI 4011 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.1.2 | Triết học phương Tây hiện đại | POLI 4012 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.1.3 | Triết học trong khoa học | POLI 4013 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.1.4 | Tư tưởng triết học về | POLI 426 | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.1.5 | Khoá luận hoặc (1) Triết học Việt Nam (2) Triết học Ai Cập – Lưỡng Hà | 
 POLI 4015 POLI 4016 | 8 | 6 
 3 
 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.2 | Chuyên ban Kinh tế chính trị (Modul 2) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 46.2.1 | Tác phẩm kinh điển | POLI 4021 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.2.2 | Chuyên đề kinh tế | POLI 412 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.2.3 | Kinh tế học phát triển | POLI 4023 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.2.4 | Thống kê kinh tế | POLI 436 | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.2.5 | Khoá luận hoặc 2 học phần: (1) Quản lí kinh tế (2) Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế | POLI 4025 POLI 4026 | 8 
 | 6 3 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.3 | Chuyên ban Chủ nghĩa xã hội | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 46.3.1 | Tác phẩm kinh điển chủ nghĩa xã hội khoa học của chủ nghĩa Mác – Lênin: – Đấu tranh giai cấp – Phê phán cương lĩnh Gô-ta – Thà ít mà tốt | POLI 490 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.3.2 | Tác phẩm của Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội: – Thường thức chính trị – Dân vận | POLI 4032 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.3.3 | Chuyên đề chủ nghĩa | POLI 4033 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.3.4 | Chủ nghĩa tư bản hiện đại | POLI 4034 | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.3.5 | Khoá luận hoặc 2 học phần: (1) Cách mạng tư tưởng văn hoá và đường lối xây dựng nền văn hoá của Đảng Cộng sản Việt Nam (2) Phê phán quan điểm trái chiều về chủ nghĩa | 
 POLI 4035 
 
 POLI 4036 | 8 
 
 | 6 3 
 
 
 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.4 | Chuyên ban Lịch sử Đảng – | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |
| 46.4.1 | Tác phẩm của Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 4041 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.4.2 | Tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa Mác – Lênin về xây dựng Đảng: – Tuyên ngôn và điều lệ thành lập Hội công nhân quốc tế – Làm gì? – Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa | POLI 4042 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.4.3 | Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 4043 | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.4.4 | Chuyên đề Tư tưởng | POLI 453 | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46.4.5 | Khoá luận hoặc 2 học phần: (1) Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản (2) Tư tưởng Hồ Chí Minh về con đường cách mạng Việt Nam | POLI 4045 
 POLI 4046 | 8 | 6 3 
 
 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Tổng cộng: | 
 | 
 | 136 | 
 | 
 | 
 | 
 |