Khung Chương trình đào tạo Sư phạm Lịch Sử - K69


26-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Sư phạm Lịch sử
  3. Mã ngành: 7140218
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 136 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Tên các học phần


học
phần

 

 

 

Học kì

Số
tín chỉ

Số tiết

Số
giờ tự
học,
tự
nghiên cứu

Mã 
học phần/
số tín
chỉ
tiên quyết

 

Lên lớp

Thực
hành,
thí
nghiệm, thực
địa

 

LT

BT

TL

 

I

Khối học vấn chung

 

 

35

 

 

Khối học vấn chung toàn trường

25

 

 

Bắt buộc

23

 

1

Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

1

3

36

0

9

0

90

 

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lê nin

POLI 104

1

2

20

0

10

0

60

PHIS 105

 

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104

 

4

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

6

Tiếng Anh 1-A1

ENGL 103

1

3

30

15

0

0

90

 

 

7

Tiếng Anh 1-A2

ENGL 104

2

3

28

17

0

0

90

 

 

8

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

30

15

0

0

90

 

 

9

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

 

10

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

 

11

Tiếng Trung 2

CHIN 106

1

3

30

15

0

0

90

 

 

12

Tiếng Pháp 2

FREN 106

1

3

30

15

0

0

90

 

 

13

Tiếng Nga 2

RUSS 106

1

3

30

15

0

0

90

 

 

14

Tâm lí học giáo dục

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

 

15

Thống kê xã hội học

MATH 137

1

2

20

10

0

0

60

 

 

 

Tự chọn

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

 

16

Tin học đại cương *

COMP 103

1

2

9,5

0

19,5

0

60

 

 

17

Tiếng Việt thực hành *

COMM 106

1

2

10

0

20

0

60

 

 

18

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

15

0

15

0

60

 

 

 

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

2

26

0

0

56

 

 

20

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

2

26

0

0

56

 

 

21

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

2

26

0

0

56

 

 

22

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

2

26

0

0

56

 

 

23

Giáo dục quốc phòng (HP1)

DEFE 105

 

3

33

9

3

0

90

 

 

24

Giáo dục quốc phòng (HP2)

DEFE 106

 

2

25

0

5

0

60

 

 

25

Giáo dục quốc phòng (HP3)

DEFE 205

 

2

25

0

5

0

60

 

 

26

Giáo dục quốc phòng (HP4)

DEFE 206

 

4

30

0

15

0

90

 

 

II

Khối học vấn chung của nhóm ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 Nhóm ngành Khoa học Xã hội

 

 

27

Cơ sở văn hóa Việt Nam

COMM 105

2

2

26

0

4

0

60

 

 

28

Nhập môn Khoa học Xã hội và Nhân văn

COMM 103

2

2

26

0

4

0

60

 

 

29

Nhân học đại cương

COMM 108

2

2

26

0

4

0

60

 

 

30

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

20

0

10

0

60

 

 

31

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

2

2

22

0

8

0

60

 

 

II

Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ

 

 

35

 

 

 

 

 

 

 

 

Nghiệp vụ chung

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

9

 

32

Giáo dục học

PSYC 102

3

3

36

0

9

0

90

 

 

33

Lí luận dạy học

COMM 201

3

2

2

20

0

10

0

 

 

33

Đánh giá trong giáo dục

COMM 003

5

2

15

0

15

0

60

COMM 201

 

34

Thực hành kĩ năng giáo dục

COMM 301

4

2

10

45

0

0

105

PSYC 102

 

 

Tự chọn

 

 

4/8

 

 

 

 

 

 

 

34

Giao tiếp sư phạm

PSYC 104

4

2

15

0

15

0

60

PSYC 102

 

35

Phát triển mối quan hệ nhà trường

PSYC 104-B

4

2

15

0

15

0

60

?

 

36

Phát triển chương trình nhà trường

COMM 004

7

2

15

0

15

0

60

PHIL 307

 

37

Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường

COMM004-B

7

2

15

15

0

0

60

PHIL 307

 

 

Nghiệp vụ chuyên ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

38

Lí luận và phương pháp dạy học môn Lịch sử

HIST603

6

4

47

0

13

0

120

 

 

39

Xây dựng kế hoạch dạy học môn
Lịch sử

HIST604

6

3

1

0

0

44

90

 

 

40

Tổ chức dạy học môn Lịch sử

HIST700

7

3

1

0

0

44

90

 

 

 

Thực hành
sư phạm

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

41

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên

COMM 001

3

3

0

90

0

0

135

 

 

42

Thực tập tại trường phổ thông 1

COMM 013

8

3

 

 

 

 

 

 

 

43

Thực tập tại trường phổ thông 2

COM 014

8

3

 

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn

 

 

3/6

 

 

 

 

 

 

 

44

Thực hành dạy học môn Lịch sử ở trường sư phạm

HIST504

5

3

1

0

0

44

90

 

 

45

Trải nghiệm dạy học môn Lịch sử ở trường sư phạm

HIST505

5

3

2

0

0

43

90

 

 

 

 

Mã học phần

HK

TC

LT

BT

TL

TH

Tự học

Tiên quyết

 

IV

Khối học vấn
chuyên ngành

 

 

66

 

 

Phần bắt buộc

 

 

46

 

 

Lí luận, thực tế

 

 

8

 

46

Khảo cổ học đại cương

HIST200

2

2

24

0

6

0

60

 

 

47

Lịch sử quan hệ quốc tế đại cương

HIST300

3

2

24

0

6

0

60

 

 

48

Lí luận sử học

HIST301

3

3

36

0

9

0

90

 

 

49

Thực tế chuyên môn

HIST600

6

1

0

15

0

15

30

 

 

 

Lịch sử thế giới

 

 

14

 

50

Lịch sử thế giới
cổ đại

HIST 302

3

3

57

0

54

0

90

 

 

51

Lịch sử thế giới trung đại

HIST 400

4

3

57

0

54

0

90

HIST 302

 

52

Lịch sử thế giới cận đại

HIST 500

5

4

45

0

47

0

120

HIST 400

 

53

Lịch sử thế giới hiện đại

HIST 601

6

4

44

0

48

0

120

HIST 500

 

 

Lịch sử khu vực

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

54

Lịch sử và văn hóa Đông Nam Á

HIST403

4

4

40

10

10

 

120

 

 

 

Lịch sử Việt Nam

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

55

Lịch sử Việt Nam từ nguyên thủy đến năm 1858

HIST 303

3

4

45

0

45

0

120

 

 

56

Lịch sử Việt Nam từ năm 1858 đến năm 1945

HIST 401

4

3

35

0

30

0

90

HIST 304

 

57

Lịch sử Việt Nam từ năm 1945
đến nay

HIST 501

5

3

35

0

30

0

90

HIST 401

 

58

Làng xã và đô thị Việt Nam trong lịch sử

HIST605

6

3

35

0

30

0

90

 

 

59

Lịch sử ngoại giao Việt Nam

HIST 606

6

3

35

0

30

0

90

HIST 501

 

60

Lãnh thổ, chủ quyền lãnh thổ của Việt Nam và vấn đề Biển Đông

HIST 502

5

4

45

0

45

0

120

 

 

 

Tự chọn

 

 

20/46

 

 

 

 

 

 

 

61

1a. Giao lưu văn hóa Đông – Tây trong lịch sử thế giới cổ – trung đại

HIST 701

7

2

34

0

33

0

34

HIST 400

 

62

1b. Văn hóa
Trung Quốc cố – trung đại

HIST 702

7

2

34

0

33

0

34

HIST 400

 

63

2a. Cải cách, đổi mới ở châu Á thời Cận – Hiện đại

HIST 703

7

3

45

0

45

0

90

HIST 601

 

64

2b. Tín ngưỡng và tôn giáo trong
lịch sử

HIST 704

7

3

47

0

39

0

90

HIST 601

 

65

3a. Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp

HIST 705

7

3

34

0

33

0

90

HIST 601

 

 

 

 

 

 

66

3b. Quá trình hình thành và phát triển của chủ nghĩa tư bản

HIST 706

7

3

35

0

30

0

90

HIST 601

 

67

4a. Chủ nghĩa xã hội – Lí luận và thực tiễn

HIST 707

7

3

33

0

36

0

90

HIST 601

 

68

4b. Phong trào giải phóng dân tộc trong thế kỉ XX

HIST 708

7

3

35

0

30

0

90

HIST 601

 

69

5a. Lịch sử văn minh Việt Nam

HIST 607

6

3

35

0

30

0

90

HIST 501

 

70

5b. Các cuộc cải cách ở Việt Nam thời cổ – trung đại

HIST 608

6

3

35

0

30

0

90

HIST 501

 

71

6a. Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam

HIST 709

7

3

33

0

36

0

90

HIST 501

 

72

6b. Miền Nam
Việt Nam thời kì 1954 – 1975

HIST 710

7

3

35

0

30

0

90

HIST 501

 

73

7a. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và giải phóng dân tộc trong lịch sử
Việt Nam

HIST 711

7

3

34

0

33

0

90

HIST 501

 

74

7b. Biến đổi cơ cấu kinh tế, xã hội Việt Nam từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XXI

HIST 712

7

3

35

0

30

0

90

HIST 501

 

75

Đề tài nghiên cứu khoa học (thay thế các chuyên đề có số tín chỉ tương đương)

HIST800

8

6

0

0

0

 

180

HIST 501

HIST 601

 

                                   

 

 

Post by: quangcntt
26-03-2019