Khung Chương trình đào tạo Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh - K69


12-03-2019
Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn Ghi chú
Khối kiến thức chung PHYE 102 Giáo dục thể chất 2 1 2 30   X    
PSYC 101 Tâm lí học giáo dục 1 4 60   X    
COMM 001 Rèn luyện NVSP thường xuyên 1 3 45   X    
COMM 106 Tiếng Việt thực hành 1 2 30   X    
COMM 107 Nghệ thuật đại cương 1 2 30   X    
CHIN 105 Tiếng Trung 1-K69 1 3 45   X    
PHYE 150 Giáo dục thể chất 1 1 1 28     X  
PHYE 151 Giáo dục thể chất 2 1 1 28     X  
COMM 105 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 2 30   X    
PHIS 105 Triết học Mác- Lênin 1 3 45   X    
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 2 30   X    
MATH 137 Thống kê xã hội học-K69 2 2 30   X    
COMM 103 Nhập môn KHXH và nhân văn 2 2 30   X    
COMM 108 Nhân học đại cương-K69 2 2 30   X    
POLI 104 Kinh tế chính trị K69 2 2 30   X    
POLI 106 Chủ nghĩa xã hội khoa học K69 2 2 30   X    
PHYE 250BB Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 2 1 28     X  
PHYE 250BC Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) 2 1 28     X  
PHYE 250BD Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) 2 1 28     X  
PHYE 250BN Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) 2 1 28     X  
PHYE 250BR Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 2 1 28     X  
PHYE 250CL Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐC Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐK Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) 2 1 28     X  
PHYE 250KV Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) 2 1 28     X  
PHYE 250TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 2 1 28     X  
PHYE 250V Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 2 1 28     X  
COMP 103 Tin học đại cương 2 2 30   X    
POLI 101 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 1 2 2 30   X    
DEFE 202 Giáo dục quốc phòng 3 3 6 90   X    
DEFE 101 Giáo dục quốc phòng 1 (1) 3 3 45   X    
PSYC 102 Giáo dục học 3 3 45   X    
PHYE 251BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 3 1 28     X  
PHYE 251BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 3 1 28     X  
PHYE 251BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 3 1 28     X  
PHYE 251BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 3 1 28     X  
PHYE 251BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 3 1 28     X  
PHYE 251CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 3 1 28     X  
PHYE 251KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 3 1 28     X  
PHYE 251TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 3 1 28     X  
PHYE 251V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 3 1 28     X  
COMM 002 Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 3 45   X    
COMM 109 Xã hội học đại cương-K69 3 2 30   X    
COMM 110 Lịch sử văn minh thế giới-K69 3 2 30   X    
COMM 201 Lý luận dạy học K69 3 2 30   X    
POLI 204 Lịch sử Đảng - K69 3 2 30   X    
POLI 201 NLCB của CN Mác-Lênin-phần 2 3 3 45   X    
PHYE 201TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 3 2 30   X    
DEFE 102 Giáo dục quốc phòng 2 (2) 4 2 30   X    
PHYE 202DC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 4 2 30     X  
PHYE 202BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 4 2 30     X  
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30   X    
PSYC 104 Giao tiếp sư phạm 4 2 30   X    
PHYE 202BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) X    
PHYE 202BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) X    
PHYE 202BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) X    
PHYE 202CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) X    
PHYE 202TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) X    
PHYE 202KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) X    
PHYE 202DK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) X    
PHYE 202V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) X    
PHYE 202BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 4 2 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) X    
COMM 005 Đánh giá trong giáo dục 5 2 30 Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69
X    
POLI 301 Đường lối CM của ĐCS Việt Nam 5 3 45   X    
PSYC 003 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục 5 3 45   X    
COMM 004 Phát triển chương trình nhà trường 6 2 30   X    
COMM 013 Thực tập sư phạm I 6 3 0   X    
COMM 014 Thực tập sư phạm II 8 3 0   X    
Khối kiến thức chuyên ngành ENGL 127E Ngữ pháp thực hành sơ cấp 1 2 30   X    
ENGL 128E Ngữ pháp thực hành trung cấp 1 2 30   X    
ENGL 125E Luyện Âm 1 2 30   X    
ENGL 121E Nghe - Nói 1 1 2 30   X    
ENGL 122E Đọc - Viết 1 1 2 30   X    
PRES 201E Tâm lý học đại cương 1 2 30   X    
PRES 121E Sinh lý học trẻ em 1 2 18   X    
PRES 122E Toán cơ sở 1 2 30   X    
PRES 124E Tiếng Việt và tiếng việt thực hành 1 2 30   X    
PRES 228E Con người và môi trường 1 2 20   X    
ENGL 123E Nghe - Nói 2 2 2 30   X    
ENGL 124E Đọc - Viết 2 2 2 30   X    
PRES 202E Giáo dục học đại cương 2 2 30 Tiên quyết : Tâm lý học đại cương X    
PRES 107E Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 2 30   X    
PRES 236E Âm nhạc cơ bản 2 2 18   X    
PRES 311E Văn học trẻ em 2 2 30   X    
PRES 199E Sinh lý học trẻ em 3 2 30   X    
PRES 299E Dinh dưỡng và bệnh trẻ em 3 3 45   X    
ENGL 221E Nghe - Nói 3 3 2 30   X    
ENGL 222E Đọc - Viết 3 3 2 30   X    
PRES 326E Kiến tập sư phạm 3 1 0   X    
PRES 123E Tâm lý học trẻ em 3 3 37   X    
PRES 325E Tin học và ứng dụng tin học trong GDMN 3 2 16   X    
PRES 229E Mỹ thuật cơ bản 3 2 25   X    
PRES 322E Múa và phương pháp biên dạy múa 3 2 18 Tiên quyết : Âm nhạc cơ bản X    
PRES 340E Giáo dục hòa nhập trong giáo dục MN 4 2 30   X    
ENGL 228E Lý luận về phương pháp giảng dạy TA 4 2 30   X    
ENGL 223E Nghe - Nói 4 4 2 30   X    
ENGL 224E Đọc - Viết 4 4 2 30   X    
PRES 002 Thực hành dạy học tại trường sư phạm 4 3 0   X    
PRES 313E Dinh dưỡng trẻ em 4 2 22 Tiên quyết : Sinh lý học trẻ em X    
PRES 227E Giáo dục học mầm non 4 4 48   X    
PRES 230E Vệ sinh trẻ em 4 2 25   X    
PRES 361E Thiết kế và chuẩn bị đồ chơi - đồ dùng dạy học 5 3 45   X    
PRES 298E Múa và PP biên dạy múa cho trẻ mầm non 5 2 30   X    
PRES 223E Tâm bệnh trẻ em 5 2 22   X    
ENGL 318E Kỹ thuật dạy các thành tố và kỹ năng TA 5 3 45   X    
ENGL 319E Ứng dụng CNTT trong dạy tiếng Anh 5 3 45   X    
ENGL 311E Nghe - Nói 5 5 2 30   X    
ENGL 312E Đọc - Viết 5 5 2 30   X    
PRES 226E Bệnh trẻ em 5 2 20   X    
PRES 314E PP giáo dục thể chất cho trẻ MN 5 3 35   X    
PRES 319E PP tổ chức hoạt động tạo hình cho TE 5 3 33   X    
PRES 333E T.chức HĐ khám phá MTXQ cho trẻ MN 5 3 35   X    
ENGL 420E Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non 6 3 45   X    
ENGL 425E Dạy môn Khoa học bằng tiếng Anh 6 2 30   X    
ENGL 426E Dạy môn Toán học bằng tiếng Anh 6 2 30   X    
ENGL 418E NVĐ liên quan đến HL và TH trong lớphọc 6 2 30   X    
ENGL 313E Nghe - Nói 6 6 2 30   X    
ENGL 314E Đọc - Viết 6 6 2 30   X    
PRES 316E PP cho trẻ MN làm quen với toán 6 3 33   X    
PRES 320E PP giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non 6 3 27   X    
ENGL 412E Đọc – Viết 7 7 2 30   X    
ENGL 411E Nghe – Nói 7 7 2 30   X    
PRES 317E PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non 7 2 24 Tiên quyết : Tiếng Việt và tiếng việt thực hành X    
PRES 318E PP cho trẻ làm quen với tác phẩm VH 7 3 35 Tiên quyết : Văn học trẻ em X    
PRES 425E Giáo dục tích hợp trong giáo dục MN 7 2 20 Tiên quyết : Giáo dục học mầm non X    
PRES 321E Tiếng Anh chuyên ngành GDMN 7 2 30   X    
PRES 126E Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 8 1 15   X    
PRES 499E Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 8 10 0   X    
ENGL 424E Đ/giá năng lực t.Anh của trẻ ở lứa tuổi MN 8 2 30 Tiên quyết : Dạy tiếng Anh cho trẻ bậc mầm non X    
ENGL 422E Ngôn ngữ dành cho giáo viên tiếng Anh 8 2 30   X    
PRES 421E Thiết kế và làm đồ chơi, đồ dùng dạy học 8 2 24   X    
PRES 323E Đàn phím điện tử 8 2 16 Tiên quyết : Âm nhạc cơ bản X    
PRES 324E Sử dụng tác phẩm ÂN trong GDMN 8 2 16 Tiên quyết : PP giáo dục âm nhạc cho trẻ mầm non X    
PRES 422E GD bảo vệ môi trường cho trẻ mầm non 8 2 16 Tiên quyết : T.chức HĐ khám phá MTXQ cho trẻ MN X    
PRES 423E Tổ chức các hoạt động cho trẻ làm quen với toán theo hướng phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ 8 2 16 Tiên quyết : PP cho trẻ MN làm quen với toán X    
PRES 424E TCHĐTH theohướng PHTTC và ST củatrẻ 8 2 24 Tiên quyết : PP tổ chức hoạt động tạo hình cho TE X    
PRES 426E Văn học thiếu nhi với giáo dục trẻ mầm non 8 2 24 Tiên quyết : Văn học trẻ em X    
PRES 427E Phương pháp hình thành kĩ năng vận động cho trẻ mầm non 8 2 22 Tiên quyết : PP giáo dục thể chất cho trẻ MN X    
PRES 428E Giáo dục tâm vận động cho trẻ mầm non 8 2 30 Tiên quyết : Tâm lý học trẻ em X    
PRES 429E Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ 8 2 30 Tiên quyết : Sinh lý học trẻ em X    
PRES 430E Tâm lí học sư phạm và nhân cách người giáo viên mầm non 8 2 30 Tiên quyết : Tâm lý học đại cương X    
PRES 431E Nghệ thuật đọc, kể tác phẩm văn học 8 2 30 Tiên quyết : Văn học trẻ em X    
PRES 432E Hướng dẫn trang trí MT h/đ ở trường MN 8 2 30 Tiên quyết : Mỹ thuật cơ bản X    
PRES 433E Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ MG trong trò chơi HT 8 2 30 Tiên quyết : Giáo dục học mầm non X    
Thực tập sư phạm hoặc tương đương COMM 303 Thực hành kỹ năng giáo dục Mầm non 4 2 30   X    

 

Post by: quangcntt
12-03-2019