Khung Chương trình đào tạo Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh - K69
Khối kiến thứcMã học phầnTên học phầnKỳ thứSố tín chỉTổng số tiếtĐiều kiện tiên quyếtBắt buộcTự chọnGhi chú
Khối kiến thức chungPHYE 102Giáo dục thể chất 21230 X  
PSYC 101Tâm lí học giáo dục1460 X  
COMM 001Rèn luyện NVSP thường xuyên1345 X  
COMM 106Tiếng Việt thực hành1230 X  
COMM 107Nghệ thuật đại cương1230 X  
CHIN 105Tiếng Trung 1-K691345 X  
PHYE 150Giáo dục thể chất 11128  X 
PHYE 151Giáo dục thể chất 21128  X 
COMM 105Cơ sở văn hóa Việt Nam1230 X  
PHIS 105Triết học Mác- Lênin1345 X  
PHYE 101Giáo dục thể chất 11230 X  
MATH 137Thống kê xã hội học-K692230 X  
COMM 103Nhập môn KHXH và nhân văn2230 X  
COMM 108Nhân học đại cương-K692230 X  
POLI 104Kinh tế chính trị K692230 X  
POLI 106Chủ nghĩa xã hội khoa học K692230 X  
PHYE 250BBGiáo dục thể chất 3 (Bóng bàn)2128  X 
PHYE 250BCGiáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền)2128  X 
PHYE 250BDGiáo dục thể chất 3 (Bóng đá)2128  X 
PHYE 250BNGiáo dục thể chất 3 (Bóng ném)2128  X 
PHYE 250BRGiáo dục thể chất 3 (Bóng rổ)2128  X 
PHYE 250CLGiáo dục thể chất 3 (Cầu lông)2128  X 
PHYE 250ĐCGiáo dục thể chất 3 (Đá cầu)2128  X 
PHYE 250ĐKGiáo dục thể chất 3 (Điền kinh)2128  X 
PHYE 250KVGiáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ)2128  X 
PHYE 250TDGiáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)2128  X 
PHYE 250VGiáo dục thể chất 3 (Võ thuật)2128  X 
COMP 103Tin học đại cương2230 X  
POLI 101NLCB của CN Mác-Lênin-phần 12230 X  
DEFE 202Giáo dục quốc phòng 33690 X  
DEFE 101Giáo dục quốc phòng 1 (1)3345 X  
PSYC 102Giáo dục học3345 X  
PHYE 251BBGiáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)3128  X 
PHYE 251BCGiáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)3128  X 
PHYE 251BDGiáo dục thể chất 4 (Bóng đá)3128  X 
PHYE 251BNGiáo dục thể chất 4 (Bóng ném)3128  X 
PHYE 251BRGiáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)3128  X 
PHYE 251CLGiáo dục thể chất 4 (Cầu lông)3128  X 
PHYE 251ĐCGiáo dục thể chất 4 (Đá cầu)3128  X 
PHYE 251ĐKGiáo dục thể chất 4 (Điền kinh)3128  X 
PHYE 251KVGiáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)3128  X 
PHYE 251TDGiáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)3128  X 
PHYE 251VGiáo dục thể chất 4 (Võ thuật)3128  X 
COMM 002Rèn luyện NVSP thường xuyên3345 X  
COMM 109Xã hội học đại cương-K693230 X  
COMM 110Lịch sử văn minh thế giới-K693230 X  
COMM 201Lý luận dạy học K693230 X  
POLI 204Lịch sử Đảng - K693230 X  
POLI 201NLCB của CN Mác-Lênin-phần 23345 X  
PHYE 201TDGiáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)3230 X  
DEFE 102Giáo dục quốc phòng 2 (2)4230 X  
PHYE 202DCGiáo dục thể chất 4 (Đá cầu)4230  X 
PHYE 202BRGiáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)4230  X 
POLI 202Tư tưởng Hồ Chí Minh4230 X  
PSYC 104Giao tiếp sư phạm4230 X  
PHYE 202BDGiáo dục thể chất 4 (Bóng đá)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá)X  
PHYE 202BCGiáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền)X  
PHYE 202BBGiáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn)X  
PHYE 202CLGiáo dục thể chất 4 (Cầu lông)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)X  
PHYE 202TDGiáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)X  
PHYE 202KVGiáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ)X  
PHYE 202DKGiáo dục thể chất 4 (Điền kinh)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh)X  
PHYE 202VGiáo dục thể chất 4 (Võ thuật)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật)X  
PHYE 202BNGiáo dục thể chất 4 (Bóng ném)4230Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném)X  
COMM 005Đánh giá trong giáo dục5230Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69
X  
POLI 301Đường lối CM của ĐCS Việt Nam5345 X  
PSYC 003Kiểm tra đánh giá trong giáo dục5345 X  
COMM 004Phát triển chương trình nhà trường6230 X  
COMM 013Thực tập sư phạm I630 X  
COMM 014Thực tập sư phạm II830 X  
Khối kiến thức chuyên ngànhENGL 127ENgữ pháp thực hành sơ cấp1230 X  
ENGL 128ENgữ pháp thực hành trung cấp1230 X  
ENGL 125ELuyện Âm1230 X  
ENGL 121ENghe - Nói 11230 X  
ENGL 122EĐọc - Viết 11230 X  
PRES 201ETâm lý học đại cương1230 X  
PRES 121ESinh lý học trẻ em1218 X  
PRES 122EToán cơ sở1230 X  
PRES 124ETiếng Việt và tiếng việt thực hành1230 X  
PRES 228ECon người và môi trường1220 X  
ENGL 123ENghe - Nói 22230 X  
ENGL 124EĐọc - Viết 22230 X  
PRES 202EGiáo dục học đại cương2230Tiên quyết : Tâm lý học đại cươngX  
PRES 107EPhương pháp nghiên cứu khoa học2230 X  
PRES 236EÂm nhạc cơ bản2218 X  
PRES 311EVăn học trẻ em2230 X  
PRES 199ESinh lý học trẻ em3230 X  
PRES 299EDinh dưỡng và bệnh trẻ em3345 X  
ENGL 221ENghe - Nói 33230 X  
ENGL 222EĐọc - Viết 33230 X  
PRES 326EKiến tập sư phạm310 X  
PRES 123ETâm lý học trẻ em3337 X  
PRES 325ETin học và ứng dụng tin học trong GDMN3216 X  
PRES 229EMỹ thuật cơ bản3225 X  
PRES 322EMúa và phương pháp biên dạy múa3218Tiên quyết : Âm nhạc cơ bảnX  
PRES 340EGiáo dục hòa nhập trong giáo dục MN4230 X  
ENGL 228ELý luận về phương pháp giảng dạy TA4230 X  
ENGL 223ENghe - Nói 44230 X  
ENGL 224EĐọc - Viết 44230 X  
PRES 002Thực hành dạy học tại trường sư phạm430 X  
PRES 313EDinh dưỡng trẻ em4222Tiên quyết : Sinh lý học trẻ emX  
PRES 227EGiáo dục học mầm non4448 X  
PRES 230EVệ sinh trẻ em4225 X  
PRES 361EThiết kế và chuẩn bị đồ chơi - đồ dùng dạy học5345 X  
PRES 298EMúa và PP biên dạy múa cho trẻ mầm non5230 X  
PRES 223ETâm bệnh trẻ em5222 X  
ENGL 318EKỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng TA5345 X  
ENGL 319EỨng dụng CNTT trong dạy tiếng Anh5345 X  
ENGL 311ENghe - Nói 55230 X  
ENGL 312EĐọc - Viết 55230 X  
PRES 226EBệnh trẻ em5220 X  
PRES 314EPP giáo dục thể chất cho trẻ MN5335 X  
PRES 319EPP tổ chức hoạt động tạo hình cho TE5333 X  
PRES 333ET.chức HĐ khám phá MTXQ cho trẻ MN5335 X  
ENGL 420EDạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non6345 X  
ENGL 425EDạy môn Khoa học bằng tiếng Anh6230 X  
ENGL 426EDạy môn Toán học bằng tiếng Anh6230 X  
ENGL 418ENVĐ liên quan đến HL và TH trong lớphọc6230 X  
ENGL 313ENghe - Nói 66230 X  
ENGL 314EĐọc - Viết 66230 X  
PRES 316EPP cho trẻ MN làm quen với toán6333 X  
PRES 320EPP giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non6327 X  
ENGL 412EĐọc – Viết 77230 X  
ENGL 411ENghe – Nói 77230 X  
PRES 317EPP phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non7224Tiên quyết : Tiếng Việt và tiếng việt thực hànhX  
PRES 318EPP cho trẻ làm quen với tác phẩm VH7335Tiên quyết : Văn học trẻ emX  
PRES 425EGiáo dục tích hợp trong giáo dục MN7220Tiên quyết : Giáo dục học mầm nonX  
PRES 321ETiếng Anh chuyên ngành GDMN7230 X  
PRES 126ERèn luyện nghiệp vụ sư phạm8115 X  
PRES 499EKhóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương8100 X  
ENGL 424EĐ/giá năng lực t.Anh của trẻ ở lứa tuổi MN8230Tiên quyết : Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm nonX  
ENGL 422ENgôn ngữ dành cho giáo viên tiếng Anh8230 X  
PRES 421EThiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học8224 X  
PRES 323EĐàn phím điện tử8216Tiên quyết : Âm nhạc cơ bảnX  
PRES 324ESử dụng tác phẩm ÂN trong GDMN8216Tiên quyết : PP giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm nonX  
PRES 422EGD bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non8216Tiên quyết : T.chức HĐ khám phá MTXQ cho trẻ MNX  
PRES 423ETổ chức các hoạt động cho trẻ làm quen với toán theo hướng phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ8216Tiên quyết : PP cho trẻ MN làm quen với toánX  
PRES 424ETCHĐTH theohướng PHTTC và ST củatrẻ8224Tiên quyết : PP tổ chức hoạt động tạo hình cho TEX  
PRES 426EVăn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non8224Tiên quyết : Văn học trẻ emX  
PRES 427EPhương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non8222Tiên quyết : PP giáo dục thể chất cho trẻ MNX  
PRES 428EGiáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non8230Tiên quyết : Tâm lý học trẻ emX  
PRES 429ESinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ8230Tiên quyết : Sinh lý học trẻ emX  
PRES 430ETâm lí học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non8230Tiên quyết : Tâm lý học đại cươngX  
PRES 431ENghệ thuật đọc, kể tác phẩm văn học8230Tiên quyết : Văn học trẻ emX  
PRES 432EHướng dẫn trang trí MT h/đ ở trường MN8230Tiên quyết : Mỹ thuật cơ bảnX  
PRES 433EPhát huy tính tích cực nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT8230Tiên quyết : Giáo dục học mầm nonX  
Thực tập sư phạm hoặc tương đươngCOMM 303Thực hành kỹ năng giáo dục Mầm non4230 X