Khối kiến thức chung |
COMP 103 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 106 |
Tiếng Việt thực hành |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 107 |
Nghệ thuật đại cương |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
ENGL 103 |
Tiếng Anh 1-A1-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 104 |
Tiếng Anh 1-A2-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
CHIN 105 |
Tiếng Trung 1-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHYE 150 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 151 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
COMM 105 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHIS 105 |
Triết học Mác- Lênin |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PSYC 101 |
Tâm lí học giáo dục |
1 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 104 |
Kinh tế chính trị K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYE 250BB |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250BC |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250BD |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250BN |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250BR |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250CL |
Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250ĐC |
Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250ĐK |
Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250KV |
Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250TD |
Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 250V |
Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) |
2 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
CHIN 106 |
Tiếng Trung 2-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 105 |
Tiếng Anh 2-A1-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 106 |
Tiếng Anh 2-A2-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
MATH 137 |
Thống kê xã hội học-K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 103 |
Nhập môn KHXH và nhân văn |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 108 |
Nhân học đại cương-K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 001 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
2 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
PSYC 102 |
Giáo dục học |
2 |
3 |
45 |
Tiên quyết : Tâm lí học giáo dục |
X |
|
|
DEFE 202 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
3 |
6 |
90 |
|
X |
|
|
DEFE 101 |
Giáo dục quốc phòng 1 (1) |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
COMM 109 |
Xã hội học đại cương-K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 110 |
Lịch sử văn minh thế giới-K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 201 |
Lý luận dạy học K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYE 251BB |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251BC |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251BD |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251BN |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251BR |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251CL |
Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251ĐC |
Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251ĐK |
Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251KV |
Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251TD |
Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 251V |
Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) |
3 |
1 |
28 |
|
|
X |
|
PHYE 201DC |
Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) |
3 |
0 |
0 |
|
|
X |
|
POLI 204 |
Lịch sử Đảng - K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYE 201BD |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201BC |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201BB |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201CL |
Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201TD |
Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201KV |
Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201DK |
Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201V |
Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201BN |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201BR |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) |
3 |
0 |
0 |
|
|
X |
|
DEFE 102 |
Giáo dục quốc phòng 2 (2) |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PSYC 104 |
Giao tiếp sư phạm |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Tiếng Nga 3 |
|
X |
|
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Tiếng Pháp 3 |
|
X |
|
CHIN 211 |
Tiếng Trung chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Tiếng Trung 3 |
|
X |
|
PHYE 202BD |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) |
|
X |
|
PHYE 202BR |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) |
4 |
0 |
0 |
|
|
X |
|
PHYE 202DC |
Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) |
4 |
0 |
0 |
|
|
X |
|
PHYE 202BC |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) |
|
X |
|
PHYE 202BB |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) |
|
X |
|
PHYE 202CL |
Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) |
|
X |
|
PHYE 202TD |
Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) |
|
X |
|
PHYE 202KV |
Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) |
|
X |
|
PHYE 202DK |
Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) |
|
X |
|
PHYE 202V |
Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) |
|
X |
|
PHYE 202BN |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) |
4 |
0 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) |
|
X |
|
COMM 005 |
Đánh giá trong giáo dục |
5 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69 |
X |
|
|
PSYC 003 |
Kiểm tra đánh giá trong giáo dục |
5 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
COMM 004 |
Phát triển chương trình nhà trường |
6 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 013 |
Thực tập sư phạm I |
6 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
COMM 014 |
Thực tập sư phạm II |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
HIST 117C |
Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 1 |
1 |
3 |
50 |
|
X |
|
|
HIST 119C |
Lịch sử Việt Nam Cổ trung đại |
1 |
4 |
70 |
|
X |
|
|
HIST 116C |
Khảo cổ học đại cương |
2 |
2 |
25 |
|
X |
|
|
PHIL 177 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
2 |
31 |
|
X |
|
|
HIST 120C |
Lý luận Sử học |
2 |
4 |
70 |
|
X |
|
|
HIST 118C |
Lịch sử Thế giới Cổ trung đại 2 |
2 |
4 |
50 |
|
X |
|
|
HIST 310C |
Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương |
2 |
2 |
31 |
|
X |
|
|
HIST 140T |
Lý luận sử học |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 243T |
Lịch sử thế giới cổ đại |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 246T |
Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến năm 1858 |
3 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHIL 281 |
Hán nôm |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 216C |
Lịch sử Thế giới Cận đại |
3 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 215C |
Lịch sử Việt Nam Cận đại |
3 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 244 |
Lịch sử thế giới trung đại |
4 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 247 |
Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945 |
4 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 245 |
Lịch sử và văn hóa Đông Nam Á |
4 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 270 |
Thực hành dạy học môn Lịch sử ở trường Sư phạm |
4 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 268 |
Lý luận và PPDH môn Lịch sử |
4 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 002 |
Thực hành dạy học tại trường sư phạm |
4 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
HIST 283C |
Lịch sử văn minh thế giới |
4 |
2 |
31 |
|
X |
|
|
HIST 212C |
Nhân học đại cương |
4 |
2 |
25 |
|
X |
|
|
HIST 218C |
Lịch sử Thế giới Hiện đại |
4 |
4 |
70 |
|
X |
|
|
HIST 219C |
Lịch sử Việt Nam Hiện đại |
4 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 236 |
Lịch sử Thế giới Cận đại |
5 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
HIST 266 |
Xây dựng kế hoạch môn lịch sử |
5 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 248 |
Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay |
5 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 242C |
Lịch sử ngoại giao Việt Nam |
5 |
3 |
47 |
|
X |
|
|
HIST 380C |
Chế độ ruộng đất và KT nông nghiệp trong lịch sử VN |
5 |
3 |
50 |
|
X |
|
|
HIST 382C |
Các cuộc cải cách ở châu Á thời cận - hiện đại |
5 |
3 |
47 |
|
X |
|
|
HIST 381C |
Thực tế chuyên môn |
5 |
2 |
15 |
|
X |
|
|
HIST 378C |
Lý luận dạy học bộ môn Lịch sử ở trường phổ thông |
5 |
2 |
31 |
|
X |
|
|
HIST 379C |
Hệ thống PP và Hình thức tổ chức DHLS ở trường PT |
5 |
3 |
44 |
|
X |
|
|
HIST 384C |
Một số vấn đề về biển đảo trong LSVN |
6 |
2 |
29 |
|
X |
|
|
HIST 383C |
Việt Nam trong thời kỳ hội nhập |
6 |
2 |
31 |
|
X |
|
|
HIST 246C |
Văn hóa T.Quốc và ảnh hưởng của nó đến Triều Tiên, Nhật Bản và VN trong lịch sử |
6 |
3 |
47 |
|
X |
|
|
HIST 245C |
PP nghiên cứu, biên soạn và GD Lịch sử địa phương |
6 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 385C |
Bài tập chuyên môn |
6 |
1 |
52 |
|
X |
|
|
HIST 247C |
Tiếp xúc và giao thoa văn hóa trong LSVN |
7 |
3 |
47 |
|
X |
|
|
HIST 248C |
Một số VĐ cơ bản về CNTB cận–hiện đại |
7 |
3 |
49 |
|
X |
|
|
HIST 249C |
Việt Nam và ASEAN |
7 |
2 |
32 |
|
X |
|
|
HIST 374C |
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 1a |
7 |
2 |
32 |
|
X |
|
|
HIST 372C |
Chuyên đề Lịch sử thế giới 1b |
7 |
2 |
32 |
|
X |
|
|
HIST 373C |
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 2a |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 423C |
Chuyên đề Lịch sử thế giới 2b |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 424C |
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam 3a |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 425C |
Chuyên đề Lịch sử thế giới 3b |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 426C |
Chuyên đề lịch sử Việt Nam 4a |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 427C |
Chuyên đề Lịch sử thế giới 4b |
7 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
HIST 428C |
Tổ chức DH LS ở trường PT theo hướng tiếp cận năng lực của HS |
7 |
3 |
44 |
|
X |
|
|
HIST 429C |
Kĩ thuật dạy học hiện đại môn Lịch sử ở trường phổ thông |
7 |
3 |
25 |
|
X |
|
|
HIST 499C |
Khóa luận tốt nghiệp |
8 |
6 |
0 |
|
X |
|
|
HIST 498C |
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam |
8 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
HIST 497C |
Chuyên đề Lịch sử thế giới |
8 |
3 |
52 |
|
X |
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương |
COMM 301 |
Thực hành kỹ năng giáo dục |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|