| TT | Học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Môn học tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | 
| 1 | Tiếng Anh 1 | ENGL 101E | 4 | 
 | × | 
| 2 | Tiếng Anh 2 | ENGL 102E | 4 | 
 | × | 
| 3 | Tiếng Anh 3 | ENGL 103E | 4 | 
 | × | 
| 4 | Tiếng Anh 4 | ENGL 104E | 4 | 
 | × | 
| 5 | Tiếng Anh 5 | ENGL 105E | 3 | 
 | × | 
II. Các học phần tương tự như hệ chuẩn – Sư phạm Sinh học, nhưng một số học phần được dạy hoàn toàn bằng Tiếng Anh
| T | Tên các học phần | Mã học phần | Học kì | Số tín chỉ | Số tiết | Số tiết Tự nghiên cứu | Mã học phần tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lên lớp | TH TN, TĐ | ||||||||||
| LT | BT | TL | |||||||||
| I | Khối kiến thức môn chung | 
 | 120 | 25 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 1 | Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam | DEFE 105 | 
 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Công tác quốc phòng | DEFE 106 | 
 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Quân sự chung | DEFE 205 | 
 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE 206 | 
 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 2 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE 150 | 1 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 3 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE 151 | 1 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 5 | Triết học | PHIS 105 | 11 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 6 | Tâm lí giáo dục học | PSYC 101 | 11 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 7 | Tin học đại cương, Nghệ thuật đại cương, Tiếng Việt thực hành (Chọn 1 trong 3 môn) | COMP 103, COMM 107, COMM 106 | 1 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 8 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE 250 | 2 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 9 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE 251 | 3 | 1 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 11 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | POLI 104 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 12 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POLI 106 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI 202 | 3 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 204 | 
 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| II | Khối kiến thức môn của nhóm ngành | 
 | 
 | 10 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 16 | Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ | COMM 104 | 1 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 17 | Phép tính vi tích phân hàm một biến (Calculus) | MATH 159 | 2 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 18 | Nhập môn Lí thuyết ma trận | MATH 159 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 19 | Nhập môn Khoa học máy tính | COMP 106 | 2 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| III | Khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm | 
 | 
 | 35 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 20 | Giáo dục học | PSYC 102 | 3 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | PSYC 101 | 
 | 
| 21 | Lí luận dạy học | COMM 201 | 3 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | PSYC 101 | 
 | 
| 22 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | COMM 001 | 3 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 23 | Lí luận và phương pháp dạy học môn Sinh học hoặc Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Sinh học | BIOL 282E BIOL 283E | 4 | 4 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | COMM 201 | X | 
| 24 | Giao tiếp sư phạm | PSYC 104 | 4 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
 | 
| 25 | Thực hành kĩ năng giáo dục | COOM 301 | 4 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
 | 
| 26 | Xây dựng kế hoạch dạy học môn Sinh học | BIOL 380E | 5 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | BIOL 282 BIOL 283 | X | 
| 27 | Đánh giá trong giáo dục | COMM 003 | 5 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | COMM 201 PSYC 102 | 
 | 
| 28 | Tổ chức dạy học môn Sinh học | BIOL 395E | 6 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | BIOL 380 | X | 
| 29 | Phát triển chương trình nhà trường hoặc Triển khai chương trình giáo dục trong nhà trường | COMM 004 COMM 004B | 7 | 2 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | PSYC 102 | 
 | 
| 30 | Thực hành dạy học tại trường sư phạm hoặc Trải nghiệm hoạt động dạy học | BIOL 494E BIOL 495E | 7 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | BIOL 395 | X | 
| 31 | Thực tập sư phạm I | COMM 013 | 8 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | BIOL 494 | 
 | 
| 32 | Thực tập sư phạm II | COMM 014 | 8 | 3 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | COMM 013 | 
 | 
| IV | Khối kiến thức chuyên ngành | 
 | 
 | 66 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Bắt buộc | 
 | 
 | 46 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 33 | Thực vật học | Biol 273 | 3 | 4 | 55 | 5 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 34 | Động vật học | Biol 274 | 3 | 4 | 55 | 5 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 35 | Thực hành Thực vật học | Biol 275 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 
 | 
 | X | 
| 36 | Thực hành Động vật học | Biol 276 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 
 | 
 | X | 
| 37 | Cơ sở vật lí trong khoa học sự sống | Biol 277 | 4 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 38 | Cơ sở hoá học trong khoa học | Biol 278 | 4 | 2 | 22 | 5 | 3 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 39 | Hoá sinh và tế bào học | Biol 279 | 4 | 3 | 38 | 2 | 5 | 0 | 
 | Biol 278 | X | 
| 40 | Sinh thái học | Biol 280 | 4 | 3 | 43 | 2 | 0 | 0 | 
 | 274, 276, 275, 276 | X 
 | 
| 41 | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên | Biol 281 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 28 | 
 | 274, 276, 275, | X | 
| 42 | Vi sinh vật học | Biol 373 | 5 | 2 | 21 | 9 | 5 | 0 | 90 | 273, 274, 275, 276, 279 | X | 
| 43 | Sinh lí học thực vật | Biol 374 | 5 | 4 | 35 | 2 | 8 | 15 | 
 | 274, 276, 275,279 | X | 
| 44 | Giải phẫu và Sinh lí học người và động vật | Biol 375 | 5 | 5 | 45 | 15 | 0 | 15 | 
 | 
 | X | 
| 45 | Di truyền học và tiến hoá | Biol 376 | 5 | 4 | 48 | 6 | 6 | 0 | 
 | Biol 279 | X | 
| 46 | Thực hành Hoá sinh – Tế bào và Di truyền | Biol 379 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 30 | 
 | Biol 279, | X | 
| 47 | Cơ sở công nghệ sinh học | Biol 381 | 6 | 3 | 35 | 0 | 10 | 0 | 135 | Biol 273 Biol 274 Biol 279 Biol 373 | X | 
| 48 | Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học | Biol 382 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 29 | 90 | 273, 274, 275, 276, 279, 373 | X | 
| 
 | Tự chọn | 
 | 
 | 20 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 
 | Nhóm ngành tự chọn 1 (Chọn 4 tín chỉ) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 49 | Sinh thái học nhân văn | Biol 383 | 6 | 2 | 27 | 3 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 50 | Khoa học Trái Đất | Biol 384 | 6 | 2 | 28 | 0 | 2 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 51 | Giáo dục môi trường và phát triển bền vững | Biol 385 | 6 | 2 | 28 | 0 | 2 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 52 | Sinh học biển | Biol 386 | 6 | 2 | 28 | 0 | 2 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 53 | Tập tính động vật ứng dụng | Biol 387 | 6 | 2 | 27 | 3 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 54 | Kiểm soát sinh học | Biol 388 | 6 | 2 | 28 | 0 | 2 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 
 | Nhóm ngành tự chọn 2 (Chọn 4 tín chỉ) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 55 | Ứng dụng tiến bộ sinh học | Biol 389 | 6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 56 | Bệnh lí học thực vật | Biol 390 | 6 | 2 | 28 | 2 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 57 | Khoa học đất | Biol 391 | 6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 58 | Kĩ thuật sản xuất hoa và cây rau | Biol 392 | 6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 59 | Dinh dưỡng cây trồng | Biol 393 | 6 | 2 | 24 | 3 | 3 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 60 | Quang hợp và năng suất cây trồng | Biol 394 | 6 | 2 | 26 | 4 | 0 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 
 | Nhóm ngành tự chọn 3 (Chọn 4 tín chỉ) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 61 | Sinh học phân tử | Biol 473 | 7 | 2 | 25 | 3 | 2 | 0 | 
 | Biol 279, | X | 
| 62 | Cơ sở di truyền học chọn giống | Biol 474 | 7 | 2 | 26 | 0 | 4 | 0 | 
 | Biol 376 | X | 
| 63 | Tin sinh học | Biol 475 | 7 | 2 | 18 | 12 | 0 | 0 | 
 | Biol 376, Biol 473 | X | 
| 64 | Ứng dụng kĩ thuật di truyền | Biol 476 | 7 | 2 | 22 | 2 | 6 | 0 | 
 | Biol 376 | X | 
| 65 | Di truyền học người | Biol 477 | 7 | 2 | 18 | 3 | 9 | 0 | 
 | Biol 376 | X | 
| 66 | Di truyền học quần thể | Biol 478 | 7 | 2 | 19 | 5 | 6 | 0 | 
 | Biol 376 | X | 
| 67 | Hoá sinh học thực phẩm và chế biến | Biol 479 | 7 | 2 | 24 | 1 | 5 | 0 | 
 | Biol 279 | X | 
| 
 | Nhóm ngành tự chọn 4 (Chọn 4 tín chỉ) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 68 | Bệnh học động vật | Biol 480 | 7 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 69 | Sinh lí thần kinh cấp cao | Biol 481 | 7 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 70 | Dinh dưỡng học | Biol 482 | 7 | 2 | 24 | 6 | 6 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 71 | Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản | Biol 483 | 7 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 72 | Phương pháp thống kê và xử lí số liệu trong sinh học | Biol 484 | 7 | 2 | 18 | 12 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 73 | Lí sinh học | Biol 485 | 7 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 74 | Miễn dịch học | Biol 492 | 7 | 2 | 24 | 6 | 12 | 0 | 
 | 
 | X | 
| 
 | Nhóm ngành tự chọn 5 (Chọn 4 tín chỉ) | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
| 75 | Vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường | Biol 486 | 7 | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 90 | 279, 280, 373 | X | 
| 76 | Virut và bệnh truyền nhiễm | Biol 487 | 7 | 2 | 25 | 0 | 5 | 0 | 90 | 373 | X | 
| 77 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học sinh học | Biol 488 | 7 | 2 | 20 | 0 | 10 | 0 | 90 | 273, 274, 275, 276, 279, 373, 381 | X | 
| 78 | Công nghệ enzyme | Biol 489 | 7 | 2 | 21 | 0 | 9 | 0 | 90 | 279, 373, 381 | X | 
| 79 | Vi sinh vật học thực phẩm | Biol 490 | 7 | 2 | 22 | 0 | 8 | 0 | 90 | 279, 373, 381, 382 | X | 
| 80 | Khoá luận tốt nghiệp | Biol 491 | 8 | 6 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | X | 
| 81 | Sinh viên không làm Khoá luận tốt nghiệp thì chọn 3 môn tương đương 6 tín chỉ trong các nhóm tự chọn trên | 
 | 6 + 7 | 6 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 |