| TT | Tên học phần | Mã môn | Học kì | Số tín chỉ | Số tiết | Số giờ tự học, tự nghiên cứu | Học phần tiên quyết | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lên lớp | Thực hành, thí nghiệm, thực địa | |||||||||
| LT | BT | TL | ||||||||
| I | Khối học vấn chung | 
 | 
 | 35 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I.1 | Khối học vấn chung toàn trường | 
 | 
 | 25 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 1 | Triết học Mác Lênin | PHIS 105 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | POLI 104 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 3 | Chủ nghĩa XHKH | POLI 106 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 4 | Lịch sử Đảng | POLI 204 | 4 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 5 | Tư tưởng HCM | POLI 202 | 5 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 6.1 | Tiếng Anh 1-A1 | ENGL 103 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 6.2. | Tiếng Anh 1-A2 | ENGL 104 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 6.3 | Tiếng Pháp 1 | FREN 104 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 6.4 | Tiếng Trung 1 | CHIN 105 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 6.5 | Tiếng Nga 1 | RUSS 105 | 1 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | 
 | 
| 7.1 | Tiếng Anh 2 – A1 | ENGL 105 | 2 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tiếng Anh 1-A1 | 
| 7.2 | Tiếng Anh 2 – A2 | ENGL 106 | 2 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tiếng Anh 2-A2 | 
| 7.3 | Tiếng Pháp 2 | FREN 106 | 2 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tiếng Pháp 1 | 
| 7.4 | Tiếng Trung 2 | CHIN 106 | 2 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tiếng Trung 1 | 
| 7.5 | Tiếng Nga 2 | RUSS 106 | 2 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tiếng Nga 1 | 
| 8 | Tâm lí học giáo dục | PSYC 101 | 1 | 4 | 60 | 0 | 0 | 0 | 120 | 
 | 
| 9 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 10.1 | Tiếng Việt thực hành | COMM 106 | 1 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | Tự chọn | 
| 10.2 | Nghệ thuật đại cương | COMM 107 | 1 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | Tự chọn | 
| 10.3 | Tin học đại cương | COMP 103 | 1 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | Tự chọn | 
| 11 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE 150 | 1 | 1 | 28 | 0 | 0 | 0 | 
 | 
 | 
| 12 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE 151 | 2 | 1 | 28 | 0 | 0 | 0 | 
 | 
 | 
| 13 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE 250 | 4 | 1 | 28 | 0 | 0 | 0 | 
 | 
 | 
| 14 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE 251 | 4 | 1 | 28 | 0 | 0 | 0 | 
 | 
 | 
| 15.1 | HP1: Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN | DEFE 105 | 
 | 
 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 15.2 | HP2: Công tác quốc phòng và an ninh | DEFE 10630 | 
 | 
 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 15.3 | HP3: Quân sự chung | DEFE 205 | 
 | 
 | 30 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 15.4 | HP4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE 206 | 
 | 
 | 60 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| I.2 | Khối học vấn chung của nhóm ngành Khoa học xã hội | 
 | 
 | 10 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 16 | Cơ sở văn hoá | COMM 105 | 1 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 17 | Nhập môn | COMM 103 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 18 | Nhân học đại cương | COMM 108 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 19 | Xã hội học đại cương | COMM 109 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| 20 | Lịch sử văn minh thế giới | COMM 110 | 2 | 2 | 30 | 0 | 0 | 0 | 60 | 
 | 
| II | Khối kiến thức đào tào và rèn luyện năng lực | 
 | 
 | 35 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 21 | Giáo dục học | PSYC 102 | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | TLH giáo dục | 
| 22 | Lí luận dạy học | COMM 201 | 4 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | TLH giáo dục | 
| 23 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | COMM 001 | 4 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 24 | Lí luận và | PSYC 251 | 5 | 4 | 60 | 0 | 0 | 0 | 120 | LLDH | 
| 25 | Giao tiếp sư phạm | PSYC 104 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | GDH | 
| 26 | Thực hành kĩ năng giáo dục | COMM 301 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | GDH | 
| 27 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tâm lí học, Giáo dục học | PSYC 341 | 7 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | LL và PPDH | 
| 28 | Đánh giá trong giáo dục | COMM 003 | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | LLDH | 
| 29 | Tổ chức dạy học môn Tâm lí học, Giáo dục học | PSYC 342 | 8 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | Xây dựng KHDH | 
| 30 | Phát triển chương trình nhà trường | COMM 004 | 10 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | GDH | 
| 31 | Thực hành dạy học tại trường sư phạm | PSYC 343 | 10 | 3 | 45 | 0 | 0 | 0 | 90 | Tổ chức DH | 
| 32.1 | Thực tập tốt nghiệp I | PSYC 501 | 11 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | GDH, LL và PPDH, TH KNGD | 
| 32.2 | Thực tập tốt nghiệp II 
 | PSYC 502 | 11 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | GDH, LL và PPDH, TH KNGD | 
| III | Khối kiến thức chuyên ngành | 
 | 
 | 56 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III.1 | Các môn học bắt buộc chung của nhóm ngành | 
 | 
 | 17 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 33 | Sinh lí học hoạt động thần kinh | BIOL 157 | 4 | 2 | 15 | 5 | 0 | 10 | 60 | 
 | 
| 34 | Tâm lí học nhân cách | PSYC 351 | 7 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 35 | Tâm lí học phát triển | PSYC 352 | 7 | 3 | 20 | 20 | 5 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 36 | Giáo dục học phổ thông | PSYC 313 | 8 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | GDH | 
| 37 | Tâm lí học lao động sư phạm | PSYC 343 | 8 | 3 | 20 | 10 | 10 | 5 | 90 | TLHĐC | 
| 38 | Tâm lí học đại cương | PSYC 121 | 4 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | TLHGD | 
| III.2 | Các môn học bắt buộc của chuyên ngành | 
 | 
 | 22 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 39 | Lí luận giáo dục | PSYC 232 | 5 | 3 | 25 | 20 | 0 | 0 | 90 | GDH | 
| 40 | Lịch sử Tâm lí học, Giáo dục học | PSYC 344 | 7 | 3 | 27 | 6 | 9 | 3 | 90 | TLHĐC | 
| 41 | Phương pháp nghiên cứu tâm lí học | PSYC 234 | 5 | 3 | 20 | 10 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 42 | Giáo dục học mầm non | PSYC 353 | 8 | 3 | 10 | 11 | 12 | 11 | 90 | GDH | 
| 43 | Giáo dục học đại học | PSYC 354 | 8 | 3 | 30 | 0 | 0 | 30 | 90 | GDH | 
| 44 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | PSYC 233 | 5 | 3 | 15 | 0 | 0 | 60 | 90 | GDH | 
| 45 | Thực tế chuyên môn | PSYC 321 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 60 | 60 | 
 | 
| 46 | Tiếng Anh chuyên ngành | PSYC 211 | 7 | 2 | 15 | 15 | 0 | 0 | 60 | NN 2 | 
| III.2 | Các môn học tự chọn | 
 | 
 | 12 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Các học phần Tâm lí học (chọn 2 học phần trong số 8 học phần) | 
 | 
 | 6/21 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 47 | Tâm lí học tôn giáo | PSYC 467 | 10 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 48 | Tâm lí học trẻ em khuyết tật | PSYC 468 | 10 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 49 | Tâm lí học quản trị kinh doanh du lịch | PSYC 469 | 10 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 50 | Tâm lí học giá trị | PSYC 461 | 10 | 3 | 15 | 6 | 9 | 15 | 90 | TLHĐC | 
| 51 | Tâm lí học hành vi lệch chuẩn | PSYC 470 | 10 | 3 | 26 | 7 | 12 | 15 | 90 | TLHĐC | 
| 52 | Tâm lí học tham vấn | PSYC 471 | 10 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 53 | Tâm lí học gia đình | PSYC 462 | 10 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 54 | Tâm lí học xã hội | PSYC 472 | 10 | 3 | 18 | 12 | 15 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 55 | Tâm lí học dạy học | PSYC 481 | 10 | 3 | 30 | 15 | 0 | 0 | 90 | TLHĐC | 
| 
 | Các học phần Giáo dục học (chọn 2 học phần trong số 8 học phần) | 
 | 
 | 6/21 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 56 | Giáo dục gia đình | PSYC 473 | 10 | 3 | 15 | 15 | 15 | 0 | 90 | GDH | 
| 57 | Giáo dục vì sự phát triển bền vững | PSYC 474 | 10 | 3 | 25 | 5 | 15 | 0 | 80 | GDH | 
| 58 | Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản | PSYC 475 | 10 | 3 | 20 | 10 | 10 | 5 | 90 | GDH | 
| 59 | Vệ sinh học đường | PSYC 476 | 10 | 3 | 15 | 10 | 10 | 10 | 90 | GDH | 
| 60 | Giáo dục từ xa | PSYC 477 | 10 | 3 | 12 | 11 | 11 | 11 | 90 | GDH | 
| 61 | Giáo dục lại | PSYC 478 | 10 | 3 | 15 | 7 | 8 | 15 | 90 | GDH | 
| 62 | Giáo dục hướng nghiệp | PSYC 479 | 10 | 3 | 20 | 8 | 10 | 7 | 90 | GDH | 
| 63 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm | PSYC 480 | 10 | 3 | 15 | 10 | 10 | 10 | 90 | GDH | 
| IV. | Khoá luận hoặc tương đương | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| IV.1 | Khoá luận | PSYC 499 | 11 | 5 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| IV.2 | Thi giảng tốt nghiệp | 
 | 11 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| IV.3 | Các học phần cho sinh viên không làm khoá luận tốt nghiệp | 
 | 
 | 5 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 64 | Tâm lí học khác biệt | PSYC 453 | 11 | 2 | 15 | 6 | 9 | 0 | 60 | TLHĐC | 
| 65 | Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống | PSYC 463 | 11 | 3 | 19 | 2 | 12 | 12 | 90 | GDH |