| 
    STT  | 
    Tên các  | 
    Mã học phần  | 
    Học kì  | 
    Số tín chỉ  | 
    Số tiết  | 
    Số tiết tự học tự CN  | 
    Mã học phần tiên quyết  | 
    Khoa phụ trách  | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
    Lên lớp  | 
    TH TN,  | ||||||||||
| 
    LT  | 
    BT  | 
    TL  | |||||||||
| 
    I  | 
    Khối kiến thức chung  | 
    
  | 
    120  | 
    25  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    1  | 
    Giáo dục quốc phòng  | 
    DEFE  | 
    2 + 3 + 4  | 
    7  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    2  | 
    Giáo dục thể chất 1  | 
    PHYE 101  | 
    1  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    3  | 
    Giáo dục thể chất 2  | 
    PHYE 102  | 
    1  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    4  | 
    Ngoại ngữ 1  | 
    ENGL 104  | 
    1  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    5  | 
    Triết học Mác – Lênin  | 
    PHIS 105  | 
    11  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    6  | 
    Tâm lí giáo dục học  | 
    PSYC 101  | 
    11  | 
    4  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    7  | 
    Tin học đại cương, Nghệ thuật đại cương, Tiếng Việt thực hành (Chọn 1 trong 3 môn)  | 
    COMP 103  | 
    1  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    8  | 
    Giáo dục thể chất 3  | 
    PHYE 201  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    9  | 
    Giáo dục thể chất 4  | 
    PHYE 202  | 
    3  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    10  | 
    Ngoại ngữ 2  | 
    ENGL 106  | 
    2  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    11  | 
    Kinh tế chính trị  | 
    POLI 104  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    12  | 
    Thống kê xã hội học  | 
    MATH 137  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    13  | 
    Chủ nghĩa xã hội  | 
    POLI106  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    14  | 
    Tư tưởng Hồ Chí Minh  | 
    POLI 202  | 
    
  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    15  | 
    Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam  | 
    POLI 204  | 
    3  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    II  | 
    Khối kiến thức môn của nhóm ngành  | 
    
  | 
    
  | 
    10  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    16  | 
    Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ  | 
    COMM 104  | 
    1  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    17  | 
    Phép tính vi tích phân hàm một biến (Calculus)  | 
    MATH 159  | 
    2  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    18  | 
    Nhập môn Lí thuyết ma trận  | 
    MATH 160  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    19  | 
    Nhập môn Khoa học và máy tính  | 
    COMP 106  | 
    2  | 
    2  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    IV  | 
    Khối kiến thức chuyên ngành  | 
    
  | 
    
  | 
    81  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Bắt buộc  | 
    
  | 
    
  | 
    61  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    20  | 
    Thực vật học  | 
    Biol 273  | 
    3  | 
    4  | 
    55  | 
    5  | 
    0  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    21  | 
    Động vật học  | 
    Biol 274  | 
    3  | 
    4  | 
    55  | 
    0  | 
    5  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    22  | 
    Thực hành Thực vật học  | 
    Biol 275  | 
    3  | 
    2  | 
    0  | 
    0  | 
    0  | 
    30  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    23  | 
    Thực hành Động vật học  | 
    Biol 276  | 
    3  | 
    2  | 
    0  | 
    0  | 
    0  | 
    30  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    24  | 
    Cơ sở vật lí trong khoa học sự sống  | 
    Biol 277  | 
    2  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    60  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    25  | 
    Cơ sở hoá học trong khoa học sự sống  | 
    Biol 278  | 
    2  | 
    2  | 
    22  | 
    5  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    26  | 
    Hoá sinh và Tế bào học  | 
    Biol 279  | 
    4  | 
    3  | 
    38  | 
    2  | 
    5  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    27  | 
    Sinh thái học  | 
    Biol 280  | 
    4  | 
    3  | 
    40  | 
    5  | 
    0  | 
    0  | 
    
  | 
    274, 276, 275, 276  | 
    
  | 
| 
    28  | 
    Thực tập nghiên cứu thiên nhiên  | 
    Biol 281  | 
    4  | 
    2  | 
    2  | 
    0  | 
    0  | 
    28  | 
    
  | 
    274, 276, 275,  | 
    
  | 
| 
    29  | 
    Vi sinh vật học  | 
    Biol 373  | 
    5  | 
    2  | 
    22  | 
    0  | 
    8  | 
    0  | 
    90  | 
    273, 274, 275, 276, 279  | 
    
  | 
| 
    30  | 
    Sinh lí học thực vật  | 
    Biol 374  | 
    5  | 
    4  | 
    35  | 
    2  | 
    8  | 
    15  | 
    
  | 
    274, 276, 275, 279  | 
    
  | 
| 
    31  | 
    Giải phẫu Sinh lí học người và động vật  | 
    Biol 375  | 
    5  | 
    5  | 
    48  | 
    6  | 
    6  | 
    15  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    32  | 
    Di truyền học và  | 
    Biol 376  | 
    5  | 
    4  | 
    48  | 
    6  | 
    6  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    33  | 
    Thực hành Hoá sinh – Tế bào – Di truyền  | 
    Biol 379  | 
    5  | 
    2  | 
    0  | 
    0  | 
    0  | 
    30  | 
    
  | 
    Bi279, Bi 376  | 
    
  | 
| 
    34  | 
    Phương pháp luận nghiên cứu khoa học sinh học  | 
    Biol 380  | 
    5  | 
    3  | 
    30  | 
    0  | 
    15  | 
    0  | 
    135  | 
    273, 274, 275, 276, 279, 373  | 
    
  | 
| 
    35  | 
    Cơ sở công nghệ sinh học  | 
    Biol 381  | 
    6  | 
    3  | 
    35  | 
    0  | 
    10  | 
    0  | 
    135  | 
    273, 274, 275, 276, 279  | 
    
  | 
| 
    36  | 
    Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ  | 
    Biol 382  | 
    6  | 
    2  | 
    1  | 
    0  | 
    0  | 
    29  | 
    90  | 
    273, 274, 275, 276, 279  | 
    
  | 
| 
    37  | 
    Ứng dụng tiến bộ  | 
    Biol 389  | 
    6  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    38  | 
    Khoa học đất  | 
    Biol 391  | 
    6  | 
    2  | 
    24  | 
    0  | 
    6  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    39  | 
    Sinh học phân tử  | 
    Biol 473  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    40  | 
    Miễn dịch học  | 
    Biol 486  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    41  | 
    Mô phôi và Sinh học phát triển  | 
    Biol 484  | 
    7  | 
    2  | 
    20  | 
    2  | 
    8  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    42  | 
    Tin sinh học  | 
    Biol 478  | 
    7  | 
    2  | 
    18  | 
    12  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Tự chọn  | 
    
  | 
    
  | 
    20  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Nhóm ngành tự chọn 1 (Chọn 4 tín chỉ)  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    43  | 
    Sinh thái học nhân văn  | 
    Biol 383  | 
    6  | 
    2  | 
    27  | 
    3  | 
    0  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    44  | 
    Khoa học Trái Đất  | 
    Biol 384  | 
    6  | 
    2  | 
    28  | 
    0  | 
    2  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    45  | 
    Giáo dục môi trường và Phát triển bền vững  | 
    Biol 385  | 
    6  | 
    2  | 
    28  | 
    0  | 
    2  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    46  | 
    Sinh học biển  | 
    Biol 386  | 
    6  | 
    2  | 
    28  | 
    0  | 
    2  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    47  | 
    Tập tính động vật  | 
    Biol 387  | 
    6  | 
    2  | 
    27  | 
    3  | 
    0  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    48  | 
    Kiểm soát sinh học  | 
    Biol 388  | 
    6  | 
    2  | 
    28  | 
    0  | 
    2  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Nhóm ngành tự chọn 2 (Chọn 4 tín chỉ)  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    49  | 
    Bệnh lí học thực vật  | 
    Biol 390  | 
    6  | 
    2  | 
    28  | 
    2  | 
    0  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    50  | 
    Kĩ thuật sản xuất hoa và cây rau  | 
    Biol 392  | 
    6  | 
    2  | 
    26  | 
    0  | 
    4  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    51  | 
    Dinh dưỡng cây trồng  | 
    Biol 393  | 
    6  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    52  | 
    Quang hợp và năng suất cây trồng  | 
    Biol 394  | 
    6  | 
    2  | 
    26  | 
    0  | 
    4  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Nhóm ngành tự chọn 3 (Chọn 4 tín chỉ)  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    53  | 
    Cơ sở di truyền học chọn giống  | 
    Biol 474  | 
    7  | 
    2  | 
    26  | 
    0  | 
    4  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    54  | 
    Di truyền học quần thể  | 
    Biol 475  | 
    7  | 
    2  | 
    19  | 
    5  | 
    6  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    55  | 
    Ứng dụng kĩ thuật  | 
    Biol 476  | 
    7  | 
    2  | 
    22  | 
    2  | 
    6  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    56  | 
    Di truyền học người  | 
    Biol 477  | 
    7  | 
    2  | 
    18  | 
    3  | 
    9  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    57  | 
    Hoá sinh học thực phẩm và chế biến  | 
    Biol 479  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    1  | 
    5  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Nhóm ngành tự chọn 4 (Chọn 4 tín chỉ)  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    58  | 
    Bệnh học động vật  | 
    Biol 480  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    59  | 
    Sinh lí thần kinh cấp cao  | 
    Biol 481  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    60  | 
    Dinh dưỡng học  | 
    Biol 482  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    61  | 
    Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản  | 
    Biol 483  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    62  | 
    Lí sinh học  | 
    Biol 485  | 
    7  | 
    2  | 
    24  | 
    3  | 
    3  | 
    0  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Nhóm ngành tự chọn 5 (Chọn 4 tín chỉ)  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    63  | 
    Vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường  | 
    Biol 487  | 
    7  | 
    2  | 
    20  | 
    0  | 
    10  | 
    0  | 
    90  | 
    280, 373, 381, 382  | 
    
  | 
| 
    64  | 
    Virut và bệnh truyền nhiễm  | 
    Biol 488  | 
    7  | 
    2  | 
    25  | 
    0  | 
    5  | 
    0  | 
    90  | 
    373, 381, 382  | 
    
  | 
| 
    65  | 
    Công nghệ enzyme  | 
    Biol 490  | 
    7  | 
    2  | 
    21  | 
    0  | 
    9  | 
    0  | 
    90  | 
    373, 381, 382  | 
    
  | 
| 
    66  | 
    Vi sinh vật học  | 
    Biol 491  | 
    7  | 
    2  | 
    22  | 
    0  | 
    8  | 
    0  | 
    90  | 
    373, 381, 382  | 
    
  | 
| 
    67  | 
    Khoá luận tốt nghiệp  | 
    Biol 492 B  | 
    8  | 
    10  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    68  | 
    Thực tập cuối khoá  | 
    Biol 493  | 
    
  | 
    6  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
| 
    
  | 
    Sinh viên không làm khoá luận tốt nghiệp thì chọn 5 môn tương đương 10 tín chỉ trong các nhóm tự chọn trên  | 
    
  | 
    6 + 7  | 
    10  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  | 
    
  |