Khung Chương trình đào tạo Sư phạm Mỹ thuật - K69


19-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Sư phạm Mĩ thuật
  3. Mã ngành: 7140222
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 136 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Tên học phần


học phần

Học kì

 

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự NC

 

Mã học phần
tiên quyết

Lên lớp

TH, TN, thực địa

LT

bài tập

TL

A

KHỐI HỌC VẤN CHUNG

 

 

35

 

 

 

 

 

 

I

Khối kiến thức chung

 

 

25/35

 

 

 

 

 

 

1

 Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

I

3

36

0

9

0

90

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

I

2

20

0

10

0

60

COMM 403

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

II

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 104

4

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

II

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 221, POLI 104

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

II

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 221, POLI 104

6

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

I

4

45

0

15

0

120

 

7

 Thống kê xã hội học

MATH 137

I

2

 

 

 

 

30

 

8

Ngoại ngữ I

 

 

3/6

 

 

 

 

 

 

8a

Tiếng Anh 1

ENGL105

I

3

30

15

0

0

90

 

8b

Tiếng Pháp 1

FREN 104

I

3

30

15

0

0

90

 

8c

Tiếng Trung 1

CHIN 105

I

3

32

13

0

0

90

 

8d

Tiếng Nga 1

RUSS 105

I

3

30

15

0

0

90

 

9

Ngoại ngữ II

 

 

3/6

 

 

 

 

 

 

9a

Tiếng Anh 2

ENG 106

II

3

28

17

0

0

90

ENGL 103/104

9b

Tiếng Pháp 2

FREN 106

II

3

30

15

0

0

90

FREN 104

9c

Tiếng Trung 2

 CHIN 102

II

3

 

 

 

 

 

 

9d

Tiếng Nga 2

RUSS 106

II

3

30

15

0

0

90

RUSS 105

10

Tự chọn (2/6)

 

 

2

 

 

 

 

 

 

10a

Tin học đại cương

COMP 103

 

I

2

9,5

0

19,5

0

60

 

10b

Tiếng Việt thực hành

COMM 106

I

2

10

0

20

0

60

 

10c

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

I

2

14

8

4

4

60

 

11

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11a

Giáo dục thể chất 1

PHIE 150

I

1

2

26

0

0

56

 

11b

Giáo dục thể chất 2

PHIE 151

II

1

2

26

0

0

56

 

11c

Giáo dục thể chất 3

PHIE 250

III

1

2

26

0

0

56

 

11d

Giáo dục thể chất 4

PHIE 251

IV

1

2

26

0

0

56

 

12

Giáo dục quốc phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12a

Đường lối Quốc phòng và An ninh của ĐCSVN

DEFE 105

 

3

33

9

3

0

 

 

12b

Công tác Quốc phòng và An ninh

DEFE 106

 

2

25

0

5

0

 

 

12c

Quân sự chung

DEFE 205

 

2

25

0

5

0

 

 

12d

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

 

4

35

10

15

0

 

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

13

Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

I

2

20

0

10

0

60

 

14

Nhân học đại cương đại

COMM 108

II

2

26

0

4

0

60

 

15

Xã hội học đại cương

COMM 109

II

2

20

0

10

0

60

 

16

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COMM 105

I

2

18

0

12

0

60

 

17

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

II

2

22

0

8

0

60

 

B

KHỐI HỌC VẤN NGÀNH

 

 

66

 

 

 

 

 

 

I

Khối kiến thức chuyên ngành

 

 

66

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

40

 

 

 

 

 

 

 

Lí thuyết/lí luận

 

 

11

 

 

 

 

 

 

18

Giải phẫu tạo hình

ARTS 121

I

2

18

8

4

0

60

 

19

Luật xa gần

ARTS 122

I

2

18

8

4

0

60

 

20

Lịch sử mĩ thuật thế giới

ARTS 221

II

3

12

24

9

0

60

 

21

Lịch sử mĩ thuật
Việt Nam

ARTS 227

III

2

14

8

4

4

60

 

22

Mĩ thuật đại cương

ARTS 222

II

2

12

10

6

2

60

 

 

Thực hành/bài tập

 

 

29

 

 

 

 

 

 

23

Bố cục cơ bản 1 *

ARTS 127

II

2

10

55

5

 

100

 

24

Bố cục cơ bản 2 *

ARTS 225

III

2

10

55

5

 

150

 

25

Hình hoạ cơ bản 1 *

ARTS 123s

I

2

10

60

0

 

100

 

26

Hình hoạ cơ bản 2 *

ARTS 225s

II

2

10

60

0

 

100

 

27

Hình hoạ cơ bản 3 *

ARTS 223s

III

2

10

60

0

 

100

 

28

Hình hoạ 4 *

ARTS 228s

IV

2

10

60

0

 

100

 

29

Hình hoạ 5 *

ARTS 311

V

2

10

60

0

 

100

 

30

Kí hoạ 1 *

ARTS 226s

II

2

10

55

5

 

100

 

31

Kí hoạ 2 **

ARTS 233

III

2

5

 

5

95

100

 

32

Trang trí cơ bản 1 *

ARTS 124s

I

3

15

85

5

 

150

 

33

Trang trí 2D

ARTS 126s

II

2

10

55

5

 

100

 

34

Kĩ thuật chất liệu
Sơn mài *

ARTS 318

VI

2

10

55

5

 

100

 

35

Kĩ thuật chất liệu Lụa *

ARTS 229

IV

2

10

55

5

 

100

 

36

Kĩ thuật chất liệu
Khắc gỗ

ARTS 421

VII

2

10

55

5

 

100

 

 

Tự chọn (20/30)

 

 

20

 

 

 

 

 

 

37

Âm nhạc đại cương

MUSI 109

IV

2

18

8

4

 

60

 

38

Chuyên đề

ARTS 319

IV

2

12

4

8

6

60

 

39

Đạc biểu Kiến trúc

ARTS 231

V

2

10

30

5

25

60

 

40

Điêu khắc ***

ARTS 323

VII

2

5

60

5

 

100

 

41

Hình hoạ 6 *

ARTS 317s

VI

2

5

65

0

 

100

 

42

Hình hoạ 7 *

ARTS 411

VII

2

5

65

0

 

100

 

43

Kí hoạ 3 **

ARTS 417

VII

2

10

 

5

135

100

 

44

Nhiếp ảnh căn bản

ARTS 416

V

2

10

 

 

20

60

 

45

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 329

VII

2

18

8

4

 

60

 

46

Phân tích tác phẩm mĩ thuật

ARTS 230

V

2

8

8

4

10

60

 

47

Phương pháp nghiên cứu khoa học

ARTS 232

III

2

10

6

 

14

60

 

48

Tranh Sơn dầu *

ARTS 325s

V

2

10

55

5

 

100

 

49

Trang trí 3D

ARTS 224s

III

2

10

55

5

 

150

 

50

Thiết kế đồ hoạ

ARTS 326s

V

2

10

55

5

 

100

 

 

Các học phần cuối khoá/Đồ án

 

 

6

 

 

 

 

 

 

51

Sáng tác tranh

ARTS 497

VIII

4

10

135

5

 

200

 

52

Lí luận mĩ thuật

ARTS 239

VIII

2

4

18

8

 

100

 

C

KHỐI HỌC VẤN ĐÀO TẠO VÀ RÈN LUYỆN NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM

 

 

35

 

 

 

 

 

 

I

Khối học vấn chung

 

 

15

 

 

 

 

 

 

53

Giáo dục học

PSYC 102

III

3

25

0

20

0

90

PSYC 101

54

Lí luận dạy học

COMM 201

III

2

15

0

15

0

60

PSYC 101

55

Đánh giá trong giáo dục

COMM 003

V

2

15

0

15

0

60

COMM 201, PSYC 101

56

Tự chọn theo cặp
(52a hoặc 52b)

 

 

2

 

 

 

 

 

PSYC 102

56a

Giao tiếp sư phạm

PSYC 104

IV

2

15

0

15

0

60

PSYC 102

56b

Phát triển mối quan hệ nhà trường

PSYC 104B

IV

 

 

 

 

 

 

PSYC 102

57

Tự chọn theo cặp
(53a hoặc 53b)

 

 

2

 

 

 

 

 

 

57a

Phát triển chương trình nhà trường

COMM 004

VII

2

15

0

15

0

60

PSYC 102

57b

 Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường

COMM
004B

VII

2

15

15

0

0

60

 

58

Thực hành kĩ năng
giáo dục

COMM 301

IV

2

10

45

0

0

105

PSYC 102

II

KHỐI HỌC VẤN NGÀNH SƯ PHẠM MĨ THUẬT (Trong khối học vấn đào tạo và rèn luyện năng lực
sư phạm)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

59

Tự chọn theo cặp
(59a hoặc 59b)

 

 

4

 

 

 

 

 

 

59a

Lí luận và phương pháp dạy học Mĩ thuật

ARTS 239

III

4

34

10

12

4

120

COMM 201

59b

Lí luận dạy học phát triển năng lực môn
Mĩ thuật

ARTS 228s

 

4

 

 

 

 

 

COMM 201

60

Xây dựng kế hoạch dạy học môn Mĩ thuật

ARTS 237

IV

3

7

7

6

25

90

ARTS 239

61

Tổ chức dạy học môn Mĩ thuật

ARTS 236s

IV

3

13

14

10

8

90

ARTS 236s

 

Thực hành sư phạm

 

 

12

 

 

 

 

 

 

62

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên

COMM 001

III

3

0

90

0

0

135

 

63

Tự chọn theo cặp (63a hoặc 63b)

 

 

3

 

 

 

 

 

 

63a

Thực hành dạy học tại trường sư phạm

ARTS 002

 

3

 

 

 

 

 

ARTS 237

63b

Trải nghiệm hoạt động dạy học

ARTS 229s

 

3

 

 

 

 

 

ARTS 237

64

Thực tập sư phạm I

COMM 013

VIII

3

 

 

 

 

 

ARTS 002/ ARTS 229s

65

Thực tập sư phạm II

COMM 014

VIII

3

 

 

 

 

 

COMM 013

 

 

 

Post by: quangcntt
19-03-2019