Trình độ đào tạo: Đại học
Ngành đào tạo: Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Loại hình đào tạo: Chính quy
Thời gian đào tạo: 4 năm
Tổng cố tín chỉ: 127 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)
TT |
HP |
Mã HP |
Học kì |
Số TC |
Phân bổ tín chỉ |
|
Môn học tiên quyết | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) |
| ||||||||
LT |
BT |
TH, TL |
|
| ||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
25 |
|
|
|
|
| |
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
120 |
| |
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
60 |
| |
3 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
0 |
9 |
90 |
| |
4 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
30 |
| |
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 104 | |
6 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 106 | |
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
|
| |
8 |
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
| |
8.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
1 |
2 |
10 |
0 |
20 |
60 |
| |
8.2 |
Tin học đại cương |
COMP103 |
1 |
2 |
9.5 |
0
|
19.5 |
60 |
| |
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
1 |
2 |
15 |
0 |
15 |
60 |
| |
9 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
| |
9.2 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
| |
9.3 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
| |
9.4 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
| |
10 |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
0 |
90 |
ENGL104 | |
10.2 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 105 | |
10.3 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
FREN 104 | |
10.4 |
Tiếng Nga |
RUSS106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
90 |
RUSS105 | |
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
|
56 |
| |
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
|
56 |
| |
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
|
56 |
| |
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
|
56 |
| |
15 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
|
3 |
33 |
9 |
3 |
90 |
| |
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
17 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
|
4 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
|
|
12 |
|
|
|
|
| ||
19 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
COMM 105 |
1 |
2 |
18 |
0 |
12 |
60 |
| |
20 |
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn |
COMM 103 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
60 |
| |
21 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM 108 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
60 |
| |
22 |
Xã hội học đại cương |
SOCI7301 |
2 |
4 |
40 |
0 |
20 |
120 |
| |
23 |
Nhân học đại cương |
COMM 110 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
60 |
| |
III |
Khối kiến thức ngành |
|
|
69 |
|
|
|
|
| |
|
Bắt buộc |
|
|
48/48 |
|
|
|
|
| |
24 |
Nhập môn công tác xã hội |
SOWK 240 |
1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
25 |
Tổ chức và phát triển cộng đồng |
SOWK 244 |
4 |
3 |
20 |
0 |
25 |
90 |
| |
26 |
Hành vi con người và môi trường xã hội |
SOWK 245 |
7 |
3 |
30 |
0 |
25 |
90 |
| |
27 |
An sinh xã hội |
SOWK 248 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
28 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
SOCI7302 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
29 |
Quan hệ công chúng |
SOCI7303 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
30 |
Kĩ năng mềm |
SOCI7304 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
31 |
Lịch sử và lí thuyết xã hội học |
SOCI7305 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
32 |
Phương pháp nghiên cứu Xã hội học |
SOCI7306 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
33 |
Thiết kế và xử lí dữ liệu định tính |
SOCI7307 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
34 |
Thiết kế và xử lí dữ liệu định lượng |
SOCI7308 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
35 |
Xã hội học nông thôn |
SOCI7309 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
36 |
Xã hội học đô thị |
SOCI7310 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
37 |
Xã hội học quản lí |
SOCI7311 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
38 |
Xã hội học gia đình |
SOCI7312 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
39 |
Công tác xã hội trường học |
SOWK 334 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
|
Tự chọn |
|
|
18/61 |
|
|
|
|
| |
40 |
Chính sách xã hội |
SOWK 247 |
4 |
3 |
20 |
0 |
25 |
90 |
| |
41 |
Văn hoá doanh nghiệp |
SOCI7313 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
42 |
Hành vi tổ chức |
SOCI7314 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
43 |
Giới và phát triển |
SOWK 333 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
44 |
Tâm lý học xã hội |
PSYC 417
|
2 |
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
45 |
Tâm lý học phát triển |
PSYC 418 |
2 |
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
46 |
Hành chính công |
SOCI7315 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
47 |
Giáo dục giới tính và tình dục toàn diện |
SOCI7316 |
5 |
3 |
20 |
0 |
5 |
60 |
| |
48 |
Quản trị nguồn nhân lực |
SOCI7317 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
49 |
Xã hội học tội phạm |
SOCI7318 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
50 |
Xã hội học tôn giáo |
SOCI7319 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
51 |
Xã hội học dân số |
SOCI7320 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
52 |
Xã hội học môi trường |
SOCI7321 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
53 |
Xã hội học du lịch |
SOCI7322 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
54 |
Xã hội học thanh niên |
SOCI7323 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
55 |
Xã hội học y tế và sức khoẻ |
SOCI7324 |
4 |
3 |
12 |
0 |
18 |
60 |
| |
56 |
Xã hội học lao động |
SOCI7325 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
57 |
Quản trị văn phòng |
SOCI7326 |
7 |
3 |
20 |
0 |
25 |
90 |
| |
58 |
Xã hội học pháp luật |
SOCI7327 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
59 |
Xã hội học chính trị |
SOCI7328 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
60 |
Kiến tập xã hội học |
SOCI7329 |
7 |
3 |
05 |
0 |
25 |
60 |
| |
IV |
Kiến thức chuyên ngành (Khối học vấn đào tạo và rèn luyện năng lực nghề) |
|
|
18 |
|
|
|
|
| |
|
Bắt buộc |
|
|
12/12 |
|
|
|
|
| |
61 |
Thực tập |
SOCI7330 |
8 |
3 |
5 |
0 |
25 |
60 |
| |
62 |
Xã hội học dư luận xã hội và truyền thông đại chúng |
SOCI7331 |
8 |
3 |
10 |
0 |
50 |
90 |
| |
63 |
Xã hội học văn hoá, nghệ thuật |
SOCI7332 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
64 |
Xã hội học giáo dục |
SOCI7333 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
|
Tự chọn |
|
|
6/12 |
|
|
|
|
| |
65 |
Xã hội học kinh tế |
SOCI7334 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
66 |
Kĩ năng quản lí và lãnh đạo |
SOCI7335 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
67 |
Xây dựng, quản lý và phát triển dự án |
SOWK 337 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
90 |
| |
68 |
Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành |
SOCI7336 |
6 |
3 |
5 |
0 |
40 |
90 |
| |
V |
Khóa luận hoặc tương đương |
|
|
6 |
|
|
|
|
| |
69 |
Chuyên đề 1: Khởi nghiệp và sáng tạo xã hội |
SOCI7337 |
8 |
2 |
20 |
0 |
10 |
60 |
| |
70 |
Chuyên đề 2: Xã hội học phát triển bền vững |
SOCI7338 |
8 |
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
71 |
Chuyên đề 3: Định hướng giá trị sống và giáo dục giá trị sống |
SOWK 433 |
8 |
2 |
25 |
0 |
5 |
60 |
| |
|
Tổng cộng: |
|
|
127 |
|
|
|
|
|