KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO: LỊCH SỬ

Trình độ đào tạo: Đại học

Ngành đào tạo: Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Loại hình đào tạo: Chính quy

Thời gian đào tạo: 4 năm

Tổng số tín chỉ: 126 (chưa kể nội dung GDTC, GDQPAN)

TT

Tên các học phần


học
phần

 

 

 

Học kì

Số
tín chỉ

Số giờ học tập

Mã 
học phần/
số tín
chỉ
tiên quyết

Lí thuyết

Thực
hành,
thực địa, thảo luận

Số
giờ tự
học,
tự
nghiên cứu

I

Khối học vấn chung

 

 

35

 

I.1

Khối học vấn chung toàn trường

25

 

 

Bắt buộc

23

 

1

Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

1

3

36

9

105

 

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lê nin

POLI 104

1

2

20

10

70

PHIS 105

 

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

2

20

10

70

PHIS 105, POLI 104

 

4

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

10

70

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

20

10

70

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

6

Tiếng Anh 1-A1 A2

ENGL 103/104

1

3

30

15

105

 

 

7

Tiếng Anh 2-A2 B1

ENGL 105/106

2

3

28

17

105

 

 

8

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

30

15

105

 

 

9

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

105

 

 

10

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

105

 

 

11

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

30

15

105

 

 

12

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

105

 

 

13

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

105

 

 

14

Tâm lí học giáo dục

PSYC 101

1

4

45

15

140

 

 

15

Thống kê xã hội học

MATH 137

1

2

20

10

70

 

 

 

Tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

16

Tin học đại cương *

COMP 103

1

2

9.5

19.5

71

 

 

17

Tiếng Việt thực hành *

COMM 106

1

2

10

20

70

 

 

18

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

15

15

70

 

 

 

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

2

26

22

 

 

20

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

2

26

22

 

 

21

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

2

26

22

 

 

22

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

2

26

22

 

 

23

Giáo dục quốc phòng (HP1: Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN)

DEFE 105

 

3

42

3

105

 

 

24

Giáo dục quốc phòng (HP2: Công tác quốc phòng và an ninh)

DEFE 106

 

2

25

5

70

 

 

25

Giáo dục quốc phòng (HP3: Quân sự chung)

DEFE 205

 

2

25

5

70

 

 

26

Giáo dục quốc phòng (HP4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)

DEFE 206

 

4

30

15

155

 

 

I.2.

Khối học vấn chung của nhóm ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 Nhóm ngành Khoa học Xã hội

 

 

27

Cơ sở văn hóa Việt Nam

COMM 105

1

2

18

12

70

 

 

28

Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn

COMM 103

1

2

20

10

70

 

 

29

Nhân học đại cương

COMM 108

2

2

22

8

70

 

 

30

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

22

8

70

 

 

31

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

1

2

22

8

70

 

 

II

Khối học vấn đào tạo năng lực nghề

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Nghiệp vụ chuyên ngành

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

12

 

 

 

 

 

32

Nhập môn sử học

HIST 7201

2

3

42

6

102

 

 

33

Phương pháp luận sử học

HIST 7202

5

3

42

6

102

 

 

34

Các phương pháp nghiên cứu lịch sử

HIST 7203

5

3

42

6

102

 

 

35

Lịch sử Sử học

HIST 7204

5

3

42

6

102

 

 

 

Tự chọn

 

 

6/12

 

 

 

 

 

36

Nghiên cứu và trình bày Lịch sử trong thời đại số

HIST 7205

4

3

42

6

102

 

 

37

Địa phương chí

HIST 7206

4

3

42

6

102

 

 

38

Di sản văn hóa và bảo tồn di sản văn hóa

HIST 7207

4

3

42

6

102

 

 

39

Sử học với công nghiệp văn hóa

HIST 7208

4

3

42

6

102

 

 

 

Thực hành nghề

 

 

07

 

 

 

 

 

40

Thực tập chuyên ngành 1

HIST 7209

8

3

42

6

102

 

 

41

Thực tập chuyên ngành 2

HIST 7210

8

4

56

8

136

 

 

III

Khối học vấn
chuyên ngành

 

 

66

 

 

 

 

 

 

Lí luận, thực tế

 

 

8

 

 

 

 

 

42

Khảo cổ học đại cương

HIST 303

2

2

28

4

68

 

 

43

Địa chính trị

HIST 7211

3

2

42

6

102

 

 

44

Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

HIST 305

3

3

42

6

102

 

 

45

Thực tế chuyên môn

HIST 616

6

1

5

20

25

 

 

 

Thông sử thế giới

 

 

14

 

 

 

 

 

46

Lịch sử thế giới
cổ đại

HIST 302

2

3

42

6

102

 

 

47

Lịch sử thế giới trung đại

HIST 400

3

3

42

6

102

 

 

48

Lịch sử thế giới cận đại

HIST 500

4

4

56

8

136

 

 

49

Lịch sử thế giới hiện đại

HIST 601

5

4

56

8

136

 

 

 

Thông sử khu vực

 

 

4

 

 

 

 

 

50

Lịch sử và văn hóa Đông Nam Á

HIST 403

4

4

56

8

136

 

 

 

Thông sử Việt Nam

 

 

12

 

 

 

 

 

51

Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến thế kỉ XV

HIST 321

2

3

42

6

102

 

 

52

Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ XVI đến năm 1858

HIST 421

3

3

42

6

102

 

 

53

Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945

HIST 401

4

3

42

6

102

 

 

54

Lịch sử Việt Nam từ năm 1945 đến nay

HIST 501

5

3

42

6

102

 

 

 

Học phần định hướng chuyên ngành LSVN

 

 

28 TC

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

22

 

 

 

 

 

55

Làng xã và đô thị Việt Nam trong lịch sử

HIST 609

6

3

42

6

102

 

 

56

Lịch sử ngoại giao Việt Nam

HIST 606

6

3

42

6

102

 

 

57

Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam

HIST 711

7

4

56

8

136

 

 

58

Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam

HIST 709

7

3

42

6

102

 

 

59

Cải cách và đổi mới trong lịch sử Việt Nam

HIST 7212

7

3

42

6

102

 

 

60

Khai hoang và xác lập chủ quyền trong lịch sử Việt Nam

HIST 7213

7

3

42

6

102

 

 

61

Biến đổi cơ cấu kinh tế, xã hội Việt Nam từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XXI

HIST 712

7

3

42

6

102

 

 

 

Tự chọn (Chọn 02/04 môn)

 

 

6

 

 

 

 

 

62

Lịch sử văn minh Việt Nam

HIST 607

6

3

42

6

102

 

 

63

Lịch sử giáo dục Việt Nam

HIST 7214

6

3

42

6

102

 

 

64

Một số vấn đề lịch sử biển đảo Việt Nam

HIST 7215

6

3

42

6

102

 

 

65

Miền Nam Việt Nam 1954-1975

HIST 612

6

3

42

6

102

 

 

 

Học phần định hướng chuyên ngành Lịch sử Thế giới

 

 

28 TC

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Giao lưu văn hóa Đông – Tây trong lịch sử thế giới cổ – trung đại

HIST 701

6

3

42

6

102

 

 

67

Trật tự thế giới: Lịch sử và vấn đề

HIST 7216

6

3

42

6

102

 

 

68

Quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản

HIST 706

7

3

42

6

102

 

 

69

Phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỉ XX

HIST 708

7

4

56

8

136

 

 

70

Chủ nghĩa xã hội – Lí luận và thực tiễn

HIST 707­

7

3

42

6

102

 

 

71

Hoa Kỳ và Trung Quốc (thế kỉ XX – đầu thế kỉ XXI)

HIST 7216

7

3

42

6

102

 

 

72

Lịch sử toàn cầu hóa

HIST 7218

7

3

42

6

102

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn (Chọn 02/04 môn)

 

 

 

 

 

 

 

 

73

Lịch sử các tôn giáo lớn trên thế giới

HIST 7219

6

3

42

6

102

 

 

74

Văn hóa Trung Quốc và Ấn Độ thời cổ – trung đại

HIST 615

6

3

42

6

102

 

 

75

Cải cách, đổi mới ở châu Á thời cận – hiện đại

HIST 703

6

3

42

6

102

 

 

76

Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp

HIST 705

6

3

42

6

102

 

 

77

Khóa luận

(Tương đương 2 chuyên đề tự chọn)

HIST

800

8

6

90

0

210