I. THÔNG TIN CHUNG VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Tên chương trình (Tiếng Việt/Tiếng Anh): Quản lí giáo dục (Educational Management)
2. Trình độ đào tạo: Đại học
3. Ngành đào tạo (Tiếng Việt/Tiếng Anh): Quản lí giáo dục (Educational Management)
4. Mã ngành đào tạo: 7140114
5. Hình thức đào tạo: Chính quy
6. Thời gian đào tạo chính khóa: 4 năm
7. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
8. Tên văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân
9. Khoa quản lí/đào tạo: Quản lý giáo dục
10. Thông tin về tuyển sinh:
10.1. Hình thức tuyển sinh: Theo quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
10.2. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
10.3. Dự kiến quy mô tuyển sinh: Theo chỉ tiêu được Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
II. CHƯƠNG TRÌNH KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Cấu trúc của chương trình đào tạo: Khối lượng kiến thức toàn khóa: 125 tín chỉ (chưa bao gồm kiến thức Giáo dục Quốc phòng - an ninh và Giáo dục thể chất), phân bổ thành 8 học kỳ trong 4 năm.
STT |
|
Số tín chỉ |
Tỉ lệ (%) |
1 |
Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng |
|
|
2 |
Khối học vấn chung |
25 |
20% |
3 |
Khối học vấn nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn |
10 |
8% |
4 |
Khối học vấn ngành Quản lý giáo dục |
66 |
52,8% |
5 |
Khối học vấn đào tạo và rèn luyện nghiệp vụ hành chính giáo dục |
18 |
14,4% |
6 |
Thực tập nghề nghiệp |
6 |
4,8% |
|
Tổng cộng: |
125 |
100% |
TT |
HP |
Mã HP |
Học kì |
Số TC |
Phân bổ tín chỉ |
|
Môn học tiên quyết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | ||||||||
LT |
BT |
TH, TL |
|
| |||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
25 |
|
|
|
|
|
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
140 |
|
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
3 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
0 |
9 |
105 |
|
4 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104 |
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 106 |
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
8 |
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
|
8.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
1 |
2 |
10 |
0 |
20 |
70 |
|
8.2 |
Tin học đại cương |
COMP103 |
1 |
2 |
9.5 |
0
|
19.5 |
71 |
|
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
1 |
2 |
15 |
0 |
15 |
70 |
|
9 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.2 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.3 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.4 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
10 |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
0 |
105 |
ENGL104 |
10.2 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
CHIN 105 |
10.3 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
FREN 104 |
10.4 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
RUSS105 |
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
15 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
|
3 |
33 |
9 |
3 |
105 |
|
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
17 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
|
4 |
30 |
0 |
15 |
155 |
|
II |
Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
19 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
COMM105 |
1 |
2 |
18 |
0 |
12 |
70 |
|
20 |
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn |
COMM103 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
21 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM108 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
22 |
Xã hội học đại cương |
SOCI7301 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
23 |
Nhân học đại cương |
COMM110 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
III |
Khối học vấn ngành Quản lý giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
III.1 |
Khối học vấn bắt buộc |
|
|
45 |
|
|
|
|
|
24 |
Lịch sử giáo dục và xu thế phát triển của quản lý giáo dục |
EDUC 1401 |
1 |
4 |
40 |
15 |
5 |
140 |
|
25 |
Quản lý giáo dục đại cương |
EDUC 223g |
3 |
4 |
30 |
15 |
15 |
140 |
|
26 |
Tâm lý học quản lý lãnh đạo |
EDUC 222g |
2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
27 |
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục |
EDUC 232g
|
3 |
4 |
35 |
10 |
15 |
140 |
|
28 |
Cơ sở pháp lý của quản lý giáo dục |
EDUC 1305
|
3 |
3 |
25 |
10 |
10 |
105 |
|
29 |
Quản lý nguồn lực giáo dục |
EDUC 1406 |
4 |
4 |
40 |
10 |
10 |
140 |
|
30 |
Quản lý xã hội hoá giáo dục |
EDUC 1307 |
5 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
31 |
Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục |
EDUC 1408 |
4 |
4 |
30 |
20 |
10 |
140 |
|
32 |
Xây dựng văn hoá tổ chức trong các cơ sở giáo dục |
EDUC 1309 |
5 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
33 |
Quản lý các cơ sở giáo dục ngoài công lập |
EDUC 1310 |
5 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
34 |
Nghiệp vụ quản lý hành chính trong các cơ sở giáo dục |
EDUC 313g |
4 |
4 |
30 |
|
30 |
140 |
|
35 |
Phát triển kĩ năng quản lý (làm tiểu luận) |
EDUC 495g |
6 |
2 |
20 |
5 |
5 |
70 |
|
36 |
Phân cấp quản lý giáo dục (làm tiểu luận) |
EDUC 496g
|
6 |
2 |
20 |
5 |
5 |
70 |
|
37 |
Quản trị văn phòng trong cơ quan hành chính và cơ sở giáo dục (làm tiểu luận) |
EDUC 1214 |
6 |
2 |
20 |
5 |
5 |
70 |
|
III.2 |
Khối học vấn tự chọn |
|
|
21/42 |
|
|
|
|
|
38 |
Tổ chức xây dựng trường học hiện đại |
EDUC 2315 |
8 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
39 |
Giáo dục vì sự phát triển bền vững |
GEOG 426g |
3 |
3 |
17 |
13 |
15 |
105 |
|
40 |
Kinh tế học giáo dục |
EDUC 312g |
3 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
41 |
Tổ chức hoạt động giáo dục kĩ năng sống |
EDUC 2318 |
5 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
42 |
Kiểm tra, thanh tra và kiểm định chất lượng giáo dục |
EDUC 2319 |
8 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
43 |
Tổ chức giáo dục hoà nhập trong nhà trường |
EDUC 2320 |
4 |
3 |
17 |
13 |
15 |
105 |
|
44 |
Tổ chức hệ thống thông tin quản lý giáo dục |
EDUC 2321 |
8 |
3 |
20 |
10 |
5 |
105 |
|
45 |
Xây dựng kế hoạch trong các cơ sở giáo dục |
EDUC 2322 |
4 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
46 |
Logic học |
POLI 222g |
3 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
47 |
Dự báo giáo dục |
EDUC 2324 |
8 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
48 |
Nghiệp vụ quản lý trong các cơ sở giáo dục thường xuyên |
EDUC 2325
|
8 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
49 |
Tư vấn trong quản lý giáo dục |
EDUC 413g |
6 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
50 |
Truyền thông và tổ chức sự kiện trong giáo dục |
EDUC 2327 |
8 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
51 |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong cơ sở giáo dục |
EDUC 2328 |
4 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
|
IV |
Khối học vấn đào tạo và rèn luyện nghiệp vụ hành chính giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.1 |
Khối học vấn cơ sở nghiệp vụ hành chính giáo dục |
|
|
09 |
|
|
|
|
|
52 |
Giáo dục học |
PSYC 102 |
2 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
PSYC 101 |
53 |
Tổ chức nghiên cứu khoa học giáo dục |
EDUC 1302 |
4 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
PSYC 102 |
54 |
Giao tiếp trong hành chính giáo dục |
EDUC 1303 |
5 |
3 |
20 |
10 |
15 |
105 |
PSYC 101 |
IV.2 |
Khối học vấn nghiệp vụ hành chính giáo dục |
|
|
09 |
|
|
|
|
|
55 |
Nghiệp vụ quản lý văn bản và hồ sơ công việc |
EDUC 1301
|
5 |
3 |
30 |
10 |
5 |
105 |
EDUC 313g |
56 |
Nghiệp vụ quản lý phòng ban trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và đại học |
EDUC 1304
|
6 |
3 |
20 |
10 |
15 |
105 |
EDUC 313g |
57 |
Thực hành kĩ năng soạn thảo văn bản |
EDUC 1306 |
5 |
3 |
20 |
10 |
15 |
105 |
EDUC 313g |
IV.3 |
Thực hành nghiệp vụ hành chính giáo dục |
|
|
06 |
|
|
|
|
|
58 |
Thực tập chuyên ngành 1 |
EDUC 1308 |
7 |
3 |
|
|
|
|
EDUC 1301 |
59 |
Thực tập chuyên ngành 2 |
EDUC 1311 |
7 |
3 |
|
|
|
|
EDUC 1304
|
|
Tổng cộng: |
|
|
125 |
|
|
|
|
|