|
TT |
Tên các học phần |
Mã |
Học kì |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Số giờ tự học, tự nghiên cứu |
Mã | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lên lớp |
Thực hành, thí nghiệm, thực địa | |||||||||||
|
LT |
BT |
TL | ||||||||||
|
I |
Khối học vấn chung |
35 | ||||||||||
|
Khối học vấn chung toàn trường |
25 | |||||||||||
|
Bắt buộc |
23 | |||||||||||
|
Tư tưởng |
11 | |||||||||||
|
1 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 | |||
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
1 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
COMM 403 | ||
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội |
POLI 106 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
COMM 403, POLI 104 | ||
|
4 |
Lịch sử Đảng |
POLI 204 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
COMM 403, POLI 221, POLI 104 | ||
|
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
COMM 403, POLI 221, POLI 104 | ||
|
|
Ngoại ngữ |
|
|
6/24 | ||||||||
|
6a |
Tiếng Anh 1 A1A2/A2B1 |
ENGL 103/104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 | |||
|
6b |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 | |||
|
6c |
Tiếng Nga 1 |
RUSS 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 | |||
|
6d |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
32 |
13 |
0 |
0 |
90 | |||
|
7a |
Tiếng Anh 2 A1A2/A2B1 |
ENGL 105/106 |
2 |
3 |
28 |
17 |
0 |
0 |
90 |
ENGL 103/104 | ||
|
7b |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
FREN 104 | ||
|
7c |
Tiếng Nga 2 |
RUSS 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
RUSS 105 | ||
|
7d |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
35 |
10 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 105 | ||
|
8 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
120 |
| ||
|
9 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
1 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
| ||
|
|
Tự chọn |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
|
| ||
|
10 |
Tin học đại cương* |
COMP 103 |
1 |
2 |
9,5 |
0 |
19,5 |
0 |
60 |
| ||
|
11 |
Tiếng Việt thực hành* |
COMM 106 |
1 |
2 |
10 |
0 |
20 |
0 |
60 |
| ||
|
12 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM 107 |
1 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
| ||
|
13 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHIE 150 |
1 |
1 |
2 |
26 |
0 |
0 |
56 | |||
|
14 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHIE 151 |
2 |
1 |
2 |
26 |
0 |
0 |
56 | |||
|
15 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHIE 250 |
3 |
1 |
2 |
26 |
0 |
0 |
56 | |||
|
16 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHIE 251 |
4 |
1 |
2 |
26 |
0 |
0 |
56 | |||
|
17 |
Giáo dục quốc phòng (theo Thông tư 05 ngày 18/3/2020 của Bộ GD&ĐT) |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của ĐCSVN |
DEFE 105 |
3 |
33 |
9 |
3 |
0 |
60 |
| ||
|
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE 106 |
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
30 |
| ||||
|
Quân sự chung |
DEFE 205 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
30 |
| |||
|
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE 206 |
4 |
35 |
10 |
15 |
0 |
60 |
| ||||
|
|
Khối học vấn chung nhóm ngành |
|
|
10 | ||||||||
|
18 |
Nhập môn Khoa học |
COMM 103 |
1 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
| ||
|
19 |
Nhân học đại cương |
COMM 108 |
2 |
2 |
26 |
0 |
4 |
0 |
60 |
| ||
|
20 |
Xã hội học đại cương |
COMM 109 |
2 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
| ||
|
21 |
Cơ sở văn hoá |
COMM 105 |
1 |
2 |
18 |
0 |
12 |
0 |
60 |
| ||
|
22 |
Lịch sử văn minh |
COMM 110 |
2 |
2 |
22 |
0 |
8 |
0 |
60 |
| ||
|
II |
Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ |
35 | ||||||||||
|
|
Nghiệp vụ chung |
|
|
13 | ||||||||
|
|
Bắt buộc |
|
|
9 | ||||||||
|
23 |
Giáo dục học |
PSYC 102 |
3 |
3 |
25 |
0 |
20 |
0 |
90 |
PSYC 101 | ||
|
24 |
Lí luận dạy học |
COMM 201 |
3 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 101 | ||
|
25 |
Đánh giá trong |
COMM 003 |
5 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
COMM 201, | ||
|
26 |
Thực hành kĩ năng |
COMM 301 |
4 |
2 |
10 |
45 |
0 |
0 |
105 |
PSYC 102 | ||
|
|
Tự chọn |
|
|
4/8 | ||||||||
|
27 |
Giao tiếp sư phạm |
PSYC 104 |
4 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
|
28 |
Phát triển mối quan hệ nhà trường |
PSYC 104−B |
4 |
2 |
|
|
|
|
|
PSYC 102 | ||
|
29 |
Phát triển chương trình nhà trường |
COMM 004 |
7 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
|
30 |
Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường |
COMM 004-B |
7 |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
|
|
Học vấn nghiệp vụ chuyên ngành |
|
|
10 | ||||||||
|
|
Bắt buộc |
|
|
6 | ||||||||
|
31 |
Xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn |
PHIL 307 |
5 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 222N/ PHIL 235N | ||
|
32 |
Tổ chức dạy học môn Ngữ văn |
PHIL 308 |
6 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 307 | ||
|
|
Tự chọn |
|
|
4/8 | ||||||||
|
33 |
Lí luận và phương pháp dạy học môn Ngữ văn |
PHIL222N |
4 |
4 |
47 |
0 |
13 |
0 |
120 |
COMM 201 | ||
|
34 |
Lí luận dạy học phát triển năng lực môn |
PHIL235N |
4 |
4 |
47 |
0 |
13 |
0 |
120 |
COMM 201 | ||
|
|
Thực hành sư phạm |
|
|
12 |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
Bắt buộc |
|
|
9 |
|
|
|
|
|
| ||
|
35 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
COMM 001 |
3 |
3 |
0 |
90 |
0 |
0 |
135 | |||
|
36 |
Thực tập sư phạm I |
COMM 013 |
8 |
3 |
|
|
|
|
|
PHIL 228/ PHIL 309 | ||
|
37 |
Thực tập sư phạm II |
COMM 014 |
8 |
3 |
COMM 013 | |||||||
|
|
Tự chọn |
|
|
3/6 |
|
|
|
|
|
| ||
|
38 |
Thực hành dạy học ở trường sư phạm |
PHIL 228 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0 |
44 |
90 |
| ||
|
39 |
Trải nghiệm hoạt động dạy học |
PHIL 309 |
7 |
3 |
2 |
0 |
0 |
43 |
90 |
| ||
|
III |
Khối học vấn chuyên ngành |
66 | ||||||||||
|
Phần bắt buộc |
48 | |||||||||||
|
|
Lí luận, công cụ |
|
|
9 | ||||||||
|
40 |
Nhập môn Lí luận |
PHIL 221N |
3 |
2 |
24 |
0 |
6 |
0 |
60 |
| ||
|
41 |
Tác phẩm và thể loại văn học |
PHIL 315 |
4 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 221N | ||
|
42 |
Cơ sở ngôn Ngữ văn tự Hán Nôm và văn bản Hán văn Trung Hoa |
PHIL 102 |
3 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
| ||
|
Ngôn ngữ, tiếng Việt |
|
|
13 | |||||||||
|
43 |
Dẫn luận ngôn ngữ và Ngữ âm học tiếng Việt |
PHIL 128 |
3 |
2 |
24 |
0 |
6 |
0 |
60 |
| ||
|
44 |
Từ vựng học và |
PHIL 201 |
4 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
PHIL 128 | ||
|
45 |
Ngữ pháp tiếng Việt |
PHIL 303N |
6 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
PHIL 128 | ||
|
46 |
Phong cách học |
PHIL 402N |
6 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 128 | ||
|
|
Văn học |
|
|
26 |
|
|
|
|
|
| ||
|
47 |
Đại cương văn học dân gian Việt Nam |
PHIL 123N |
3 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
| ||
|
48 |
Khuynh hướng văn học và loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam |
PHIL 126N |
4 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
| ||
|
49 |
Hệ thống thể loại và ngôn Ngữ văn học trung đại Việt Nam |
PHIL 229N |
5 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 126N | ||
|
50 |
Văn học Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến 1945 |
PHIL 302N |
5 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
| ||
|
51 |
Văn học Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 |
PHIL 306N |
6 |
4 |
48 |
0 |
12 |
0 |
120 |
PHIL 302N | ||
|
52 |
Thể loại và tác gia |
PHIL 301N |
4 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
| ||
|
53 |
Thể loại và tác gia |
PHIL 304N |
5 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
| ||
|
54 |
Thể loại và tác gia tiêu biểu văn học Nga – Slav |
PHIL 403N |
6 |
2 |
24 |
0 |
6 |
0 |
60 |
| ||
|
|
Phần tự chọn |
|
|
18/48 | ||||||||
|
|
Tự chọn cơ bản |
|
|
| ||||||||
|
55 |
Tiến trình văn học |
PHIL 316 |
5 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL221N | ||
|
56 |
Thực hành, diễn xướng văn học dân gian |
PHIL 310 |
5 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL123N | ||
|
57 |
Hệ thống thể loại văn học Việt Nam hiện đại |
PHIL 314 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL302N | ||
|
58 |
Những vấn đề tiếp nhận văn học nước ngoài |
PHIL 409N |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL301N | ||
|
59 |
Minh giải văn bản Hán văn Việt Nam |
PHIL 231N |
6 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL102 | ||
|
|
Tự chọn mở rộng |
|
|
| ||||||||
|
60 |
Từ Hán Việt: lí thuyết và thực hành |
PHIL |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL102 | ||
|
61 |
Điển cố và thi văn liệu trong văn học trung đại Việt Nam |
PHIL 407N |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL229N | ||
|
62 |
Những khu vực văn học Việt Nam hiện đại |
PHIL 320 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL302N | ||
|
63 |
Văn học và các loại hình nghệ thuật |
PHIL 439 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL221N | ||
|
64 |
Thời sự văn học thế giới |
PHIL 324 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL301N | ||
|
65 |
Sử thi Việt Nam |
PHIL 416 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL123N | ||
|
66 |
Lí thuyết phê bình văn học |
PHIL 473N |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL221N | ||
|
67 |
Văn học và báo chí |
PHIL 481N |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL302N | ||
|
68 |
Ngôn ngữ học xã hội và vấn đề giáo dục ngôn ngữ |
PHIL 387N |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
PHIL 128 | ||
|
69 |
Dạy học nói, viết theo quan điểm giao tiếp |
PHIL 325 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
| ||
|
70 |
Xây dựng và sử dụng phiếu học tập trong dạy học đọc hiểu |
PHIL 326 |
7 |
3 |
36 |
0 |
9 |
0 |
90 |
| ||
|
Khoá luận |
PHIL 495 |
8 |
6 |
Tương đương 02 chuyên đề tự chọn | ||||||||