Khung Chương trình đào tạo Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) - K69
Khối kiến thứcMã học phầnTên học phầnKỳ thứSố tín chỉTổng số tiếtĐiều kiện tiên quyếtBắt buộcTự chọnGhi chú
Khối kiến thức chungPHYE 102Giáo dục thể chất 21230 X  
COMP 103Tin học đại cương1230 X  
COMM 106Tiếng Việt thực hành1230 X  
COMM 107Nghệ thuật đại cương1230 X  
ENGL 103Tiếng Anh 1-A1-K691345 X  
ENGL 104Tiếng Anh 1-A2-K691345 X  
CHIN 105Tiếng Trung 1-K691345 X  
PHIS 105Triết học Mác- Lênin1345 X  
COMM 104Nhập môn KHTN và Công nghệ1345 X  
COMM 104TNhập môn KHTN và CN (Trải nghiệm)100 X  
PSYC 101Tâm lí học giáo dục1460 X  
PHYE 101Giáo dục thể chất 11230 X  
COMM 001Rèn luyện NVSP thường xuyên230 X  
CHIN 106Tiếng Trung 2-K692345 X  
ENGL 105Tiếng Anh 2-A1-K692345 X  
ENGL 106Tiếng Anh 2-A2-K692345 X  
MATH 137Thống kê xã hội học-K692230 X  
MATH 159Calculus-K692345 X  
MATH 160Nhập môn lý thuyết ma trận-K692230 X  
COMP 106Nhập môn Khoa học máy tính2230 X  
POLI 104Kinh tế chính trị K692230 X  
POLI 106Chủ nghĩa xã hội khoa học K692230 X  
PSYC 102Giáo dục học2345Tiên quyết : Tâm lí học giáo dụcX  
DEFE 202Giáo dục quốc phòng 33690 X  
DEFE 101Giáo dục quốc phòng 1 (1)3345 X  
PHYE 201DCGiáo dục thể chất 3 (Đá cầu)3030  X 
COMM 201Lý luận dạy học K693230 X  
POLI 204Lịch sử Đảng - K693230 X  
POLI 201NLCB của CN Mác-Lênin-phần 23345 X  
PHYE 201BBGiáo dục thể chất 3 (Bóng bàn)3030  X 
PHYE 201CLGiáo dục thể chất 3 (Cầu lông)3030  X 
PHYE 201BNGiáo dục thể chất 3 (Bóng ném)3030  X 
DEFE 102Giáo dục quốc phòng 2 (2)4230 X  
POLI 202Tư tưởng Hồ Chí Minh4230 X  
PSYC 104Giao tiếp sư phạm4230 X  
RUSS 211Tiếng Nga chuyên ngành4230  X 
FREN 211Tiếng Pháp chuyên ngành4230  X 
CHIN 211Tiếng Trung chuyên ngành4230  X 
PHYE 202BCGiáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)4030  X 
PHYE 202CLGiáo dục thể chất 4 (Cầu lông)4030  X 
PHYE 202KVGiáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)4030  X 
PHYE 202BNGiáo dục thể chất 4 (Bóng ném)4030  X 
PHYE 202BRGiáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)400  X 
PHYE 202DCGiáo dục thể chất 4 (Đá cầu)4030  X 
PHYE 150Giáo dục thể chất 15128 X  
COMM 005Đánh giá trong giáo dục5230Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69
X  
POLI 301Đường lối CM của ĐCS Việt Nam5345 X  
PSYC 003Kiểm tra đánh giá trong giáo dục5345 X  
COMM 004Phát triển chương trình nhà trường6230 X  
COMM 013Thực tập sư phạm I630 X  
COMM 014Thực tập sư phạm II830 X  
Khối kiến thức chuyên ngànhMATH 101PToán cao cấp 11460 X  
PHYS 124CCơ sở vật lí 11480 X  
MATH 102PToán cao cấp 22230 X  
PHYS 120CToán cho Vật lí 12480Tiên quyết : Toán cao cấp 1X  
PHYS 125CCơ sở vật lí 22480 X  
PHYS 126CThực hành vật lí 1220Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1X  
PHYS 114Toán cho Vật lý 13460 X  
PHYS 115Cơ sở Vật lý 13460 X  
PHYS 116Cơ sở Vật lý 23345 X  
PHYS 117Thực hành cơ sở vật lý 13230 X  
PHYS 246CToán cho Vật lí 23480Tiên quyết : Toán cao cấp 1X  
PHYS 247CCơ sở vật lí 33480 X  
PHYS 215CCơ sở vật lý 34460 X  
PHYS 401CCơ lý thuyết4345 X  
PHYS 214CToán cho vật lý 24460 X  
PHYS 203CLý luận và PPDH vật lý4460 X  
PHYS 118CThực hành cơ sở vật lý 24230 X  
PHYS 002Thực hành dạy học tại trường sư phạm430 X  
PHYS 220CCơ sở vật lí 44480Tiên quyết : Cơ sở vật lí 3X  
PHYS 229CCơ sở vật lí lí thuyết 14595 X  
PHYS 222CLí luận dạy học vật lí4360 X  
PHYS 325CThực hành vật lí 2530Tiên quyết : Cơ sở vật lí 2X  
PHYS 326CCơ sở vật lí lí thuyết 25595Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 1X  
PHYS 327CCơ học lượng tử5475Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 1X  
PHYS 310CPhân tích chương trình Vật lí phổ thông5360Tiên quyết : Lí luận dạy học vật líX  
PHYS 322CThí nghiệm vật lí phổ thông 1520Tiên quyết : Lí luận dạy học vật líX  
PHYS 324CCơ sở vật lí 56480Tiên quyết : Cơ sở vật lí 4X  
PHYS 328CVật lí điện tử6355 X  
PHYS 319CMở đầu vật lí Chất rắn6480 X  
PHYS 410CThực hành Vật lí 3720 X  
PHYS 444CThí nghiệm vật lí phổ thông 2720Tiên quyết : Lí luận dạy học vật líX  
PHYS 445CTin học vật lí7320 X  
PHYS 448CTiếng Anh chuyên ngành PPDH vật lí7250 X  
PHYS 449CCác kiểu t/c dạy học hiện đại trong dạy VL7360 X  
PHYS 450CSD thiết bị thí nghiệm trong dạy học VL723 X  
PHYS 451CNgoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết7236 X  
PHYS 452CCơ sở vật lí lí thuyết 37375Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 2X  
PHYS 453CCơ sở vật lí lí thuyết 47240Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 2X  
PHYS 454CTiếng Anh cho Vật lí chất rắn7240 X  
PHYS 455CKĩ thuật phân tích vật liệu7240 X  
PHYS 456CKhoa học vật liệu7360 X  
PHYS 457CTiếng Anh chuyên ngành điện tử7240 X  
PHYS 459CĐiện tử số7230Tiên quyết : Vật lí điện tửX  
PHYS 460CĐiện tử ứng dụng7360Tiên quyết : Vật lí điện tửX  
PHYS 461CTiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường7236 X  
PHYS 462CCơ sở vật lí môi trường7360 X  
PHYS 463CMột số PP vật lí trong xử lí ô nhiễm MT7220 X  
PHYS 464CTiếng Anh chuyên ngành Vật lí thiên văn7236 X  
PHYS 465CCơ sở vật lí thiên văn7220Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1X  
PHYS 466CVật lí thiên văn7360Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1X  
PHYS 443CThực hành Vật lí 4820Tiên quyết : Thực hành Vật lí 3X  
PHYS 446CỨng dụng tin học trong dạy học VL8215 X  
PHYS 447CLịch sử Vật lí8230Tiên quyết : Lí luận dạy học vật líX  
PHYS 467CChuyên đề tốt nghiệp 18375 X  
PHYS 468CChuyên đề tốt nghiệp 28375 X  
Thực tập sư phạm hoặc tương đươngCOMM 301Thực hành kỹ năng giáo dục4230 X