I. Các học phần tiếng Anh tăng cường dành riêng cho sinh viên hệ dạy Tin học bằng tiếng Anh
| TT | Học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Môn học tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | 
| 1 | Tiếng Anh 1 | ENGL 101E | 4 | 
 | × | 
| 2 | Tiếng Anh 2 | ENGL 102E | 4 | 
 | × | 
| 3 | Tiếng Anh 3 | ENGL 103E | 4 | 
 | × | 
| 4 | Tiếng Anh 4 | ENGL 104E | 4 | 
 | × | 
| 5 | Tiếng Anh 5 | ENGL 105E | 3 | 
 | × | 
II. Các học phần tương tự như hệ chuẩn – Sư phạm Tin học, nhưng một số học phần được dạy hoàn toàn bằng Tiếng Anh
| Học phần | Mã học phần 
 | Số tín chỉ | Phân bổ tín chỉ | Môn học tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số tiết trên lớp | Tự học, tự nghiên cứu | |||||||
| Lí Thuyết | Thực hành, thảo luận | |||||||
| I | Khối học vấn chung | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 1 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE 150 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE 151 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 3 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE 250 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 4 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE 251 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 5 | Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam | DEFE 105 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 6 | Công tác quốc phòng và an ninh | DEFE 106 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 7 | Quân sự chung | DEFE 205 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 8 | Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE 206 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 9 | Tâm lí giáo dục học | PSYC 101 | 4 | 45 | 15 | 120 | 
 | 
 | 
| 10 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 20 | 10 | 60 | 
 | 
 | 
| 11 | Triết học Mác – Lênin | PHIS 105 | 3 | 36 | 9 | 90 | 
 | 
 | 
| 12 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | POLI 104 | 3 | 20 | 10 | 30 | 
 | 
 | 
| 13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POLI 106 | 3 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 104 | 
 | 
| 14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI 202 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 106 | 
 | 
| 15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 204 | 2 | 20 | 10 | 60 | 
 | 
 | 
| 18 | Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương | COMM 106 COMP103 COMM 107 | 2 2 2 | 10 9.5 15 | 20 19.5 15 | 60 60 60 | 
 | 
 | 
| 19 | Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ | COMM 104 | 3 | 36 | 9 | 90 | 
 | 
 | 
| 20 | Nhập môn Khoa học máy tính | COMP106 | 2 | 15 | 15 | 60 | 
 | 
 | 
| 21 | Nhập môn Lí thuyết ma trận | MATH 160 | 2 | 17 | 13 | 60 | 
 | 
 | 
| 22 | Phép tính vi tích phân hàm một biến | MATH 159 | 3 | 30 | 15 | 90 | 
 | 
 | 
| II | Khối học vấn đào tạo | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 23 | Giáo dục học | PSYC 102 | 3 | 25 | 20 | 90 | PSYC 101 | 
 | 
| 24 | Lí luận dạy học | COMM 201 | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 101 | 
 | 
| 25 | Giao tiếp sư phạm / Phát triển mối quan hệ nhà trường | PSYC 104 PSYC 104-B | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 102 | 
 | 
| 26 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | COMM 001 | 3 | 
 | 45 | 135 | 
 | 
 | 
| 27 | Đánh giá trong giáo dục | COMM 003 | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 102, COMM 201 | 
 | 
| 28 | Thực hành kĩ năng giáo dục | COOM 301 | 2 | 10 | 20 | 60 | PSYC 102 | 
 | 
| 29 | Phát triển chương trình nhà trường | COMM 004 | 2 | 30 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 30 | Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường | COMM 004-B | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 31 | Thực hành dạy học tại trường sư phạm | COMP 245 | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 32 | Trải nghiệm hoạt động dạy học | COMP 245-B | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 33 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tin học | COMP 248 | 3 | 30 | 15 | 90 | COMP 246 | 
 | 
| 34 | Tổ chức dạy học môn Tin học | COMP 249 | 3 | 18 | 27 | 90 | COMP 248 | 
 | 
| 35 | Thực tập sư phạm I | COMM 013 | 3 | 
 | 45 | 135 | COMP 245 | 
 | 
| 36 | Thực tập sư phạm II | COMM 014 | 3 | 
 | 45 | 135 | COMM 013 | 
 | 
| III | Khối học vấn ngành | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 37 | Phương pháp dạy học bộ môn 1 (Professional teaching methods in Informatics ) | COMP 285E | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 38 | Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Tin học) | COMP 285-B | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 39 | Phương pháp dạy học bộ môn 2 (Informatics Teaching Plan) | COMP 248E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 40 | Phương pháp dạy học bộ môn 3 (Tổ chức dạy học môn Tin học) | COMP 249 | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 41 | Xác suất thống kê | MATH 293 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 42 | Discrete Mathematics (Toán rời rạc) | COMP 250E | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 43 | Database Systems (Cơ sở dữ liệu) | COMP 236E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 44 | Database Management Systems (Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu) | COMP 292E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 45 | Kiến trúc và bảo trì máy tính | COMP 237 | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 46 | Data Structures and Algorithms (Cấu trúc dữ liệu và giải thuật) | COMP 293E | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 47 | Computer Network (Mạng máy tính) | COMP 243E | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 48 | Advanced Programming(Lập trình nâng cao) | COMP 294E | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 49 | Kỹ thuật lập trình | COMP 235 | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 50 | Nguyên lý hệ điều hành | COMP 240 | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 51 | Information Systems Analysis and Design(Phân tích và thiết kế HTTT) | COMP 251E | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 52 | Application of Information Technology in Teaching (Ứng dụng CNTT trong dạy học) | COMP 252E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 53 | Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT | COMP 253 | 4 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 54 | Design and Analysis of Algorithms (Phân tích và thiết kế thuật toán) | COMP 254E | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 55 | Phương pháp tính và tối ưu | COMP 255 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 56 | Ngôn ngữ hình thức | COMP 295 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 57 | Network Programming ( Lập trình mạng) | COMP 256E | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 58 | Mobile Application Development(PTPM trên thiết bị di động) | COMP 257E | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 59 | Lý thuyết độ phức tạp | COMP 258 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 60 | Chương trình dịch | COMP 259 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 61 | Xử lý song song | COMP 260 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 62 | Artificial Intelligence(Trí tuệ nhân tạo) | COMP 261E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 63 | Data Mining (Khai phá dữ liệu) | COMP 246E | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 64 | Lập trình thi đấu | COMP 263 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 65 | Lập trình robot | COMP 264 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 66 | Xử lý ảnh | COMP 247 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 67 | Đồ họa ứng dụng | COMP 266 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 68 | Đồ họa máy tính | COMP 248 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 69 | Bảo mật mạng máy tính | COMP 268 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 70 | Công nghệ phần mềm | COMP 269 | 2 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 71 | Khóa luận | COMP 296 | 6 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 72 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 | COMP 290 | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 73 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 | COMP 291 | 3 | 45 | 
 | 
 | 
 | 
 |