Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Chương trình đào tạo: Giáo dục và Truyền thông
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng số tín chỉ: 126 (chưa kể nội dung GDTC, GDQPAN, GDPL)
Khung chương trình đào tạo:
|
TT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Học kì |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Học phần tiên quyết | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | ||||||||
|
LT |
BT |
TH, TL | |||||||
|
I |
Khối học vấn chung toàn trường |
|
|
25 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
140 |
|
|
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
3 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
0 |
9 |
105 |
|
|
4 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104 |
|
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
4 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 106 |
|
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
8 |
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
|
|
8.1 |
Phát triển năng lực số |
COMP103 |
1 |
2 |
20 |
10 |
0 |
70 |
|
|
8.2 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
1 |
2 |
10 |
0 |
20 |
70 |
|
|
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
1 |
2 |
15 |
0 |
15 |
70 |
|
|
9 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
9.2 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
9.3 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
|
10 |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
0 |
105 |
ENGL104 |
|
10.2 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
FREN 104 |
|
10.3 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
CHIN 105 |
|
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
|
15 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
|
3 |
33 |
9 |
3 |
105 |
|
|
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
|
17 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
|
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
|
4 |
30 |
0 |
15 |
155 |
|
|
19 |
Giáo dục pháp luật |
PILI102 |
|
2 |
Tổ chức giảng dạy trong tuần Sinh hoạt Công dân và các tuần Rèn luyện nghiệp vụ | ||||
|
II |
Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
20 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
COMM105 |
1 |
2 |
18 |
0 |
12 |
70 |
|
|
21 |
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn |
COMM103 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
22 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM108 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
23 |
Xã hội học đại cương |
COMM109
|
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
24 |
Nhân học đại cương |
COMM110 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
III |
Khối học vấn bắt buộc chung của nhóm ngành |
|
|
17 |
|
|
|
|
|
|
25 |
Tâm lý học đại cương (General Psychology) |
ECOM7101 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
26 |
Tâm lý học truyền thông (Psychology of Communication) |
ECOM7102 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
27 |
Tâm lý học phát triển (Developmental Psychology) |
ECOM7103 |
3 |
3 |
20 |
0 |
25 |
105 |
|
|
28 |
Những vấn đề chung của Giáo dục học (General Basic of Pedagogy) |
ECOM7104 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
29 |
Lý luận dạy học (Didactics) |
ECOM7105 |
3 |
2 |
18 |
0 |
12 |
70 |
|
|
30 |
Lý luận giáo dục (Theoretical Principle of Education) |
ECOM7106 |
4 |
3 |
25 |
0 |
20 |
105 |
|
|
IV |
Khối học vấn chuyên ngành |
|
|
59 |
|
|
|
|
|
|
IV.1 |
Phần bắt buộc (41 TC) |
|
|
41 |
|
|
|
|
|
|
31 |
Phương pháp nghiên cứu Giáo dục học (Educational Research Methods) |
ECOM7107 |
4 |
3 |
20 |
0 |
25 |
105 |
|
|
32 |
Phát triển chương trình trong giáo dục (Curriculum Development in Education) |
ECOM7108 |
4 |
3 |
17 |
0 |
28 |
105 |
|
|
33 |
Lịch sử tư tưởng giáo dục (History of Educational Thought) |
ECOM7109 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
34 |
Đánh giá trong giáo dục (Assessment in Education) |
ECOM7110 |
4 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
35 |
Giáo dục trong môi trường số và trí tuệ nhân tạo (Education in the Digital and Artificial Intelligence Environment) |
ECOM7111 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
36 |
Giáo dục vì sự phát triển bền vững (Education of stable development) |
ECOM7112 |
3 |
3 |
27 |
0 |
18 |
105 |
|
|
37 |
Giáo dục đa văn hoá và hội nhập quốc tế (Multicultural Education and International Intergrations) |
ECOM7113 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
38 |
Quản lý nhà nước về giáo dục (State Management of Education) |
ECOM7114 |
5 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
|
39 |
Các lý thuyết truyền thông (Theories of Communication) |
ECOM7115 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
40 |
Quan hệ công chúng và truyền thông giáo dục (Public Relations and Educational Communication) |
ECOM7116 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
41 |
Quản trị khủng hoảng truyền thông trong giáo dục (Communication Crisis Management in Education) |
ECOM7117 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
42 |
Thực hành và thực tế chuyên môn |
ECOM7118 |
5 |
2 |
6 |
0 |
54 |
70 |
|
|
43 |
Xây dựng và quảng bá thương hiệu giáo dục (Building and Promoting Education Brand) |
ECOM7119 |
5 |
3 |
27 |
0 |
18 |
105 |
|
|
44 |
Các kỹ năng truyền thông cơ bản trong giáo dục (Basic Communication Skills in Education) |
ECOM7120 |
6 |
3 |
24 |
0 |
21 |
105 |
|
|
45 |
Truyền thông đa phương tiện (Fundamental of Multimedia Communication) |
ECOM7121 |
6 |
2 |
9 |
0 |
21 |
70 |
|
|
IV.2 |
Phần tự chọn (chọn 18 trong 48 tín chỉ) |
|
|
18/ 48 |
|
|
|
|
|
|
46 |
Giáo dục học phổ thông (High school Education) |
ECOM7122 |
5 |
3 |
20 |
0 |
25 |
105 |
|
|
47 |
Nhập môn công nghệ giáo dục (Foundation of Educational Technology) |
ECOM7123 |
6 |
3 |
16 |
0 |
29 |
105 |
|
|
48 |
Viết và biên tập nội dung truyền thông giáo dục (Writing and Editing media content in Education) |
ECOM7124 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
49 |
Xây dựng và triển khai kế hoạch truyền thông giáo dục (Formulate and Implement Educational Communication Plans) |
ECOM7125 |
5 |
3 |
20 |
0 |
25 |
105 |
|
|
50 |
Quản lý truyền thông trong giáo dục (Educational Communication Management) |
ECOM7126 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
51 |
Giáo dục học đại học (Higher Education) |
ECOM7127 |
6 |
3 |
17 |
0 |
28 |
105 |
|
|
52 |
Triết lí giáo dục (Philosophy of education) |
ECOM7128 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
53 |
Tâm lý học lao động sư phạm (Pedagogical labor psychology) |
ECOM7129 |
6 |
3 |
15 |
0 |
30 |
105 |
|
|
54 |
Truyền thông hình ảnh trong giáo dục (Visual Communication in Education) |
ECOM7130 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
55 |
Giáo dục hướng nghiệp và khởi nghiệp (Career education anh entrepreneurship) |
ECOM7131 |
6 |
3 |
20 |
0 |
25 |
105 |
|
|
56 |
Ngôn ngữ truyền thông trong giáo dục (Communication language in Education) |
ECOM7132 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
57 |
Truyền thông xã hội và mạng xã hội trong giáo dục (Social Media and Online Networking in Modern Education) |
ECOM7133 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
58 |
Sáng tạo nội dung truyền thông giáo dục (Content Creation in Educational Media) |
ECOM7134 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
59 |
Thiết kế game giáo dục (Design Educational Games) |
ECOM7135 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
60 |
Giáo dục và bình đẳng giới (Education and gender equality) |
ECOM7136 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
61 |
Giáo dục hoà nhập (Inclusive education) |
ECOM7137 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
V |
Thực tập nghề nghiệp (Professional Intership) |
ECOM7138 |
7 |
10 |
|
|
|
|
|
|
VI.1 |
Khóa luận |
ECOM7139 |
8 |
05 |
|
|
|
|
|
|
VI.2 |
Các học phần cho sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp (05) |
|
|
05 |
|
|
|
|
|
|
62 |
Giáo dục trải nghiệm và sáng tạo (Experiencing and creativity education) |
ECOM7140 |
8 |
3 |
24 |
0 |
21 |
105 |
|
|
63 |
Dự án truyền thông giáo dục (Educational Media Project) |
ECOM7141 |
8 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
126 |
|
|
|
|
|