| STT | Tổ hợp xét tuyển |
|---|
| 1 | Toán, Vật lí, Hoá học (A00) |
| 2 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) |
| 3 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) |
| 4 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) |
| 5 | Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03) |
| 6 | Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07) |
| 7 | Toán, Hoá học, Sinh học (B00) |
| 8 | Toán, Ngoại ngữ, SINH HỌC (D08,D32,D34) |
| 9 | Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) |
| 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) |
| 11 | Toán, Ngữ văn, Địa (C04) |
| 12 | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
| 13 | Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20) |
| 14 | Ngữ văn, NGOẠI NGỮ, Địa lý (D15,D42,D44) |
| 15 | Ngữ văn, Ngoại ngữ, Giáo dục công dân (D66,D68,D70) |
| 16 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (M00) |
| 17 | Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu (M01) |
| 18 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu (M02) |