Khối kiến thức chung |
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMP 103 |
Tin học đại cương |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 106 |
Tiếng Việt thực hành |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 107 |
Nghệ thuật đại cương |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
ENGL 103 |
Tiếng Anh 1-A1-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 104 |
Tiếng Anh 1-A2-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
CHIN 105 |
Tiếng Trung 1-K69 |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHIS 105 |
Triết học Mác- Lênin |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
COMM 104 |
Nhập môn KHTN và Công nghệ |
1 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
COMM 104T |
Nhập môn KHTN và CN (Trải nghiệm) |
1 |
0 |
0 |
|
X |
|
|
PSYC 101 |
Tâm lí học giáo dục |
1 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 001 |
Rèn luyện NVSP thường xuyên |
2 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
CHIN 106 |
Tiếng Trung 2-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 105 |
Tiếng Anh 2-A1-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
ENGL 106 |
Tiếng Anh 2-A2-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
MATH 137 |
Thống kê xã hội học-K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
MATH 159 |
Calculus-K69 |
2 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
MATH 160 |
Nhập môn lý thuyết ma trận-K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMP 106 |
Nhập môn Khoa học máy tính |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 104 |
Kinh tế chính trị K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 106 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học K69 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PSYC 102 |
Giáo dục học |
2 |
3 |
45 |
Tiên quyết : Tâm lí học giáo dục |
X |
|
|
DEFE 202 |
Giáo dục quốc phòng 3 |
3 |
6 |
90 |
|
X |
|
|
DEFE 101 |
Giáo dục quốc phòng 1 (1) |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHYE 201DC |
Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
COMM 201 |
Lý luận dạy học K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 204 |
Lịch sử Đảng - K69 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 201 |
NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHYE 201BB |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201CL |
Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 201BN |
Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) |
3 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
DEFE 102 |
Giáo dục quốc phòng 2 (2) |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PSYC 104 |
Giao tiếp sư phạm |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
|
|
X |
|
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
|
|
X |
|
CHIN 211 |
Tiếng Trung chuyên ngành |
4 |
2 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 202BC |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) |
4 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 202CL |
Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) |
4 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 202KV |
Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) |
4 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 202BN |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) |
4 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 202BR |
Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) |
4 |
0 |
0 |
|
|
X |
|
PHYE 202DC |
Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) |
4 |
0 |
30 |
|
|
X |
|
PHYE 150 |
Giáo dục thể chất 1 |
5 |
1 |
28 |
|
X |
|
|
COMM 005 |
Đánh giá trong giáo dục |
5 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69 |
X |
|
|
POLI 301 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
5 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PSYC 003 |
Kiểm tra đánh giá trong giáo dục |
5 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
COMM 004 |
Phát triển chương trình nhà trường |
6 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
COMM 013 |
Thực tập sư phạm I |
6 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
COMM 014 |
Thực tập sư phạm II |
8 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
MATH 101P |
Toán cao cấp 1 |
1 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 124C |
Cơ sở vật lí 1 |
1 |
4 |
80 |
|
X |
|
|
MATH 102P |
Toán cao cấp 2 |
2 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYS 120C |
Toán cho Vật lí 1 |
2 |
4 |
80 |
Tiên quyết : Toán cao cấp 1 |
X |
|
|
PHYS 125C |
Cơ sở vật lí 2 |
2 |
4 |
80 |
|
X |
|
|
PHYS 126C |
Thực hành vật lí 1 |
2 |
2 |
0 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1 |
X |
|
|
PHYS 114 |
Toán cho Vật lý 1 |
3 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 115 |
Cơ sở Vật lý 1 |
3 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 116 |
Cơ sở Vật lý 2 |
3 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHYS 117 |
Thực hành cơ sở vật lý 1 |
3 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYS 246C |
Toán cho Vật lí 2 |
3 |
4 |
80 |
Tiên quyết : Toán cao cấp 1 |
X |
|
|
PHYS 247C |
Cơ sở vật lí 3 |
3 |
4 |
80 |
|
X |
|
|
PHYS 215C |
Cơ sở vật lý 3 |
4 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 401C |
Cơ lý thuyết |
4 |
3 |
45 |
|
X |
|
|
PHYS 214C |
Toán cho vật lý 2 |
4 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 203C |
Lý luận và PPDH vật lý |
4 |
4 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 118C |
Thực hành cơ sở vật lý 2 |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|
PHYS 002 |
Thực hành dạy học tại trường sư phạm |
4 |
3 |
0 |
|
X |
|
|
PHYS 220C |
Cơ sở vật lí 4 |
4 |
4 |
80 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 3 |
X |
|
|
PHYS 229C |
Cơ sở vật lí lí thuyết 1 |
4 |
5 |
95 |
|
X |
|
|
PHYS 222C |
Lí luận dạy học vật lí |
4 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 325C |
Thực hành vật lí 2 |
5 |
3 |
0 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 2 |
X |
|
|
PHYS 326C |
Cơ sở vật lí lí thuyết 2 |
5 |
5 |
95 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 1 |
X |
|
|
PHYS 327C |
Cơ học lượng tử |
5 |
4 |
75 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 1 |
X |
|
|
PHYS 310C |
Phân tích chương trình Vật lí phổ thông |
5 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Lí luận dạy học vật lí |
X |
|
|
PHYS 322C |
Thí nghiệm vật lí phổ thông 1 |
5 |
2 |
0 |
Tiên quyết : Lí luận dạy học vật lí |
X |
|
|
PHYS 324C |
Cơ sở vật lí 5 |
6 |
4 |
80 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 4 |
X |
|
|
PHYS 328C |
Vật lí điện tử |
6 |
3 |
55 |
|
X |
|
|
PHYS 319C |
Mở đầu vật lí Chất rắn |
6 |
4 |
80 |
|
X |
|
|
PHYS 410C |
Thực hành Vật lí 3 |
7 |
2 |
0 |
|
X |
|
|
PHYS 444C |
Thí nghiệm vật lí phổ thông 2 |
7 |
2 |
0 |
Tiên quyết : Lí luận dạy học vật lí |
X |
|
|
PHYS 445C |
Tin học vật lí |
7 |
3 |
20 |
|
X |
|
|
PHYS 448C |
Tiếng Anh chuyên ngành PPDH vật lí |
7 |
2 |
50 |
|
X |
|
|
PHYS 449C |
Các kiểu t/c dạy học hiện đại trong dạy VL |
7 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 450C |
SD thiết bị thí nghiệm trong dạy học VL |
7 |
2 |
3 |
|
X |
|
|
PHYS 451C |
Ngoại ngữ chuyên ngành Vật lí lí thuyết |
7 |
2 |
36 |
|
X |
|
|
PHYS 452C |
Cơ sở vật lí lí thuyết 3 |
7 |
3 |
75 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 2 |
X |
|
|
PHYS 453C |
Cơ sở vật lí lí thuyết 4 |
7 |
2 |
40 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí lí thuyết 2 |
X |
|
|
PHYS 454C |
Tiếng Anh cho Vật lí chất rắn |
7 |
2 |
40 |
|
X |
|
|
PHYS 455C |
Kĩ thuật phân tích vật liệu |
7 |
2 |
40 |
|
X |
|
|
PHYS 456C |
Khoa học vật liệu |
7 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 457C |
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử |
7 |
2 |
40 |
|
X |
|
|
PHYS 459C |
Điện tử số |
7 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Vật lí điện tử |
X |
|
|
PHYS 460C |
Điện tử ứng dụng |
7 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Vật lí điện tử |
X |
|
|
PHYS 461C |
Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí môi trường |
7 |
2 |
36 |
|
X |
|
|
PHYS 462C |
Cơ sở vật lí môi trường |
7 |
3 |
60 |
|
X |
|
|
PHYS 463C |
Một số PP vật lí trong xử lí ô nhiễm MT |
7 |
2 |
20 |
|
X |
|
|
PHYS 464C |
Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí thiên văn |
7 |
2 |
36 |
|
X |
|
|
PHYS 465C |
Cơ sở vật lí thiên văn |
7 |
2 |
20 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1 |
X |
|
|
PHYS 466C |
Vật lí thiên văn |
7 |
3 |
60 |
Tiên quyết : Cơ sở vật lí 1 |
X |
|
|
PHYS 443C |
Thực hành Vật lí 4 |
8 |
2 |
0 |
Tiên quyết : Thực hành Vật lí 3 |
X |
|
|
PHYS 446C |
Ứng dụng tin học trong dạy học VL |
8 |
2 |
15 |
|
X |
|
|
PHYS 447C |
Lịch sử Vật lí |
8 |
2 |
30 |
Tiên quyết : Lí luận dạy học vật lí |
X |
|
|
PHYS 467C |
Chuyên đề tốt nghiệp 1 |
8 |
3 |
75 |
|
X |
|
|
PHYS 468C |
Chuyên đề tốt nghiệp 2 |
8 |
3 |
75 |
|
X |
|
|
Thực tập sư phạm hoặc tương đương |
COMM 301 |
Thực hành kỹ năng giáo dục |
4 |
2 |
30 |
|
X |
|
|