Khung Chương trình đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc


21-03-2019

Mã ngành: 7220204

  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Trung Quốc
  3. Mã ngành: 7220204
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 125 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

 

 

TT

 

Tên học phần

 

Mã học phần

 

Học kỳ

 

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

LT

BT

TL

I

Khối học vấn chung

 

 

35

 

 

 

 

 

 

I.1.

Các môn chung toàn trường (25TC)

1

Triết học Mác - Lênin

COMM 403

 

 

3

35

0

10

0

    90

 

2

Kinh tế chính trị

POLI 104

 

2

25

0

5

0

   60

 

3

Chủ nghĩa xã hội

khoa học

POLI 221

 

2

25

0

5

0

   60

 

4

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

COMM 405

 

2

25

0

5

0

   60

 

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

 

2

 25

0

5

0

   60

 

6.1

Tiếng Anh 1[1]-A1/A2

ENGL103/104

1

3

30

15

0

0

90

 

6.2

Tiếng Pháp 1[2]

FREN 101

1

3

30

15

0

0

90

 

6.3

Tiếng Nga 1[3]

RUSS 101

1

3

30

15

0

0

90

 

7.1

Tiếng Anh 2- A1/A2

ENGL105/106

2

3

30

15

0

0

90

ENGL

103/104

7.2

Tiếng Pháp 2

FREN 102

2

3

30

15

0

0

90

FREN 101

7.3

Tiếng Nga 2

RUSS 102

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 101

8

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

9

Thống kê xã hội học

MATH 137

2

2

 

 

 

 

60

 

10

Tiếng Việt thực hành

COMM 106

4

2

10

5

10

0

60

 

11

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

 

1

 

33

 

0

30

 

12

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

 

1

 

33

 

0

30

 

13

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

 

1

 

33

 

0

30

 

14

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

 

1

 

33

 

0

30

 

15

Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN

DEFE 105

 

3

 

 

 

 

 

 

16

Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

 

2

 

 

 

 

 

 

17

Quân sự chung

DEFE 205

 

2

 

 

 

 

 

 

18

Kỹ thuật chiến đấu bộ bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

 

4

 

 

 

 

 

 

I.2

Các môn chung nhóm ngành KHXH- NV (10TC)

19

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

 

2

10

5

10

0

60

 

20

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COMM 105

 

2

10

5

10

0

60

 

21

Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

 

2

10

5

10

0

60

 

22

Nhân học đại cương

COMM 108

 

2

20

5

5

0

60

 

23

Xã hội học đại cương

COMM 109

 

2

22

2

6

0

60

 

II

Khối học vấn khoa học ngành

78

 

 

 

 

 

 

II.1

Các môn cơ sở ngành

47

 

 

 

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Tiếng Trung Quốc

tổng hợp 1

CHIN 121

1

3

30

15

0

0

90

 

25

Tiếng Trung Quốc

tổng hợp 2

CHIN 122

2

3

30

15

0

0

90

CHIN 121

26

Tiếng Trung Quốc

tổng hợp 3

CHIN 221

3

3

30

15

0

0

90

CHIN 122

27

Tiếng Trung Quốc

tổng hợp 4

CHIN 222

4

3

30

15

0

0

90

CHIN 221

28

Tiếng Trung Quốc

tổng hợp 5

CHIN 311

5

3

30

15

0

0

90

CHIN 222

29

Tiếng Trung Quốc

 tổng hợp 6

CHIN 312

6

3

30

15

0

0

90

CHIN 311

30

Nghe hiểu 1

CHIN 123

1

2

30

0

0

0

60

 

31

Nghe hiểu 2

CHIN 124

2

2

30

0

0

0

60

CHIN 123

32

Nghe hiểu 3

CHIN 223

3

2

30

0

0

0

60

CHIN 124

33

Khẩu ngữ 1

CHIN 125

1

2

30

0

0

0

60

 

34

Khẩu ngữ 2

CHIN 126

2

2

30

0

0

0

60

CHIN 125

35

Khẩu ngữ 3

CHIN 224

3

2

30

0

0

0

60

CHIN 126

36

Đọc hiểu 1

CHIN 127

1

2

30

0

0

0

60

 

37

Đọc hiểu 2

CHIN 128

2

2

30

0

0

0

60

CHIN127

38

Đọc hiểu 3

CHIN 225

3

2

30

0

0

0

60

CHIN 128

39

Viết 1

CHIN 129

1

2

15

15

0

0

60

 

40

Viết 2

CHIN 130

2

2

15

15

0

0

60

CHIN 129

41

Viết 3

CHIN 226

3

2

15

15

0

0

60

CHIN 130

42

Phương pháp

nghiên cứu khoa học

CHIN 227

4

3

30

0

15

0

90

CHIN 221

 

Học phần tự chọn

(Tự chọn 1 trong 3 môn)

 

 

2

 

 

 

 

 

 

43

Dẫn luận ngôn ngữ và ngữ âm học

PHIL 128

1

2

10

5

10

0

60

 

44

Giao tiếp liên văn hoá

CHIN 235

4

2

20

0

10

0

60

CHIN 221

45

Tin học đại cương cho ngôn ngữ Trung Quốc

CHIN 203

5

2

9.5

19.5

0

0

60

 

II.2

Các môn chuyên ngành

31

 

 

 

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

27

 

 

 

 

 

 

46

Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 1

CHIN 316

5

3

30

0

15

0

90

CHIN 221

47

Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 2

CHIN 317

6

3

30

15

0

0

90

CHIN 222

48

Văn hoá – văn minh Trung Quốc

CHIN 319

4

2

20

0

10

0

60

CHIN 221

49

Biên dịch 1

CHIN 218

4

3

30

15

0

0

90

CHIN 221

50

Biên dịch 2

CHIN 318

5

3

30

15

0

0

90

CHIN 218

51

Lí thuyết biên, phiên dịch

CHIN 325

6

2

20

0

10

0

60

CHIN 222

52

Biên dịch nâng cao

CHIN 413

7

3

30

15

0

0

90

CHIN 318

53

Phiên dịch nâng cao

CHIN 419

7

2

20

10

0

0

60

CHIN 312

54

Tiếng Trung du lịch

CHIN 331

5

3

30

0

15

0

90

CHIN 312

55

Tiếng Trung thương mại

CHIN 332

5

3

30

0

15

0

90

CHIN 312

 

Học phần tự chọn

(Chọn 2 trong 6 môn)

 

 

4

 

 

 

 

 

 

56

Đọc báo

CHIN 321

6

2

15

0

15

0

60

CHIN 312

57

Trích giảng tác phẩm văn học hiện đương đại Trung Quốc

CHIN 414

7

2

24

0

6

0

60

CHIN 312

58

Nghe nhìn

CHIN 421

8

2

15

0

15

0

60

CHIN 312

59

Nghe nói

CHIN 422

8

2

15

0

15

0

60

CHIN 312

60

Tiếng Trung Quốc cổ đại

CHIN 412

7

2

20

0

10

0

60

CHIN 311

61

Lược sử văn học Trung Quốc

CHIN 320

5

2

20

0

10

0

60

CHIN 312

III.

Thực tập tốt nghiệp và khoá luận (hoặc học phần thay thế)

12

 

 

 

 

 

 

62

Thực tập

CHIN 433

8

6

 

 

 

 

 

 

 

Khóa luận hoặc học phần thay thế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Khoá luận

 

8

6

 

 

 

 

 

 

 

Học phần thay thế khoá luận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64

Chuyên đề nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc

CHIN 420

8

3

30

0

15

0

90

CHIN 312

65

Đối chiếu ngôn ngữ Trung – Việt

CHIN 423

8

3

30

0

15

0

90

CHIN 312

 

[1] Sinh viên chọn tiếng Anh 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Anh 2

[2] Sinh viên chọn tiếng Pháp 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Pháp 2

[3] Sinh viên chọn tiếng Nga 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Nga 2

 

Post by: Nguyen Van Nghiep
21-03-2019