| STT | Ngành | Chỉ tiêu | Loại hình đào tạo | Poster giới thiệu |
|---|
| 1 | SP Toán học | 354 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 2 | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | 50 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 3 | SP Vật lý | 279 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 4 | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | 40 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 5 | SP Ngữ văn | 460 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 6 | Giáo dục Tiểu học | 144 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 7 | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | 100 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 8 | SP Tiếng Anh | 107 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 9 | SP Tin học | 216 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 10 | SP Hoá học | 230 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 11 | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | 40 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 12 | SP Sinh học | 243 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 13 | SP Công nghệ | 238 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 14 | SP Lịch sử | 179 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 15 | SP Địa lý | 264 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 16 | Giáo dục công dân | 163 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 17 | Giáo dục chính trị | 25 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 18 | Giáo dục Đặc biệt | 150 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 19 | SP Tiếng Pháp | 49 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 20 | Quản lí giáo dục | 70 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 21 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 47 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 22 | Toán học | 100 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 23 | Văn học | 100 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 24 | Ngôn ngữ Anh | 60 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 25 | Hóa học | 100 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 26 | Sinh học | 100 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 27 | Công nghệ thông tin | 250 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 28 | Việt Nam học | 150 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 29 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 150 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 30 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 60 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 31 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | 120 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 32 | Chính trị học | 50 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 33 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | 100 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 34 | Tâm lý học giáo dục | 50 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 35 | Công tác xã hội | 150 | Ngoài sư phạm | Giới thiệu |
| 36 | SP Âm nhạc | 112 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 37 | SP Mĩ thuật | 279 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 38 | Giáo dục Thể chất | 58 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 39 | Giáo dục Mầm non | 200 | Sư phạm | Giới thiệu |
| 40 | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | 80 | Sư phạm | Giới thiệu |