|
Khối học vấn chung
(35 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Triết học Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
3
|
|
|
|
Theo quy định của Bộ
|
|
4
|
Kinh tế chính trị
Mác – Lênin
|
POLI 104
|
3
|
|
|
|
|
5
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
2
|
|
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
|
|
|
|
7
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 204
|
2
|
|
|
|
|
8
|
Tâm lí giáo dục học
|
PSY 101
|
4
|
45
|
15
|
120
|
|
|
9
|
Thống kê xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
20
|
10
|
60
|
|
|
10
|
Tiếng Việt thực hành
|
COMM 106
|
2
|
10
|
20
|
60
|
Chọn 1 trong 3 học phần
|
|
Nghệ thuật đại cương
|
COMM 107
|
2
|
14
|
16
|
60
|
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
9,5
|
19,5
|
60
|
|
11
|
Nhập môn Khoa học
tự nhiên và Công nghệ
|
COMM 104
|
3
|
36
|
9
|
90
|
|
|
12
|
Nhập môn Khoa học
máy tính
|
COMP 106
|
2
|
15
|
15
|
60
|
|
|
13
|
Nhập môn Lí thuyết ma trận
|
MATH 160
|
2
|
17
|
13
|
60
|
|
|
14
|
Phép tính vi tích phân hàm một biến
|
MATH 159
|
3
|
30
|
15
|
90
|
|
|
15
|
Giáo dục Thể chất 1
|
PHYE 150
|
1
|
|
30
|
60
|
4 tín chỉ
|
|
16
|
Giáo dục Thể chất 2
|
PHYE 151
|
1
|
|
30
|
60
|
|
17
|
Giáo dục Thể chất 3
|
PHYE 250
|
1
|
|
30
|
60
|
|
18
|
Giáo dục Thể chất 4
|
PHYE 251
|
1
|
|
30
|
60
|
|
19
|
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
DEFE 105
|
3
|
|
|
|
|
|
20
|
Công tác quốc phòng
và an ninh
|
DEFE 106
|
2
|
|
|
|
|
|
21
|
Quân sự chung
|
DEFE 205
|
1
|
|
|
|
|
|
22
|
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
DEFE 206
|
2
|
|
|
|
|
|
|
Khối học vấn đào tạo
và rèn luyện năng lực
sư phạm (35 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Giáo dục học
|
PSYC 102
|
3
|
25
|
20
|
90
|
PSYC 101
|
|
24
|
Lí luận dạy học
|
COMM 201
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 101
|
|
25
|
Giao tiếp sư phạm
|
PSYC 104
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 102
|
|
26
|
Rèn luyện nghiệp vụ
sư phạm thường xuyên
|
COMM 001
|
3
|
0
|
45
|
90
|
|
|
27
|
Đánh giá trong giáo dục
|
COMM 003
|
2
|
15
|
15
|
60
|
COMM 201
PSYC 102
|
|
28
|
Thực hành kĩ năng giáo dục
|
COMM 301
|
2
|
10
|
20
|
60
|
PSYC 102
|
|
29
|
Lí luận và Phương pháp dạy học môn Hoá học
|
CHEM 315
|
4
|
40
|
20
|
120
|
COMM 201
|
X
|
30
|
Xây dựng kế hoạch dạy học môn Hoá học
|
CHEM 316
|
3
|
30
|
15
|
90
|
CHEM 315
|
X
|
31
|
Tổ chức dạy học
môn Hoá học
|
CHEM 317
|
3
|
|
45
|
90
|
CHEM 316
|
X
|
32
|
Phát triển chương trình
nhà trường
|
COMM 004
|
2
|
15
|
15
|
60
|
PSYC 102
|
|
33
|
Thực hành dạy học
tại trường sư phạm
|
CHEM 432
|
3
|
10
|
35
|
90
|
CHEM 317
|
X
|
34
|
Thực tập sư phạm I
|
COMM 013
|
3
|
|
|
|
CHEM 432
|
|
35
|
Thực tập sư phạm II
|
COM 014
|
3
|
|
|
|
COM 014
|
|
|
Khối học vấn ngành
(66 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối học vấn bắt buộc
(45 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Những nguyên lí cơ bản trong hoá học 1
|
CHEM 211
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
|
X
|
37
|
Những nguyên lí cơ bản trong hoá học 2
|
CHEM 212
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
|
X
|
38
|
Hoá lí 1 (Nhiệt động lực học hoá học)
|
CHEM 213
|
3
|
32
|
13
|
67,5
|
|
X
|
39
|
Hoá lí 2 (Động hoá học
và hoá keo)
|
CHEM 221
|
3
|
34
|
11
|
67,5
|
CHEM 213
|
X
|
40
|
Hoá lí 3 (Điện hoá học)
|
CHEM 222
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 213
|
X
|
41
|
Hoá lí 4 (Hoá lượng tử)
|
CHEM 322
|
3
|
31
|
14
|
67,5
|
CHEM 211
|
X
|
42
|
Hoá vô cơ 1 (Các nguyên tố nhóm A)
|
CHEM 223
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
CHEM 212
|
X
|
43
|
Hoá vô cơ 2 (Các nguyên tố nhóm B)
|
CHEM 312
|
3
|
25
|
20
|
67,5
|
CHEM 223
|
X
|
44
|
Hữu cơ 1 (Đại cương và Hidrocarbon)
|
CHEM 224
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
CHEM 212
|
X
|
45
|
Hữu cơ 2 (Hợp chất hữu cơ có nhóm chức)
|
CHEM 311
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
CHEM 224
|
X
|
46
|
Hữu cơ 3 (Amines,
dị vòng,...)
|
CHEM 323
|
3
|
30
|
15
|
67,5
|
CHEM 311
|
X
|
47
|
Hoá học Phân tích 1
(Cơ sở Hoá học phân tích)
|
CHEM 313
|
5
|
50
|
25
|
112,5
|
CHEM 212
|
X
|
48
|
Hoá học Phân tích 2
(Phân tích công cụ)
|
CHEM 411
|
3
|
30
|
15
|
45
|
CHEM 313
|
X
|
49
|
Hoá học sự sống
|
CHEM 412
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 323
|
X
|
50
|
Hoá môi trường
|
CHEM 324
|
3
|
37
|
8
|
67,5
|
CHEM 223
|
X
|
|
Chuyên đề tự chọn
(21 tín chỉ/45 tín chỉ)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên đề tự chọn
nhóm I
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Thực hành Hoá lí và Vô cơ
|
CHEM 314
|
3
|
|
45
|
90
|
CHEM 213, CHEM 223
|
X
|
52
|
Thực hành hoá học
tính toán
|
CHEM 414
|
2
|
0
|
30
|
45
|
CHEM 322
|
X
|
53
|
Hoá học các nguyên tố
đất hiếm
|
CHEM 415
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 312
|
X
|
54
|
Hoá học phóng xạ
|
CHEM 421
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 212
|
X
|
55
|
Vật liệu vô cơ
|
CHEM 422
|
2
|
25
|
5
|
45
|
CHEM 312
|
X
|
56
|
Xúc tác và ứng dụng
|
CHEM 423
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 222
|
X
|
57
|
Năng lượng xanh
|
CHEM 424
|
2
|
22
|
8
|
45
|
CHEM 222
|
X
|
|
Chuyên đề tự chọn
nhóm II
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Thực hành hữu cơ
|
CHEM 321
|
2
|
0
|
30
|
45
|
CHEM 311
|
X
|
59
|
Các phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc
hoá học
|
CHEM 416
|
2
|
16
|
14
|
45
|
CHEM 224
|
X
|
60
|
Cơ sở hoá sinh
|
CHEM 417
|
2
|
24
|
6
|
45
|
CHEM 323
|
X
|
61
|
Tổng hợp hữu cơ
|
CHEM 425
|
2
|
18
|
12
|
45
|
CHEM 311
|
X
|
62
|
Hoá học các hợp chất
thiên nhiên
|
CHEM 426
|
2
|
23
|
7
|
45
|
CHEM 323
|
X
|
63
|
Xúc tác trong hoá hữu cơ
|
CHEM 427
|
2
|
24
|
6
|
45
|
CHEM 311
|
X
|
64
|
Hoá học các hợp chất
cao phân tử
|
CHEM 428
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 323
|
X
|
|
Chuyên đề tự chọn
nhóm III
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Thực hành hoá học
Phân tích
|
CHEM 325
|
2
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 313
|
X
|
66
|
Thực hành và thực tế hoá công nghệ môi trường
|
CHEM 413
|
2
|
0
|
30
|
60
|
CHEM 324
|
X
|
67
|
Hoá học xanh
|
CHEM 418
|
2
|
24
|
6
|
45
|
|
X
|
68
|
Kĩ thuật xử lí nước
|
CHEM 419
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 324
|
X
|
69
|
Một số phương pháp tách trong phân tích
|
CHEM 429
|
2
|
22
|
8
|
45
|
CHEM 313
|
X
|
70
|
Một số phương pháp
phân tích hoá sinh
|
CHEM 430
|
2
|
21
|
9
|
45
|
CHEM 313
|
X
|
71
|
Kĩ thuật hoá học
|
CHEM 431
|
2
|
20
|
10
|
45
|
CHEM 312
CHEM 311
|
X
|
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc 3 chuyên đề
tự chọn
|
CHEM 433
|
6
|
|
|
|
|
X
|