TT
|
Tên các học phần
|
Mã
học phần
|
Học
kì
|
Số
tín
chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự
nghiên cứu
|
Mã học phần
tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành,
thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
I. Khối kiến thứchọc vấn chung: 28 tín chỉ
|
1
|
Tâm lí học giáo dục
|
PSYC 101
|
1
|
4
|
45
|
15
|
0
|
0
|
120
|
|
2
|
Thống kê xã hội học
|
MATH137
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
3
|
Triết học Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
1
|
4
|
36
|
0
|
9
|
0
|
60
|
|
4
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
POLI 104
|
2
|
3
|
37
|
1
|
7
|
0
|
90
|
|
5
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
3
|
2
|
23
|
0
|
7
|
0
|
90
|
|
6
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamTư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 204202
|
54
|
32
|
3723
|
10
|
7
|
0
|
9060
|
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí MinhLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 202204
|
45
|
23
|
2337
|
01
|
7
|
0
|
6090
|
|
8.1
|
Tiếng Việt thực hành
|
COMM106
|
1
|
2
|
10
|
0
|
20
|
0
|
60
|
|
98.2
|
Tin học đại cương
|
COMP103
|
1
|
2
|
9.5
|
0
|
19.5
|
0
|
60
|
|
108.3
|
Nghệ thuật đại cương
|
COMM107
|
1
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
119.1
|
Tiếng Anh 1 – A1 – A2
|
ENGL 103
|
1
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
129.2
|
Tiếng Anh 1 – A2 – B1
|
ENGL 104
|
1
|
3
|
28
|
17
|
0
|
0
|
90
|
|
139.3
|
Tiếng Trung 1
|
CHIN 105
|
1
|
3
|
15
|
8
|
0
|
15
|
90
|
|
149.4
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 104
|
1
|
3
|
35
|
0
|
15
|
0
|
120
|
|
159.5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 105
|
1
|
3
|
35
|
0
|
15
|
0
|
120
|
|
1610.1
|
Tiếng Anh 2 – A1 – A2
|
ENGL 105
|
2
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
1710.2
|
Tiếng Anh 2 – A2 – B1
|
ENGL 106
|
2
|
3
|
28
|
17
|
0
|
0
|
90
|
|
1810.3
|
Tiếng Trung 2
|
CHIN 106
|
2
|
3
|
14
|
7
|
0
|
22
|
90
|
|
1910.4
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 106
|
2
|
3
|
25
|
9
|
11
|
0
|
90
|
|
2010.5
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 106
|
2
|
3
|
25
|
13
|
7
|
0
|
90
|
|
2111.1
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 150
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2211.2
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 151
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2311.3
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 250
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2411.4
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 251
|
4
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2512.1
|
HP1: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
DEFE 105
|
1
|
(60 tiết)
|
|
|
|
|
|
|
2612.2
|
HP2: Công tác quốc phòng và an ninh
|
DEFE 106
|
2
|
(30 tiết)
|
|
|
|
|
|
|
2712.3
|
HP3: Quân sự chung
|
DEFE 205
|
3
|
(30 tiết)
|
|
|
|
|
|
|
2812.4
|
HP4: Kỹ Kĩthuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
DEFE 206
|
4
|
(60 tiết)
|
|
|
|
|
|
|
II. Khối học vấn chung củanhóm ngành: 10 tín chỉ
|
1
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
COMM105
|
2
|
2
|
18
|
0
|
12
|
0
|
60
|
|
2
|
Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn
|
COMM103
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
3
|
Nhân học đại cương
|
COMM108
|
2
|
2
|
26
|
0
|
4
|
0
|
60
|
|
4
|
Xã hội học đại cương
|
COMM109
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
5
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
COMM110
|
2
|
2
|
22
|
0
|
8
|
0
|
60
|
|
III. Khối học vấn nghề: 26 tín chỉ
|
1
|
Giáo dục học
|
PSYC 102
|
2
|
3
|
25
|
0
|
20
|
0
|
90
|
|
2
|
Lý Líluận dạy học
|
COMM 201
|
2
|
2
|
15
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
3
|
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy triết học
|
PHIS354225
|
4
|
4
|
38
|
0
|
22
|
0
|
90
|
|
4
|
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy lịch sử triết học
|
PHIS359
|
5
|
3
|
24
|
0
|
21
|
0
|
90
|
|
5
|
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy tác phẩm kinh điển triết học
|
PHIS 360
|
5
|
3
|
25
|
0
|
20
|
0
|
90
|
|
6
|
Thực hành dạy học tại trường
|
PHIS 358
|
6
|
3
|
10
|
0
|
35
|
0
|
90
|
|
7
|
Kiểm tra đĐánh giá trong giáo dục
|
COMM 004003
|
6
|
2
|
24
|
0
|
6
|
0
|
90
|
|
98
|
Thực tập nghề 1
|
PHISP 013
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
109
|
Thực tập nghề 2
|
PHISP 014
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
|
IV. Khối kiến thứchọc vấn chuyên ngành: 66 tín chỉ
|
IV.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lịch sử triết học phương Tây cổ, trung đạiLịch sử triết học phương Tây thời cổ, trung đại
|
PHIS231
|
2
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
2
|
Lịch sử triết học phương Đông
|
PHIS151
|
3
|
4
|
45
|
0
|
15
|
0
|
120
|
|
3
|
Lịch sử triết học phương Tây phục hưng, cận đại và hiện đạiLịch sử triết học phương Tây thời phục hưng, cận đại và hiện đại
|
PHIS
183
|
3
|
4
|
35
|
0
|
25
|
0
|
90
|
|
4
|
Mỹ học Mác – Lênin
|
PHIS233164
|
3
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
5
|
Logic học đại cương
|
PHIS184
|
3
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
6
|
Đạo đức học Mác – Lênin và giáo dục đạo đức
|
PHIS182152
|
3
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
7
|
Tôn giáo học
|
PHIS264
|
4
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
8
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
PHIS282
|
4
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
9
|
Văn hoá học
|
PHIS283
|
4
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
10
|
Triết học môi trường
|
PHIS383254
|
4
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
60
|
|
11
|
Tác phẩm kinh điển triết học Mác – Lênin
|
PHIS331
|
5
|
4
|
50
|
0
|
10
|
0
|
70
|
|
12
|
Lịch sử Phép biện chứng
|
PHIS364
|
5
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
13
|
Triết học của các khoa học
|
PHIS 333
|
5
|
4
|
45
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
14
|
Chuyên đề Chủ nghĩa duy vật biện chứng
|
PHIS351334
|
6
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
15
|
Chuyển đề Chủ nghĩa duy vật lịch sử
|
PHIS352351
|
6
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
PHILPHIS
211361
|
7
|
2
|
15
|
10
|
0
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
IV.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
9/24
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chính trị học
|
PHIS372235
|
6
|
3
|
35
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
2
|
Triết học tôn giáo
|
PHIS371
|
7
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
3
|
Những vấn đề triết học của thời đại ngày nay
|
PHIS374354
|
7
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
4
|
Triết học văn hoá
|
PHIS355
|
7
|
3
|
30
|
0
|
15
|
0
|
90
|
|
5
|
So sánh triết học Đông – Tây
|
PHIS356
|
7
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
90
|
|
6
|
Tư tưởng biện chứng trong bộ Tư bản
|
PHIS357
|
7
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
7
|
Dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam hiện nay
|
PHIS375
|
7
|
3
|
32
|
0
|
13
|
0
|
90
|
|
8
|
Triết học lịch sử
|
PHIS378359
|
7
|
3
|
40
|
0
|
5
|
0
|
60
|
|
IV.3
|
Thực tế chuyên môn ngành
|
|
7
|
1
|
|
|
|
|
|
|
IV.4
|
Khoá luận hoặc tương đương
|
V. Khoá luận hoặc tương đương: 6 tín chỉ
|
8
|
6
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Khoá luận
|
PHIS451
|
8
|
6
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Chuyên đề tốt nghiệp 1: (Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy triết học Mác – Lênin)
|
PHIS452
|
8
|
2
|
23
|
0
|
7
|
0
|
60
|
|
32.2
|
Chuyên đề tốt nghiệp 2 (: Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam)
|
PHIS453
|
8
|
2
|
23
|
0
|
7
|
0
|
60
|
|
42.3
|
Chuyên đề tốt nghiệp 3: (Lịch sử triết học)
|
PHIS454
|
8
|
2
|
26
|
0
|
4
|
0
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|