I
|
Khối học vấn chung
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 150
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 151
|
1
|
|
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 250
|
1
|
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 251
|
1
|
|
|
|
|
5
|
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam
|
DEFE 105
|
4
|
|
|
|
|
6
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
DEFE 106
|
2
|
|
|
|
|
7
|
Quân sự chung
|
DEFE 205
|
2
|
|
|
|
|
8
|
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
DEFE 206
|
4
|
|
|
|
|
9
|
Tâm lí giáo dục học
|
PSYC 101
|
4
|
45
|
15
|
120
|
|
10
|
Thống kê xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
20
|
10
|
60
|
|
11
|
Triết học Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
3
|
36
|
9
|
90
|
|
12
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
POLI 104
|
3
|
20
|
10
|
30
|
|
13
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
3
|
20
|
10
|
30
|
PHIS 105, POLI 104
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
20
|
10
|
30
|
PHIS 105, POLI 106
|
15
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 204
|
2
|
20
|
10
|
60
|
|
16
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL104
|
3
|
30
|
15
|
90
|
|
17
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 106
|
3
|
30
|
15
|
90
|
ENGL104
|
18
|
Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương
|
COMM 106
COMP103
COMM 107
|
2
2
2
|
10
9.5
15
|
20
19.5
15
|
60
60
60
|
|
19
|
Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
COMM 104
|
3
|
36
|
9
|
90
|
|
20
|
Nhập môn Khoa học máy tính
|
COMP106
|
2
|
15
|
15
|
60
|
|
21
|
Nhập môn Lí thuyết ma trận
|
MATH 160
|
2
|
17
|
13
|
60
|
|
22
|
Phép tính vi tích phân hàm một biến
|
MATH 159
|
3
|
30
|
15
|
90
|
|
II
|
Khối học vấn đào tạo
và rèn luyện năng lực
sư phạm
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Giáo dục học
|
PSYC 102
|
3
|
25
|
20
|
90
|
PSYC 101
|
24
|
Lí luận dạy học
|
COMM 201
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 101
|
25
|
Giao tiếp sư phạm / Phát triển mối quan hệ nhà trường
|
PSYC 104
PSYC 104-B
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 102
|
26
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
|
COMM 001
|
3
|
|
45
|
135
|
|
27
|
Đánh giá trong giáo dục
|
COMM 003
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 102, COMM 201
|
28
|
Thực hành kĩ năng giáo dục
|
COOM 301
|
2
|
10
|
20
|
60
|
PSYC 102
|
29
|
Phát triển chương trình nhà trường / Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường
|
COMM004
COMM 004-B
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 102
|
30
|
Thực hành dạy học tại trường sư phạm / Trải nghiệm hoạt động dạy học
|
COMP 245
COMP 245-B
|
3
|
|
60
|
120
|
COMP 249
|
31
|
Lí luận và phương pháp dạy học Tin học / Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Tin học
|
COMP 246
COMP 246-B
|
4
4
|
42
40
|
18
20
|
120
120
|
COMM 201
|
32
|
Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tin học
|
COMP 248
|
3
|
30
|
15
|
90
|
COMP 246
|
33
|
Tổ chức dạy học môn Tin học
|
COMP 249
|
3
|
18
|
27
|
90
|
COMP 248
|
34
|
Thực tập sư phạm I
|
COMM 013
|
3
|
|
45
|
135
|
COMP 245
|
35
|
Thực tập sư phạm II
|
COMM 014
|
3
|
|
45
|
135
|
COMM 013
|
III
|
Khối học vấn ngành
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Xác suất thống kê
|
MATH 293
|
2
|
20
|
10
|
60
|
MATH 137
|
37
|
Toán rời rạc
|
COMP 250
|
3
|
30
|
15
|
90
|
|
38
|
Cơ sở dữ liệu
|
COMP 236
|
3
|
30
|
15
|
90
|
|
39
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
COMP 292
|
3
|
27
|
18
|
90
|
COMP 236
|
40
|
Kiến trúc và bảo trì máy tính
|
COMP 237
|
4
|
34
|
26
|
120
|
|
41
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
COMP 293
|
4
|
32
|
28
|
120
|
COMP 235
|
42
|
Mạng máy tính
|
COMP 243
|
4
|
36
|
24
|
120
|
COMP 237
|
43
|
Lập trình nâng cao
|
COMP 294
|
4
|
30
|
30
|
120
|
COMP 106, COMP 235
|
44
|
Kĩ thuật lập trình
|
COMP 235
|
3
|
25
|
20
|
90
|
COMP 106
|
45
|
Nguyên lí hệ điều hành
|
COMP 240
|
2
|
25
|
5
|
60
|
|
46
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
COMP 251
|
3
|
35
|
10
|
90
|
COMP 236, COMP 235
|
47
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học
|
COMP 252
|
4
|
20
|
40
|
120
|
COMP 246
|
48
|
Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong công nghệ thông tin
|
COMP 253
|
2
|
15
|
15
|
60
|
|
49
|
Phân tích và thiết kế thuật toán
|
COMP 254
|
3
|
30
|
15
|
90
|
COMP 236, COMP 235
|
50
|
Phương pháp tính và tối ưu/Ngôn ngữ hình thức
|
COMP 255 COMP 295
|
2
2
|
18
20
|
12
10
|
60
60
|
MATH 159, MATH 293 / COMP 250
|
51
|
Lâp trình mạng/Phát triển phần mềm trên thiết bị di động
|
COMP 256 COMP 257
|
3
3
|
29
30
|
16
15
|
90
90
|
COMP 235, COMP 294 / COMP 235, COMP 294
|
52
|
Lí thuyết độ phức tạp/Chương trình dịch/Xử lí song song
|
COMP 258COMP 259 COMP 260
|
2
2
2
|
20
20
18
|
10
10
12
|
60
60
60
|
COMP 250, COMP 293
|
53
|
Trí tuệ nhân tạo/Khai phá dữ liệu
|
COMP 261 COMP 246
|
3
3
|
30
33
|
15
12
|
90
90
|
COMP 235, COMP 293 / COMP 235, COMP 293
|
54
|
Lập trình thi đấu/Lập trình robot
|
COMP 263 COMP 264
|
2
2
|
19
14
|
11
16
|
60
60
|
COMP 235, COMP 293 / COMP 237
|
55
|
Xử lí ảnh/Đồ hoạ ứng dụng/Đồ hoạ máy tính
|
COMP 247 COMP 266 COMP 248
|
2
2
2
|
30
10
18
|
0
20
12
|
60
60
60
|
COMP 235 / / COMP 235, COMP 294
|
56
|
Bảo mật mạng máy tính/Công nghệ phần mềm
|
COMP 268 COMP 269
|
2
2
|
25
30
|
5
0
|
60
60
|
COMP 243 / COMP 236, COMP 294, COMP 251
|
57
|
Khoá luận/Chuyên đề tốt nghiệp (1 & 2)
|
COMP 290 COMP 291
|
6
(3+3)
|
31
25
|
14
20
|
90
90
|
COMP 246, COMP 248, COMP 249 / COMP 236, COM 292, COMP 251
|