I
|
Khối kiến thức môn chung
|
|
120
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
DEFE 105
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công tác quốc phòng
và an ninh
|
DEFE 106
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quân sự chung
|
DEFE 205
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
DEFE 206
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 150
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 151
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Triết học
Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
11
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tâm lí giáo dục học
|
PSYC 101
|
11
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học đại cương, Nghệ thuật đại cương, Tiếng Việt thực hành (Chọn 1 trong 3 môn)
|
COMP 103, COMM 107, COMM 106
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 250
|
2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 251
|
3
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
POLI 104
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thống kê xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 204
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Khối kiến thức môn của nhóm ngành
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
COMM 104
|
1
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Phép tính vi tích phân hàm một biến (Calculus)
|
MATH 159
|
2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Nhập môn Lí thuyết ma trận
|
MATH 159
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Nhập môn Khoa học máy tính
|
COMP 106
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Giáo dục học
|
PSYC 102
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
PSYC 101
|
|
21
|
Lí luận dạy học
|
COMM 201
|
3
|
2
|
|
|
|
|
|
PSYC 101
|
|
22
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
|
COMM 001
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Lí luận và phương pháp dạy học môn Sinh học hoặc Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Sinh học
|
BIOL 282E
BIOL 283E
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
COMM 201
|
X
|
24
|
Giao tiếp sư phạm
|
PSYC 104
|
4
|
2
|
|
|
|
|
|
PSYC 102
|
|
25
|
Thực hành kĩ năng giáo dục
|
COOM 301
|
4
|
2
|
|
|
|
|
|
PSYC 102
|
|
26
|
Xây dựng kế hoạch dạy học môn Sinh học
|
BIOL 380E
|
5
|
3
|
|
|
|
|
|
BIOL 282
BIOL 283
|
X
|
27
|
Đánh giá trong giáo dục
|
COMM 003
|
5
|
2
|
|
|
|
|
|
COMM 201
PSYC 102
|
|
28
|
Tổ chức dạy học môn Sinh học
|
BIOL 395E
|
6
|
3
|
|
|
|
|
|
BIOL 380
|
X
|
29
|
Phát triển chương trình nhà trường hoặc Triển khai chương trình giáo dục trong nhà trường
|
COMM 004
COMM 004B
|
7
|
2
|
|
|
|
|
|
PSYC 102
|
|
30
|
Thực hành dạy học tại trường sư phạm hoặc Trải nghiệm hoạt động dạy học
|
BIOL 494E
BIOL 495E
|
7
|
3
|
|
|
|
|
|
BIOL 395
|
X
|
31
|
Thực tập sư phạm I
|
COMM 013
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
BIOL 494
|
|
32
|
Thực tập sư phạm II
|
COMM 014
|
8
|
3
|
|
|
|
|
|
COMM 013
|
|
IV
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
|
46
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Thực vật học
|
Biol 273
|
3
|
4
|
55
|
5
|
0
|
0
|
|
|
X
|
34
|
Động vật học
|
Biol 274
|
3
|
4
|
55
|
5
|
0
|
0
|
|
|
X
|
35
|
Thực hành Thực vật học
|
Biol 275
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
30
|
|
|
X
|
36
|
Thực hành Động vật học
|
Biol 276
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
30
|
|
|
X
|
37
|
Cơ sở vật lí trong khoa học sự sống
|
Biol 277
|
4
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
38
|
Cơ sở hoá học trong khoa học
sự sống
|
Biol 278
|
4
|
2
|
22
|
5
|
3
|
0
|
|
|
X
|
39
|
Hoá sinh và tế bào học
|
Biol 279
|
4
|
3
|
38
|
2
|
5
|
0
|
|
Biol 278
|
X
|
40
|
Sinh thái học
|
Biol 280
|
4
|
3
|
43
|
2
|
0
|
0
|
|
274, 276, 275, 276
|
X
|
41
|
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên
|
Biol 281
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
28
|
|
274, 276, 275,
|
X
|
42
|
Vi sinh vật học
|
Biol 373
|
5
|
2
|
21
|
9
|
5
|
0
|
90
|
273, 274, 275, 276, 279
|
X
|
43
|
Sinh lí học thực vật
|
Biol 374
|
5
|
4
|
35
|
2
|
8
|
15
|
|
274, 276, 275,279
|
X
|
44
|
Giải phẫu và Sinh lí học người và động vật
|
Biol 375
|
5
|
5
|
45
|
15
|
0
|
15
|
|
|
X
|
45
|
Di truyền học và tiến hoá
|
Biol 376
|
5
|
4
|
48
|
6
|
6
|
0
|
|
Biol 279
|
X
|
46
|
Thực hành Hoá sinh – Tế bào và Di truyền
|
Biol 379
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
30
|
|
Biol 279,
Biol 376
|
X
|
47
|
Cơ sở công nghệ sinh học
|
Biol 381
|
6
|
3
|
35
|
0
|
10
|
0
|
135
|
Biol 273
Biol 274
Biol 279
Biol 373
|
X
|
48
|
Thực hành Vi sinh vật học và Công nghệ sinh học
|
Biol 382
|
6
|
2
|
1
|
0
|
0
|
29
|
90
|
273, 274, 275, 276, 279, 373
|
X
|
|
Tự chọn
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành tự chọn 1
(Chọn 4 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Sinh thái học nhân văn
|
Biol 383
|
6
|
2
|
27
|
3
|
0
|
0
|
|
|
X
|
50
|
Khoa học Trái Đất
|
Biol 384
|
6
|
2
|
28
|
0
|
2
|
0
|
|
|
X
|
51
|
Giáo dục môi trường và phát triển bền vững
|
Biol 385
|
6
|
2
|
28
|
0
|
2
|
0
|
|
|
X
|
52
|
Sinh học biển
|
Biol 386
|
6
|
2
|
28
|
0
|
2
|
0
|
|
|
X
|
53
|
Tập tính động vật ứng dụng
|
Biol 387
|
6
|
2
|
27
|
3
|
0
|
0
|
|
|
X
|
54
|
Kiểm soát sinh học
|
Biol 388
|
6
|
2
|
28
|
0
|
2
|
0
|
|
|
X
|
|
Nhóm ngành tự chọn 2
(Chọn 4 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Ứng dụng tiến bộ sinh học
|
Biol 389
|
6
|
2
|
24
|
3
|
3
|
0
|
|
|
X
|
56
|
Bệnh lí học thực vật
|
Biol 390
|
6
|
2
|
28
|
2
|
0
|
0
|
|
|
X
|
57
|
Khoa học đất
|
Biol 391
|
6
|
2
|
24
|
3
|
3
|
0
|
|
|
X
|
58
|
Kĩ thuật sản xuất hoa và cây rau
|
Biol 392
|
6
|
2
|
24
|
3
|
3
|
0
|
|
|
X
|
59
|
Dinh dưỡng cây trồng
|
Biol 393
|
6
|
2
|
24
|
3
|
3
|
0
|
|
|
X
|
60
|
Quang hợp và năng suất cây trồng
|
Biol 394
|
6
|
2
|
26
|
4
|
0
|
0
|
|
|
X
|
|
Nhóm ngành tự chọn 3
(Chọn 4 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Sinh học phân tử
|
Biol 473
|
7
|
2
|
25
|
3
|
2
|
0
|
|
Biol 279,
Biol 376
|
X
|
62
|
Cơ sở di truyền học chọn giống
|
Biol 474
|
7
|
2
|
26
|
0
|
4
|
0
|
|
Biol 376
|
X
|
63
|
Tin sinh học
|
Biol 475
|
7
|
2
|
18
|
12
|
0
|
0
|
|
Biol 376, Biol 473
|
X
|
64
|
Ứng dụng kĩ thuật di truyền
|
Biol 476
|
7
|
2
|
22
|
2
|
6
|
0
|
|
Biol 376
|
X
|
65
|
Di truyền học người
|
Biol 477
|
7
|
2
|
18
|
3
|
9
|
0
|
|
Biol 376
|
X
|
66
|
Di truyền học quần thể
|
Biol 478
|
7
|
2
|
19
|
5
|
6
|
0
|
|
Biol 376
|
X
|
67
|
Hoá sinh học thực phẩm và chế biến
|
Biol 479
|
7
|
2
|
24
|
1
|
5
|
0
|
|
Biol 279
|
X
|
|
Nhóm ngành tự chọn 4
(Chọn 4 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Bệnh học động vật
|
Biol 480
|
7
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
69
|
Sinh lí thần kinh cấp cao
|
Biol 481
|
7
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
70
|
Dinh dưỡng học
|
Biol 482
|
7
|
2
|
24
|
6
|
6
|
0
|
|
|
X
|
71
|
Giáo dục dân số và sức khoẻ sinh sản
|
Biol 483
|
7
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
72
|
Phương pháp thống kê và xử lí số liệu trong sinh học
|
Biol 484
|
7
|
2
|
18
|
12
|
12
|
0
|
|
|
X
|
73
|
Lí sinh học
|
Biol 485
|
7
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
74
|
Miễn dịch học
|
Biol 492
|
7
|
2
|
24
|
6
|
12
|
0
|
|
|
X
|
|
Nhóm ngành tự chọn 5
(Chọn 4 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường
|
Biol 486
|
7
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
90
|
279, 280, 373
|
X
|
76
|
Virut và bệnh truyền nhiễm
|
Biol 487
|
7
|
2
|
25
|
0
|
5
|
0
|
90
|
373
|
X
|
77
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học sinh học
|
Biol 488
|
7
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
90
|
273, 274, 275, 276, 279, 373, 381
|
X
|
78
|
Công nghệ enzyme
|
Biol 489
|
7
|
2
|
21
|
0
|
9
|
0
|
90
|
279, 373, 381
|
X
|
79
|
Vi sinh vật học thực phẩm
|
Biol 490
|
7
|
2
|
22
|
0
|
8
|
0
|
90
|
279, 373, 381, 382
|
X
|
80
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
Biol 491
|
8
|
6
|
|
|
|
|
|
|
X
|
81
|
Sinh viên không làm Khoá luận tốt nghiệp thì chọn 3 môn tương đương 6 tín chỉ trong các nhóm tự chọn trên
|
|
6 + 7
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|