Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Khoa học Dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Chương trình đào tạo: Khoa học Dữ liệu
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng số tín chỉ: 125 (chưa kể nội dung GDTC, GDQPAN, GDPL)
Khung chương trình đào tạo:
|
TT |
Học phần |
Mã học phần |
Học kì
|
Số TC |
Phân bổ tín chỉ |
Môn học tiên quyết |
| |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) |
|
| |||||||
|
LT |
TH, TL |
|
|
| ||||||
|
I |
Khối học vấn chung |
|
25 |
|
|
|
|
| ||
|
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC101 |
1 |
4 |
45 |
15 |
140 |
|
| |
|
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH137 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |
|
3 |
Triết học Mác –Lênin |
PHIS105 |
1 |
3 |
36 |
9 |
105 |
|
| |
|
4 |
Kinh tế chính trị Mác –Lênin |
POLI104 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS105 |
| |
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI106 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS105 POLI104 |
| |
|
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI202 |
2 |
2 |
20 |
10 |
70 |
PHIS105 POLI106 |
| |
|
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI204 |
3 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |
|
8 |
Tự chọn |
|
2/6 |
| ||||||
|
8.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
1 |
2 |
10 |
20 |
70 |
|
| |
|
8.2 |
Phát triển năng lực số |
COMP103 |
1 |
2 |
10 |
20 |
70 |
|
| |
|
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
1 |
2 |
15 |
15 |
70 |
|
| |
|
9 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
3 |
|
|
|
|
| |
|
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
|
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
10 |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
3 |
|
|
|
|
| |
|
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL106 |
|
3 |
30 |
15 |
105 |
ENGL104 |
| |
|
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE150 |
|
1 |
GDTC | |||||
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE151 |
|
1 | ||||||
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE250 |
|
1 | ||||||
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE251 |
|
1 | ||||||
|
15 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
|
3 |
GDQP–AN | |||||
|
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
|
2 | ||||||
|
17 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
|
2 | ||||||
|
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
|
4 | ||||||
|
19 |
Giáo dục pháp luật |
PILI102 |
|
2 |
Tổ chức giảng dạy trong tuần Sinh hoạt Công dân và các tuần Rèn luyện nghiệp vụ | |||||
|
II |
Khối học vấn chung nhóm ngành Khoa học Tự nhiên–Công nghệ |
|
10 |
|
|
|
|
| ||
|
20 |
Nhập môn Khoa học Tự nhiên –Công nghệ |
COMM104 |
1 |
3 |
36 |
9 |
105 |
|
| |
|
21 |
Nhập môn Khoa học máy tính |
COMP106 |
2 |
2 |
15 |
15 |
70 |
|
| |
|
22 |
Phép tính vi tích phân hàm một biến |
MATH159 |
2 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
23 |
Nhập môn Lí thuyết ma trận |
MATH160 |
2 |
2 |
15 |
15 |
70 |
|
| |
|
III |
Khối học vấn ngành Toán học và Khoa học máy tính |
|
76 |
|
|
|
|
| ||
|
III.1 |
Khối học vấn cơ sở ngành Toán học |
|
38 |
| ||||||
|
24 |
Giải tích thực một biến (Real analysis of one variable) |
MTDS7401 |
3 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MATH 159 |
| |
|
25 |
Giải tích thực nhiều biến (Real Analysis of Several Variables) |
MTDS7402 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MATH 159 MTDS7401 |
| |
|
26 |
Giải tích số (Numerical analysis) |
MATH444T |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7402 MATH231T |
| |
|
27 |
Toán rời rạc (Discrete Mathematics) |
MTDS7404 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
28 |
Quy hoạch tuyến tính (Linear programming) |
MTDS7405 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MATH231T |
| |
|
29 |
Đại số tuyến tính (Linear algebra) |
MATH231T |
3 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MATH 160 |
| |
|
30 |
Lý thuyết xác suất (Probability theory) |
MTDS7407 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7401 |
| |
|
31 |
Thống kê (Statistics) |
MTDS7408 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
32 |
Tối ưu (Optimization) |
MTDS7409 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7402 MTDS7407 MATH231T |
| |
|
33 |
Trực quan hoá dữ liệu (Data Visualization) |
MTDS7418 |
5 |
2 |
20 |
10 |
70 |
MATH137 |
| |
|
34 |
Phân tích hồi quy và ứng dụng (Applied Regression Analysis) |
MTDS7419 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
35 |
Thống kê Bayes (Bayesian Statistics) |
MTDS7420 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
36 |
Thống kê nhiều chiều (Multivariate statistics) |
MTDS7421 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
III.2 |
Khối học vấn cơ sở ngành Khoa học máy tính |
|
27 |
|
|
|
|
| ||
|
37 |
Kỹ thuật lập trình (Programming) |
COMP 235 |
3 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP106 |
| |
|
38 |
Lập trình cho khoa học dữ liệu |
MTDS7411 |
3 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP106 |
| |
|
39 |
Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Databases systems) |
MTDS7410 |
3 |
4 |
40 |
20 |
140 |
COMP106 |
| |
|
40 |
Khai phá dữ liệu (Data Mining) |
MTDS7424 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP106 |
| |
|
41 |
Nhập môn trí tuệ nhân tạo (Introduction to Artificial Intelligence) |
COMP261 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP106 |
| |
|
42 |
Học máy (Machine Learning) |
COMP373 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
43 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms) |
COMP271 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
44 |
Dữ liệu lớn (Big Data) |
COMP358 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
45 |
Công nghệ số và ứng dụng trong khoa học dữ liệu (Digital Technologies and Applications in Data Science) |
MTDS7422 |
5 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |
|
III.3 |
Học phần tự chọn |
|
11/33 |
| ||||||
|
46 |
Lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming) |
COMP267 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP 235 |
| |
|
47 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) |
COMP378 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP 235 |
| |
|
48 |
Nhập môn thị giác máy tính (Introduction to Computer Vision) |
AICS7427 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
COMP 235 |
| |
|
49 |
Quá trình ngẫu nhiên (Radom Processes) |
MTDS7427 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
50 |
Phân tích dữ liệu tài chính (Data Analysis in Finance) |
MTDS7428 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
51 |
Phương trình vi phân (Ordinary Differential Equations) |
MTDS7429 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7401 |
| |
|
52 |
Khai phá dữ liệu trong giáo dục (Educational Datamining) |
MTDS7430 |
6 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
53 |
Mô hình ngẫu nhiên và mô phỏng (Stochastic Modeling and Simulations) |
MTDS7431 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
MTDS7407 |
| |
|
54 |
Logic và Đại số (Logic and Algebra) |
MTDS7432 |
4 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
55 |
Phân tích dữ liệu với phần mềm R (Data analysis with R) |
MTDS7433 |
3 |
2 |
15 |
15 |
70 |
|
| |
|
56 |
Học sâu (Deep Learning) |
AICS7429 |
5 |
3 |
30 |
15 |
105 |
|
| |
|
57 |
Hệ thống máy tính (Computer Systems) |
MTDS7412 |
5 |
2 |
20 |
10 |
70 |
|
| |
|
IV |
Thực tập nghề nghiệp và Khóa luận/Đồ án tốt nghiệp |
|
14 |
|
|
|
| |||
|
58 |
Thực tập nghề nghiệp (Professional Internship) |
MTDS7434 |
7 |
6 |
Cơ sở thực tập |
|
| |||
|
59 |
Khoá luận/Đồ án tốt nghiệp (Undergraduate Thesis/ Graduation Project) |
MTDS7435 |
8 |
8 |
Bảo vệ Khóa luận/Đồ án |
|
| |||
|
60a |
Học phần thay thế 1: Thống kê tính toán (Computational Statistics) |
MTDS7436 |
8 |
4 |
30 |
30 |
140 |
|
| |
|
60b |
Học phần thay thế 2: Học máy và khai phá dữ liệu nâng cao (Advanced Machine Learning and Data Mining) |
MTDS7437 |
8 |
4 |
30 |
30 |
140 |
|
| |