I. THÔNG TIN CHUNG VỀ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Tên chương trình (Tiếng Việt/Tiếng Anh): Tâm lí học (Tâm lí học trường học) (Psychology (School Psychology))
2. Trình độ đào tạo: Đại học
3. Ngành đào tạo (Tiếng Việt/Tiếng Anh): Tâm lí học (Psychology)
4. Mã ngành đào tạo: 7310401
5. Hình thức đào tạo: Chính quy
6. Thời gian đào tạo chính khóa: 4 năm
7. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
8. Tên văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân
9. Khoa quản lí/đào tạo: Tâm lí – Giáo dục
10. Thông tin về tuyển sinh:
10.1. Hình thức tuyển sinh: Theo quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
10.2. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định của Bộ giáo dục và Đào tạo và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
10.3. Dự kiến quy mô tuyển sinh: Theo chỉ tiêu được Bộ giáo dục và Đào tạo phê duyệt và theo Đề án Tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội công bố hàng năm.
II. CẤU TRÚC VÀ KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Cấu trúc của chương trình đào tạo: Khối lượng kiến thức toàn khóa: 126 tín chỉ (chưa bao gồm kiến thức Giáo dục Quốc phòng - an ninh và Giáo dục thể chất), phân bổ thành 8 học kỳ trong 4 năm.
STT |
|
Số tín chỉ |
Tỉ lệ (%) |
1 |
Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng |
|
|
2 |
Khối học vấn chung |
35 |
27.8 |
3 |
Khối học vấn nhóm ngành khoa học xã hội và nhân văn |
17 |
13.5 |
4 |
Khối học vấn chuyên ngành |
59 |
46.8 |
5 |
Thực tập nghề nghiệp |
10 |
7.9 |
6 |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương |
5 |
3.9 |
|
Tổng cộng: |
126 |
100.0 |
2. Khung chương trình đào tạo
Tên học phần |
Mã học phần |
Học kì |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Học phần tiên quyết | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | ||||||||
LT |
BT |
TH, TL | |||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
35 |
|
|
|
|
|
1 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
140 |
|
2 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
3 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
0 |
9 |
105 |
|
4 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
5 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 104 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
4 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
PHIS 105, POLI 106 | |
7 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
3 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
8 |
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
|
8.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM106 |
1 |
2 |
10 |
0 |
20 |
70 |
|
8.2 |
Tin học đại cương |
COMP103 |
1 |
2 |
9.5 |
0 |
19.5 |
71 |
|
8.3 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM107 |
1 |
2 |
15 |
0 |
15 |
70 |
|
9 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.2 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.3 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
9.4 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
|
10 |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
0 |
105 |
ENGL104 |
10.2 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
CHIN 105 |
10.3 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
FREN 104 |
10.4 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
105 |
RUSS105 |
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
|
22 |
|
15 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
DEFE105 |
|
3 |
33 |
9 |
3 |
105 |
|
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE106 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
17 |
Quân sự chung |
DEFE205 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
70 |
|
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE206 |
|
4 |
30 |
0 |
15 |
155 |
|
II |
Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội và nhân văn |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
19 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
COMM105 |
1 |
2 |
18 |
0 |
12 |
70 |
|
20 |
Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn |
COMM103 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
|
21 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM108 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
22 |
Xã hội học đại cương |
SOCI7301 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
23 |
Nhân học đại cương |
COMM110 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
70 |
|
III |
Khối học vấn bắt buộc chung của nhóm ngành |
|
|
17 |
|
|
|
|
|
Sinh lý học hoạt động thần kinh |
BIOL 157 |
3 |
2 |
22 |
8 |
0 |
70 |
| |
25 |
Tâm lý học đại cương |
PSYC 121 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
Triết học |
26 |
Tâm lý học nhân cách |
PSYC 351 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHGD |
27 |
Giáo dục học phổ thông |
PSYC 313 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHGD |
28 |
Tâm lý học phát triển |
PSYC 352 |
3 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHGD |
29 |
Tâm lý học lao động sư phạm |
PSYC 343 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHPT, TLHNC |
IV |
Khối học vấn chuyên ngành |
|
|
59 |
|
|
|
|
|
IV.1 |
Phần bắt buộc (41 TC) |
|
|
41 |
|
|
|
|
|
30 |
Nhập môn tâm lý học trường học |
PSYC 237 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHPT, TLHNC |
31 |
Tâm lý học xã hội |
PSYC 417 |
4 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
TLHPT, TLHNC |
32 |
Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên |
PSYC 257 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHĐC, TLHPT |
33 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
PSYC 255 |
4 |
2 |
20 |
10 |
0 |
70 |
NN2 |
34 |
Thực hành và thực tế chuyên môn |
PSYC 467 |
4 |
2 |
0 |
5 |
25 |
70 |
|
35 |
Đại cương đánh giá và đo lường trong tâm lý học trường học |
PSYC 334 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NMTLHTH |
36 |
Nhập môn tư vấn trong tâm lý học trường học |
PSYC 338 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TBH TE và TTN |
37 |
Nhập môn tham vấn trong tâm lý học trường học |
PSYC 236 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NMTLHTH |
38 |
PP nghiên cứu trong TLH trường học |
PSYC 322 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NMTLHTH |
39 |
Phát triển chương trình phòng ngừa toàn trường cho học sinh |
PSYC 355 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NMTLHTH |
40 |
Tư vấn giới tính và SKSS |
PSYC 256 |
6 |
2 |
20 |
0 |
10 |
70 |
NM tư vấn TLHTH |
41 |
Tham vấn và tư vấn hướng nghiệp |
PSYC 444 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
42 |
Đánh giá nhân cách trong tâm lý học trường học |
PSYC 335 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
ĐC ĐGĐL |
43 |
Đánh giá trí tuệ trong tâm lý học trường học |
PSYC 336 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
ĐC ĐGĐL |
44 |
Tham vấn nhóm |
PSYC 466 |
6 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH |
IV.2 |
Phần tự chọn (chọn 18 trong 42 tín chỉ) |
|
|
18/ 42 |
|
|
|
|
|
45 |
Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống |
PSYC 254 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
GDHPT |
46 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho học sinh có khó khăn học tập |
PSYC 347 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NMTLHTH |
47 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ khuyết tật và rối loạn phát triển |
PSYC 481 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
48 |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong trường học |
PSYC 463 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
49 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ mầm non |
PSYC 441 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
50 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ tiểu học |
PSYC 442 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
51 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho trẻ bị lạm dụng |
PSYC 448 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
52 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho học sinh tài năng |
PSYC 449 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
53 |
Hỗ trợ tâm lý học đường trong các trường dạy nghề, Cao đẳng và Đại học |
PSYC 450 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
54 |
Can thiệp bắt nạt và bạo lực học đường |
PSYC 460 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
55 |
Tổ chức dạy học |
PSYC 464 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
GDH phổ thông |
56 |
Tâm lý học gia dình |
PSYC 459 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
TLHPT, TLHXH, tư vấn GT& SKSS |
57 |
Hỗ trợ TLHĐ cho học sinh có hành vi tự hại, tự sát |
PSYC 468 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
58 |
Hỗ trợ và can thiệp hành vi tích cực trong trường học |
PSYC 469 |
7 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
V |
Thực tập nghề nghiệp |
PSYC 399 |
8 |
10 |
|
|
|
|
|
VI.1 |
Khóa luận |
PSYC 499 |
8 |
05 |
|
|
|
|
|
VI.2 |
Các học phần cho sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp (05) |
|
|
05 |
|
|
|
|
|
59 |
Hỗ trợ tâm lý học đường cho thanh thiếu niên |
PSYC 443 |
8 |
3 |
30 |
0 |
15 |
105 |
NM tham vấn trong TLHTH và NM tư vấn trong TLHTH |
60 |
Tâm lý học đa văn hoá |
PSYC 244 |
8 |
2 |
30 |
0 |
15 |
105 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
126 |
|
|
|
|
|