Khung Chương trình đào tạo Sư phạm Âm nhạc - K69


20-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc
  3. Mã ngành: 7140221
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 136 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Tên học phần

Mã học phần

Học Kì

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự NC

Mã học phần tiên quyết

Lên lớp

Thực

hành, TN, TĐ

LT

BT

TL

A

KHỐI HỌC VẤN CHUNG

 

 

35

 

 

 

 

 

 

I

Khối học vấn chung toàn trường

 

 

25/35

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc

 

 

23/25

 

 

 

 

 

 

1

Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

1

3

36

0

9

0

90

 

2

Kinh tế chính trị

POLI 104

1

2

20

0

10

0

60

COMM 403

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 104

4

Tư tưởng
Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 221, POLI 104

5

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

0

10

0

60

COMM 403, POLI 221, POLI 104

6

Ngoại ngữ 1 (3/6 tín chỉ)

 

 

3/6

 

 

 

 

 

 

6a

Tiếng Anh 1

A1A2/A2B1

ENGL 103/104

1

3

30

15

0

0

90

 

6b

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

6c

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

6d

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

32

13

0

0

90

 

7

Ngoại ngữ 2 (3/6 tín chỉ)

 

 

3/6

 

 

 

 

 

 

7a

Tiếng Anh 02 A1A2/ A2B1

ENGL 105/106

2

3

28

17

0

0

90

ENGL 103/104

7b

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

0

0

90

FREN 104

7c

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 105

7d

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

35

10

0

0

90

CHIN 105

8

Tâm lý giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

9

Thống kê xã hội học

MATH 137

1

2

 

 

 

 

30

 

10

Tự chọn (2/6 tín chỉ)

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

10a

Tin học đại cương

COMP 103

1

2

9,5

0

19,5

0

60

 

10b

Tiếng Việt thực hành

COMM 106

1

2

10

0

20

0

60

 

10c

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

15

0

15

0

60

 

11

Giáo dục thể chất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11a

Giáo dục thể chất 1

PHIE 150

1

1

2

26

0

0

56

 

11b

Giáo dục thể chất 2

PHIE 151

2

1

2

26

0

0

56

 

11c

Giáo dục thể chất 3

PHIE 250

3

1

2

26

0

0

56

 

11d

Giáo dục thể chất 4

PHIE 251

4

1

2

26

0

0

56

 

12

Giáo dục quốc phòng

(TT05 – 18/3/2020 – Bộ GD&ĐT)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12a

Đường lối Quốc phòng và An ninh của ĐCSVN

DEFE 105

 

3

33

9

3

0

 

 

12b

Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

 

2

25

0

5

0

 

 

12c

Quân sự chung

DEFE 205

 

2

25

0

5

0

 

 

12d

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

 

4

35

10

15

0

 

 

II

Khối học vấn chung nhóm ngành

 

 

10/35

 

 

 

 

 

 

13

Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

l

2

20

0

10

0

60

 

14

Nhân học đại cương đại

COMM 108

2

2

26

0

4

0

60

 

15

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

20

0

10

0

60

 

16

Cơ sở văn hoá
Việt Nam

COMM 105

1

2

18

0

12

0

60

 

17

Lịch sử văn minh
thế giới

COMM 110

2

2

22

0

8

0

60

 

B

KHỐI HỌC VẤN NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM

 

 

35

 

 

 

 

 

 

I

Khối học vấn cơ sở chung

 

 

13/35

 

 

 

 

 

 

 

Bắt buộc (9/35)

 

 

9/35

 

 

 

 

 

 

18

Giáo dục học

PSYC 102

3

3

25

0

20

0

90

PSYC 101

19

Lí luận dạy học

COMM 201

3

2

15

0

15

0

60

PSYC 101

20

Đánh giá trong
giáo dục

COMM 003

5

2

15

0

15

0

60

COMM 201

21

Thực hành kĩ năng giáo dục

COMM 301

4

2

10

45

0

0

105

PSYC 102

 

Tự chọn (4/25)

 

 

4/35

 

 

 

 

 

 

22

Giao tiếp sư phạm

PSYC 104

4

2

15

0

15

0

60

PSYC 102

23

Phát triển mối quan hệ nhà trường

PSYC 104−B

4

2

 

 

 

 

 

PSYC 102

24

Phát triển chương trình nhà trường

COMM 004

7

2

15

0

15

0

60

PSYC 102

25

Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường

COMM 004−B

7

2

15

15

0

0

60

PSYC 102

II

Khối học vấn ngành

 

 

10/35

 

 

 

 

 

 

26

Lí luận và phương pháp dạy học Âm nhạc

MUSI 240

3

4

 

 

 

 

 

 

27

Xây dựng kế hoạch dạy học môn Âm nhạc

MUSI 241

4

3

 

 

 

 

 

MUSI 240

28

Tổ chức dạy học môn Âm nhạc

MUSI 335

5

3

 

 

 

 

 

MUSI 241

III

Thực hành sư phạm

 

 

12/35

 

 

 

 

 

 

29

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên

COMM 001

 

3

 

 

 

 

 

 

30

Thực hành dạy học Âm nhạc tại trường Sư phạm

MUSI 345

6

3

 

 

 

 

 

MUSI 335

31

Thực tập SP 1

COMM 013

7

3

 

 

 

 

 

 

32

Thực tập SP 2

COMM 014

7

3

 

 

 

 

 

 

C

KHỐI HỌC VẤN CHUYÊN NGÀNH

 

 

66

 

 

 

 

 

 

I

Các học phần bắt buộc

 

 

40/66

 

 

 

 

 

 

 

Lí thuyết/Lí luận

 

 

16/40

 

 

 

 

 

 

33

Lí thuyết Âm nhạc cơ bản 1

MUSI 121

1

2

20

8

2

 

60

 

34

Lí thuyết Âm nhạc cơ bản 2

MUSI 122

2

2

20

8

2

 

60

MUSI 121

35

Lịch sử Âm nhạc phương Tây

MUSI 225

2

3

20

 

2

8

45

MUSI 121

36

Hoà âm cơ bản

MUSI 221

3

3

20

25

 

 

75

MUSI 122

37

Lịch sử Âm nhạc Việt Nam

MUSI 322

4

2

20

 

2

8

45

MUSI 121

38

Phân tích tác phẩm âm nhạc 1

MUSI 248

4

2

14

14

2

 

60

MUSI 221

39

Phân tích tác phẩm âm nhạc 2

MUSI 324

5

2

14

14

2

 

60

MUSI 223

 

Bài tập/Thực hành

 

 

24/40

 

 

 

 

 

 

40

Kí – Xướng âm 1

MUSI 123

1

2

8

 

2

20

60

 

41

Kí – Xướng âm 2

MUSI 124

2

2

8

 

2

20

60

MUSI 123

42

Kí – Xướng âm 3

MUSI 349

3

2

8

 

2

20

60

MUSI 124

43

Thanh nhạc 1

MUSI 125

1

1

2

 

23

20

60

 

44

Thanh nhạc 2

MUSI 126

2

1

2

 

3

20

60

MUSI 125

45

Thanh nhạc 3

MUSI 227

3

1

2

 

3

20

60

MUSI 126

46

Thanh nhạc 4

MUSI 228

4

1

2

 

3

20

60

MUSI 227

47

Thanh nhạc 5

MUSI 326

5

1

2

 

3

20

60

MUSI 227

48

Piano – E.Keyboard 1

MUSI 350

1

1

2

 

3

20

60

 

49

Piano – E.Keyboard 2

MUSI 351

2

1

2

 

3

20

60

MUSI 350

50

Piano – E.Keyboard 3

MUSI 352

3

1

2

 

3

20

60

MUSI 351

51

Piano – E.Keyboard 4

MUSI 353

4

1

2

 

3

20

60

MUSI 352

52

Piano – E.Keyboard 5

MUSI 354

5

1

2

 

3

20

60

MUSI 353

53

Hát Hợp xướng

MUSI 355

2

2

8

 

2

20

60

MUSI 123

54

Chỉ huy Hợp xướng

MUSI 356

4

2

8

 

2

20

60

MUSI 355

55

Múa chất liệu

MUSI 231

3

2

8

 

2

20

60

 

56

Biên đạo, dàn dựng Múa

MUSI 233

5

2

8

 

2

20

60

MUSI 231

II

Các học phần tự chọn (Chọn 20/45 tín chỉ)

 

 

20/66

 

 

 

 

 

 

 

 

Lí thuyết/Lí luận

 

 

10

 

 

 

 

 

 

57

Âm nhạc phương Tây Cận – Hiện đại

MUSI 357

3

2

20

 

2

8

50

MUSI 225

58

Phương pháp NCKH Giáo dục Âm nhạc

MUSI 358

3

2

18

 

4

8

50

 

59

Âm nhạc Phương Đông

MUSI 359

4

2

20

 

2

8

50

 

60

Giới thiệu nhạc cụ

MUSI 325

5

2

20

 

2

8

60

MUSI 121

61

Mĩ thuật đại cương

ARTS 222

2

2

20

 

2

8

50

 

 

Bài tập/Thực hành

 

 

35

 

 

 

 

 

 

62

Ký – Xướng âm 4

MUSI 222

4

2

8

 

2

20

60

MUSI 124

63

Phương pháp dàn dựng Chương trình Nghệ thuật tổng hợp

MUSI 360

6

3

10

6

4

25

90

MUSI 233

64

Thanh nhạc nâng cao 1

MUSI 361

6

1

2

 

3

20

50

MUSI 326

65

Thanh nhạc nâng cao 2

MUSI 421

7

1

2

 

3

20

50

MUSI 327

66

Piano – E.Keyboard nâng cao 1

MUSI 362

6

1

3

 

2

20

60

MUSI 328

67

Piano – E.Keyboard nâng cao 2

MUSI 363

7

1

3

 

2

20

60

MUSI 362

68

Guitar 1

MUSI 364

1

1

3

 

2

20

60

 

69

Guitar 2

MUSI 339

2

1

3

 

2

20

60

MUSI 364

70

Guitar 3

MUSI 340

3

1

3

 

2

20

60

MUSI 339

71

Guitar 4

MUSI 341

4

1

3

 

2

20

60

MUSI 340

72

Guitar 5

MUSI 342

5

1

3

 

2

20

60

MUSI 341

73

Hoà tấu 1

MUSI 343

5

2

4

 

2

24

60

MUSI 128

74

Hoà tấu 2

MUSI 344

6

2

4

 

2

24

60

MUSI 343

75

Hoà âm ứng dụng

MUSI 365

4

2

12

6

2

10

50

MUSI 221

76

Phối Hợp xướng

MUSI 366

5

2

8

6

2

14

60

MUSI 122

77

Sáng tác Ca khúc

MUSI 425

6

2

8

6

2

14

60

MUSI 122

78

Chuyên đề

MUSI 422

6

2

8

 

2

20

60

MUSI 123

79

Vi tính âm nhạc

MUSI 367

5

2

10

8

2

10

60

MUSI 121

80

Phối ca khúc trên máy tính

MUSI 368

8

2

10

8

2

10

60

MUSI 221

81

Dàn dựng và biểu diễn Hợp xướng

MUSI 332

6

2

8

 

2

20

50

MUSI 426

82

Tiếng Anh chuyên ngành

ENGL 329

6

2

10

 

2

18

60

ENGL 201

83

Thực tế chuyên môn Âm nhạc

MUSI 333

6

1

 

 

9

6

30

MUSI 121

 

Các học phần cuối khoá

 

 

6/66

 

 

 

 

 

 

84

Kiến thức Âm nhạc tổng hợp

MUSI 493

8

2

20

8

2

20

60

 

85

Thanh nhạc cuối khoá

MUSI 453

7 – 8

2

8

 

6

36

100

 

86

Nhạc cụ cuối khoá

MUSI 454

7 – 8

2

8

 

6

36

100

 

 

 

Post by: quangcntt
20-03-2019