1
|
SP Toán học
|
7140209A
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
200
|
2
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
7140209B
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
10
|
3
|
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
7140209D
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
10
|
4
|
SP Vật lý
|
7140211A
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
65
|
5
|
SP Vật lý
|
7140211B
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
20
|
6
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
7140211C
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
4
|
7
|
SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
7140211D
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
10
|
8
|
SP Ngữ văn
|
7140217C
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
105
|
9
|
SP Ngữ văn
|
7140217D
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
85
|
10
|
SP Tiếng Anh
|
7140231A
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh *2(D01)
|
80
|
11
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202A
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
72
|
12
|
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
7140202B
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)
|
40
|
13
|
SP Tin học
|
7140210A
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
60
|
14
|
SP Tin học
|
7140210B
|
Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01)
|
19
|
15
|
SP Hoá học
|
7140212A
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
18
|
16
|
SP Hoá học
|
7140212C
|
Toán, Hoá học, Sinh học (B00)
|
18
|
17
|
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
7140212B
|
Toán, Hoá học, Tiếng Anh (D07)
|
8
|
18
|
SP Sinh học
|
7140213B
|
Toán, Hoá học, Sinh học *2 (B00)
|
96
|
19
|
SP Sinh học
|
7140213D
|
Toán, Ngoại ngữ, Sinh học *2 (D08,D32,D34)
|
20
|
20
|
SP Công nghệ
|
7140246A
|
Toán, Vật lí, Hoá học (A00)
|
43
|
21
|
SP Công nghệ
|
7140246B
|
Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01)
|
28
|
22
|
SP Lịch sử
|
7140218C
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
48
|
23
|
SP Lịch sử
|
7140218D
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)
|
10
|
24
|
SP Địa lý
|
7140219B
|
Toán, Ngữ văn, Địa (C04)
|
15
|
25
|
SP Địa lý
|
7140219C
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
88
|
26
|
SP Tiếng Pháp
|
7140233D
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ*2 (D01,D02,D03)
|
12
|
27
|
SP Tiếng Pháp
|
7140233C
|
Ngữ văn, Ngoại ngữ*2, Địa lý (D15,D42,D44)
|
4
|
28
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203C
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
20
|
29
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203D
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
19
|
30
|
Giáo dục công dân
|
7140204B
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
|
41
|
31
|
Giáo dục công dân
|
7140204C
|
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20)
|
41
|
32
|
Giáo dục chính trị
|
7140205B
|
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19)
|
3
|
33
|
Giáo dục chính trị
|
7140205C
|
Ngữ văn, Địa lí, GDCD (C20)
|
3
|
34
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
7140208C
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00)
|
30
|
35
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
7140208D
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
|
8
|