Khung Chương trình đào tạo SP Toán học (Chất lượng cao) - K69


08-06-2021
Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn Ghi chú
Khối kiến thức chung PHYE 102 Giáo dục thể chất 2 1 2 30   X    
COMP 103 Tin học đại cương 1 2 30   X    
PHIS 105 Triết học Mác- Lênin 1 3 45   X    
COMM 104 Nhập môn KHTN và Công nghệ 1 3 45   X    
COMM 106 Tiếng Việt thực hành 1 2 30   X    
COMM 107 Nghệ thuật đại cương 1 2 30   X    
ENGL 103 Tiếng Anh 1-A1-K69 1 3 45   X    
ENGL 104 Tiếng Anh 1-A2-K69 1 3 45   X    
CHIN 105 Tiếng Trung 1-K69 1 3 45   X    
PHYE 150 Giáo dục thể chất 1 1 1 28     X  
PHYE 151 Giáo dục thể chất 2 1 1 28     X  
COMM 104T Nhập môn KHTN và CN (Trải nghiệm) 1 0 0   X    
PSYC 101 Tâm lí học giáo dục 1 4 60   X    
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 2 30   X    
COMM 001 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 3 0   X    
POLI 104 Kinh tế chính trị K69 2 2 30   X    
POLI 106 Chủ nghĩa xã hội khoa học K69 2 2 30   X    
CHIN 106 Tiếng Trung 2-K69 2 3 45   X    
ENGL 105 Tiếng Anh 2-A1-K69 2 3 45   X    
ENGL 106 Tiếng Anh 2-A2-K69 2 3 45   X    
MATH 137 Thống kê xã hội học-K69 2 2 30   X    
MATH 159 Calculus-K69 2 3 45   X    
MATH 160 Nhập môn lý thuyết ma trận-K69 2 2 30   X    
COMP 106 Nhập môn Khoa học máy tính 2 2 30   X    
PHYE 250BB Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 2 1 28     X  
PHYE 250BC Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) 2 1 28     X  
PHYE 250BD Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) 2 1 28     X  
PHYE 250BN Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) 2 1 28     X  
PHYE 250BR Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 2 1 28     X  
PHYE 250CL Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐC Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐK Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) 2 1 28     X  
PHYE 250KV Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) 2 1 28     X  
PHYE 250TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 2 1 28     X  
PHYE 250V Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 2 1 28     X  
PSYC 102 Giáo dục học 2 3 45 Tiên quyết : Tâm lí học giáo dục X    
DEFE 101 Giáo dục quốc phòng 1 (1) 3 3 45   X    
DEFE 202 Giáo dục quốc phòng 3 3 6 90   X    
PHYE 251BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 3 1 28     X  
PHYE 251BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 3 1 28     X  
PHYE 251BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 3 1 28     X  
PHYE 251BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 3 1 28     X  
PHYE 251BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 3 1 28     X  
PHYE 251CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 3 1 28     X  
PHYE 251KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 3 1 28     X  
PHYE 251TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 3 1 28     X  
PHYE 251V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 3 1 28     X  
COMM 201 Lý luận dạy học K69 3 2 30   X    
POLI 204 Lịch sử Đảng - K69 3 2 30   X    
PHYE 202DC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 4 0 30     X  
DEFE 102 Giáo dục quốc phòng 2 (2) 4 2 30   X    
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30   X    
PHYE 202BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 4 0 30     X  
PSYC 104 Giao tiếp sư phạm 4 2 30   X    
RUSS 211 Tiếng Nga chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Nga 3   X  
FREN 211 Tiếng Pháp chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Pháp 3   X  
CHIN 211 Tiếng Trung chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Trung 3   X  
PHYE 202BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá)   X  
PHYE 202BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền)   X  
PHYE 202BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn)   X  
PHYE 202CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)   X  
PHYE 202TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)   X  
PHYE 202KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ)   X  
PHYE 202DK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh)   X  
PHYE 202V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật)   X  
PHYE 202BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném)   X  
COMM 005 Đánh giá trong giáo dục 5 2 30 Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69
X    
PSYC 003 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục 5 3 45   X    
COMM 004 Phát triển chương trình nhà trường 6 2 30   X    
COMM 013 Thực tập sư phạm I 6 3 0   X    
COMM 014 Thực tập sư phạm II 8 3 0   X    
Khối kiến thức chuyên ngành MATH 120C Đại số tuyến tính 1 5 75   X    
MATH 126C Giải tích thực một biến 1 6 90   X    
MATH 129C Giải tích thực nhiều biến I 2 5 75 Tiên quyết : Giải tích thực một biến X    
MATH 132C Cấu trúc đại số cơ bản 2 5 75   X    
MATH 135C Phần mềm toán 2 2 10   X    
MATH 231A Đại số tuyến tính 3 3 45   X    
MATH 221A Giải tích thực một biến 3 4 60   X    
MATH 211A Cấu trúc đại số cơ bản 3 5 75   X    
MATH 251A Lịch sử toán học 3 2 30   X    
MATH 223C Giải tích thực nhiều biến II 3 3 45 Tiên quyết : Giải tích thực nhiều biến I X    
MATH 226C Hình học tuyến tính 3 3 45   X    
MATH 229C Độ đo tích phân 3 3 45 Tiên quyết : Giải tích thực nhiều biến I X    
MATH 232A Hình học tuyến tính 1 4 3 45   X    
MATH 214A Số học 4 4 60   X    
MATH 222A Giải tích thực nhiều biến 1 4 5 75   X    
MATH 223A Hàm biến phức 4 3 45   X    
MATH 002 Thực hành dạy học tại trường sư phạm 4 3 0   X    
MATH 232C Số học 4 4 60 Tiên quyết : Cấu trúc đại số cơ bản X    
MATH 235C Lý thuyết xác suất 4 5 75 Tiên quyết : Độ đo tích phân X    
MATH 238C Phương trình vi phân 4 3 45 Tiên quyết : Giải tích thực một biến X    
MATH 222C Hàm biến phức 4 2 30 Tiên quyết : Giải tích thực nhiều biến II X    
MATH 213C Tiếng Anh chuyên ngành 5 2 30   X    
MATH 323C Lý thuyết Galois 5 3 45 Tiên quyết : Cấu trúc đại số cơ bản X    
MATH 326C Giải tích hàm 5 4 60   X    
MATH 370C Thống kê 5 3 37 Tiên quyết : Lý thuyết xác suất X    
MATH 332C Lý thuyết tối ưu 5 3 37 Tiên quyết : Đại số tuyến tính X    
MATH 338C Hinh học vi phân 6 4 60   X    
MATH 365C Đa tạp vi phân 6 3 60   X    
MATH 367C Phương trình đạo hàm riêng 6 3 45 Tiên quyết : Phương trình vi phân X    
MATH 347C Nhập môn lý thuyết điều khiển 6 3 45 Tiên quyết : Phương trình vi phân X    
MATH 350C Hinh học lồi 6 3 45   X    
MATH 353C Hinh học tổ hợp 6 3 45   X    
MATH 356C Giải tích số 6 3 35 Tiên quyết : Giải tích thực một biến X    
MATH 359C Toán học tính toán 6 3 35 Tiên quyết : Giải tích thực một biến X    
MATH 362C Lý luận dạy học môn Toán 6 3 45   X    
MATH 423C Đại số sơ cấp 7 3 45   X    
MATH 426C Lý thuyết hàm số sơ cấp 7 3 45   X    
MATH 429C Hình học sơ cấp 7 3 45   X    
MATH 432C Cơ sở hình học 7 3 45   X    
MATH 435C Hình học của các nhóm biến đổi 7 3 45   X    
MATH 438C Topo đại số 7 3 45   X    
MATH 450C Lý thuyết Module 7 3 45 Tiên quyết : Cấu trúc đại số cơ bản X    
MATH 442C Hình học đại số 7 3 45   X    
MATH 441C Phương pháp dạy học môn Toán 7 3 45 Tiên quyết : Lý luận dạy học môn Toán X    
MATH 443C Lịch sử Toán và dạy học Toán 7 2 30   X    
MATH 447C Phương pháp NCKH 7 2 30   X    
Thực tập sư phạm hoặc tương đương COMM 301 Thực hành kỹ năng giáo dục 4 2 30   X    

 

Post by: quangcntt
08-06-2021