Khung Chương trình đào tạo Việt Nam học - K69


03-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Việt Nam học
  3. Mã ngành: 7310630
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 126 ( chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Tên các học phần

Mã 
học phần

Học kì

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã 
học phần/
số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành,
thí nghiệm, thực địa

   

 

Lí thuyết

Bài tập

Thảo luận

 

I

Khối học vấn chung

 

 

35

Khối học vấn chung toàn trường

   

25

Bắt buộc

   

23

Tư tưởng

   

11

1

Triết học
Mác – Lênin

PHIS 105

1

3

36

0

9

0

90

 

 

2

Kinh tế
chính trị
Mác –  Lênin

POLI 104

1

2

20

0

10

0

60

PHIS 105

 

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104

 

4

Tư tưởng
Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

5

Lịch sử
Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

0

10

0

60

PHIS 105, POLI 104, POLI 106

 

 

Ngoại ngữ

 

 

6/24

6

Tiếng Anh 1 A1A2/ A2B1

ENGL 103

ENGL 104

1

3

30

15

0

0

90

 

 

6

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

 

6

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

 

6

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

32

13

0

0

90

 

 

6

Tiếng Việt B2.1

VNSS 121

 

3

 

 

 

 

 

 

 

7

Tiếng Anh 2 A1A2/ A2B1

ENGL 105

ENGL 106

2

3

28

17

0

0

90

ENGL 105

 

7

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

0

0

90

FREN 101

 

7

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 101

 

7

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

35

10

0

0

90

CHIN 105

 

7

Tiếng Việt B2.2

VNSS 122

 

3

 

 

 

 

 

VNSS 121

 

8

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

 

9

Thống kê xã hội học

MATH 137

1

2

 

 

 

 

30

 

 

 

Tự chọn

 

 

2/6

10

Tin học đại cương*

COMP 103

1

2

9,5

0

19,5

0

60

 

 

11

Tiếng Việt thực hành*

COMM 106

1

2

10

0

20

0

60

 

 

12

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

15

0

15

0

60

 

 

13

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

2

26

0

0

56

 

 

14

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

2

26

0

0

56

 

 

15

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

2

26

0

0

56

 

 

16

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

2

26

0

0

56

 

 

17

Giáo dục quốc phòng

DEFE 105

 

3

33

9

3

 

90

 

 

DEFE 106

 

 

 

 

 

 

60

 

 

DEFE 205

 

2

25

0

5

 

90

 

 

DEFE 206

 

3

30

0

15

     

 

 

Khối học vấn chung nhóm ngành

 

 

10

18

Nhập môn Khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

1

2

20

0

10

0

60

 

19

Nhân học đại cương

COMM 108

2

2

26

0

4

0

60

 

20

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

20

0

10

0

60

 

21

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COMM 105

1

2

18

0

12

0

60

 

22

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

2

2

22

0

8

0

60

 

II

Khối học vấn chuyên môn nghiệp vụ

   

25

Bắt buộc

 

 

15/5

23

Kĩ năng thuyết trình và tạo lập văn bản

VNSS 411

7

2

7

8

15

0

60

 

24

Thực tập chuyên môn

VNSS 495

8

6

5

10

5

70

180

 

25

Thực tế Văn hoá và văn học dân gian

VNSS 130

2

1

2

2

2

9

30

 

26

Thực tế Du lịch

VNSS 247

4

2

4

4

4

18

60

 

27

Thực tế
Báo chí – truyền thông

VNSS 328

6

3

5

10

5

25

90

 

 

Tự chọn

 

 

10/34/3

28

Tổ chức lễ hội và sự kiện

VNSS 435

5

3

34

5

6

0

90

 

29

Văn hoá doanh nghiệp

VNSS 412

4

3

31

4

10

0

90

 

30

Nghiệp vụ
văn hoá

VNSS 329

4

4

25

10

25

0

92

 

31

Nghiệp vụ báo chí 1

VNSS 326

5

3

22

10

13

0

40

 

32

Nghiệp vụ báo chí 2

VNSS 433

6

3

24

6

15

0

90

 

33

Quan hệ công chúng và truyền thông

VNSS 331

5

3

25

5

15

0

60

 

34

Nghiệp vụ hướng dẫn
du lịch

VNSS 325

6

3

23

7

15

0

100

 

35

Quản trị kinh doanh lữ hành

VNSS 429

5

3

29

10

6

0

90

 

36

Tiếng Việt du lịch

VNSS 211

6

3

15

10

20

0

90

 

37

Tiếng Việt
văn hoá

VNSS 212

5

3

30

5

10

0

90

 

38

Tiếng Việt thương mại

VNSS 213

4

3

25

5

15

0

90

 

III

Khối học vấn chuyên ngành

 

 

66/18

Phần bắt buộc

 

 

44/14

39

Nhập môn Việt Nam học

VNSS 132

3

2

22

3

5

0

60

 

40

Địa lí
Việt Nam

VNSS 127

3

4

40

5

15

0

120

 

 

41

Lịch sử
Việt Nam

VNSS 126

3

3

20

10

15

0

90

 

42

Kinh tế
Việt Nam

VNSS 427

4

2

22

0

8

0

60

 

43

Danh nhân Việt Nam

VNSS 133

3

3

30

5

10

0

90

 

44

Việt ngữ học

VNSS 211

4

3

30

5

10

0

90

 

45

Ngôn ngữ
báo chí

VNSS 232

5

4

43

7

10

0

120

 

46

Các tộc người ở Việt Nam

VNSS 246

4

3

33

2

10

0

90

 

47

Gia đình, dòng họ, làng xã Việt Nam

VNSS 330

6

3

40

0

5

0

90

 

48

Tôn giáo, tín ngưỡng và phong tục,
tập quán
Việt Nam

VNSS 327

2

4

45,5

4,5

10

0

120

 

49

Di sản và quản lí di sản Hán Nôm

VNSS 214

4

3

23

10

12

0

90

 

50

Văn hoá dân gian Việt Nam

VNSS128

3

3

32

3

10

0

90

 

51

Tiến trình văn học Việt Nam

VNSS 332

6

4

44

6

10

0

120

 

52

Di sản văn hóa Việt Nam

VNSS 333

7

3

26

9

10

0

60

 

 

Phần tự chọn

 

 

22/76/7

53

Lí thuyết nghiên cứu văn hoá

VNSS 311

5

3

37

3

5

0

90

 

54

Lí thuyết truyền thông

VNSS 318

7

3

33

2

10

0

90

 

55

Văn hoá phương Đông

VNSS 310

5

3

33

2

10

0

90

 

56

Lịch sử tư tưởng Việt Nam

VNSS 231

4

3

30

5

10

0

90

 

57

Từ Hán Việt: Lí thuyết và thực hành

VNSS 210

4

2

24

2

4

0

60

 

58

Nhà nước và pháp luật

VNSS 334

6

3

29

6

10

0

90

 

59

Ngoại giao Việt Nam

VNSS 421

7

3

20

10

15

0

90

 

60

Các vùng văn hoá Việt Nam

VNSS 422

7

3

25

5

15

0

60

 

61

Làng nghề Việt Nam

VNSS 309

6

3

30

5

10

0

90

 

62

Đô thị Việt Nam

VNSS 423

7

3

31

4

10

0

90

 

63

Trang phục và ẩm thực Việt Nam

VNSS 335

6

3

34

5

6

0

90

 

64

Lịch sử, văn hoá, con người Hà Nội

VNSS 319

6

3

31

4

10

0

90

 

65

Tổ chức lãnh thổ du lịch

VNSS 220

4

3

25

5

15

0

90

 

66

Tuyến điểm du lịch Việt Nam

VNSS 221

5

3

30

5

10

0

90

 

67

Tác phẩm báo chí

VNSS 336

6

3

22

10

13

0

90

 

68

Tâm lí học du lịch

VNSS 337

6

3

30

5

10

0

90

 

69

Truyền thông xã hội và mạng xã hội

VNSS 248

5

3

30

5

10

0

90

 

70

Thưởng thức phim ảnh Việt Nam

VNSS 222

4

3

30

5

10

0

90

 

71

Phương ngữ Việt Nam

VNSS 223

4

3

30

5

10

0

90

 

72

Tiếng Việt pháp luật

VNSS 424

7

3

17,5

7,5

20

0

70

 

73

Tiếng Việt hành chính

VNSS 338

6

4

32

10

13

0

120

 

74

Đọc tác phẩm văn học

VNSS 339

5

3

35

5

5

0

90

 

75

Phương pháp dạy tiếng Việt cho người nước ngoài

VNSS 340

6

3

30

5

10

0

90

 

 

Khoá luận

 

8

6

Tương đương hai chuyên đề tự chọn

76

Chuyên đề 1: Biểu tượng văn hoá Việt Nam

VNSS 454

8

3

30

5

10

0

90

 

77

Chuyên đề 2: Văn hoá và phát triển

VNSS 455

8

3

35

5

5

0

90

 

78

Chuyên đề 3: Ngữ dụng học tiếng Việt

VNSS 456

8

3

33

2

10

0

90

 

                                 

 

 

Post by: quangcntt
03-03-2019