Khung Chương trình đào tạo Sư phạm Ngữ Văn (Chất lượng cao) - K69


28-03-2019
Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Kỳ thứ Số tín chỉ Tổng số tiết Điều kiện tiên quyết Bắt buộc Tự chọn Ghi chú
Khối kiến thức chung PHYE 102 Giáo dục thể chất 2 1 2 30   X    
COMP 103 Tin học đại cương 1 2 30   X    
COMM 106 Tiếng Việt thực hành 1 2 30   X    
COMM 107 Nghệ thuật đại cương 1 2 30   X    
ENGL 103 Tiếng Anh 1-A1-K69 1 3 45   X    
ENGL 104 Tiếng Anh 1-A2-K69 1 3 45   X    
CHIN 105 Tiếng Trung 1-K69 1 3 45   X    
COMM 105 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 2 30   X    
PHIS 105 Triết học Mác- Lênin 1 3 45   X    
PHYE 150 Giáo dục thể chất 1 1 1 28     X  
PHYE 151 Giáo dục thể chất 2 1 1 28     X  
PSYC 101 Tâm lí học giáo dục 1 4 60   X    
PHYE 101 Giáo dục thể chất 1 1 2 30   X    
COMM 001 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 3 0   X    
PHYE 250BB Giáo dục thể chất 3 (Bóng bàn) 2 1 28     X  
PHYE 250BC Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền) 2 1 28     X  
PHYE 250BD Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá) 2 1 28     X  
PHYE 250BN Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném) 2 1 28     X  
PHYE 250BR Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ) 2 1 28     X  
PHYE 250CL Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐC Giáo dục thể chất 3 (Đá cầu) 2 1 28     X  
PHYE 250ĐK Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh) 2 1 28     X  
PHYE 250KV Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ) 2 1 28     X  
PHYE 250TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 2 1 28     X  
PHYE 250V Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật) 2 1 28     X  
POLI 104 Kinh tế chính trị K69 2 2 30   X    
POLI 106 Chủ nghĩa xã hội khoa học K69 2 2 30   X    
CHIN 106 Tiếng Trung 2-K69 2 3 45   X    
ENGL 105 Tiếng Anh 2-A1-K69 2 3 45   X    
ENGL 106 Tiếng Anh 2-A2-K69 2 3 45   X    
MATH 137 Thống kê xã hội học-K69 2 2 30   X    
COMM 103 Nhập môn KHXH và nhân văn 2 2 30   X    
COMM 108 Nhân học đại cương-K69 2 2 30   X    
PSYC 102 Giáo dục học 2 3 45 Tiên quyết : Tâm lí học giáo dục X    
PHYE 202BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 3 0 30     X  
DEFE 202 Giáo dục quốc phòng 3 3 6 90     X  
DEFE 101 Giáo dục quốc phòng 1 (1) 3 3 45     X  
ENGL 201A0 Tiếng Anh 3 - A0 3 3 0     X  
ENGL 201A1 Tiếng Anh 3 - A1 3 3 0     X  
ENGL 201A2 Tiếng Anh 3 - A2 3 3 0     X  
COMM 109 Xã hội học đại cương-K69 3 2 30   X    
COMM 110 Lịch sử văn minh thế giới-K69 3 2 30   X    
COMM 201 Lý luận dạy học K69 3 2 30   X    
POLI 204 Lịch sử Đảng - K69 3 2 30   X    
PHYE 251BB Giáo dục thể chất 4 (Bóng bàn) 3 1 28     X  
PHYE 251BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 3 1 28     X  
PHYE 251BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 3 1 28     X  
PHYE 251BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 3 1 28     X  
PHYE 251BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 3 1 28     X  
PHYE 251CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐC Giáo dục thể chất 4 (Đá cầu) 3 1 28     X  
PHYE 251ĐK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 3 1 28     X  
PHYE 251KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 3 1 28     X  
PHYE 251TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 3 1 28     X  
PHYE 251V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 3 1 28     X  
PHYE 201TD Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu) 3 1 30     X  
DEFE 102 Giáo dục quốc phòng 2 (2) 4 2 30   X    
POLI 202 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 2 30   X    
PSYC 104 Giao tiếp sư phạm 4 2 30   X    
PHIL 211 Tiếng Anh chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Anh 3   X  
RUSS 211 Tiếng Nga chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Nga 3   X  
FREN 211 Tiếng Pháp chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Pháp 3   X  
CHIN 211 Tiếng Trung chuyên ngành 4 2 30 Tiên quyết : Tiếng Trung 3   X  
PHYE 202CL Giáo dục thể chất 4 (Cầu lông) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông)   X  
PHYE 202TD Giáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)   X  
PHYE 202KV Giáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ)   X  
PHYE 202DK Giáo dục thể chất 4 (Điền kinh) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Điền kinh)   X  
PHYE 202V Giáo dục thể chất 4 (Võ thuật) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Võ thuật)   X  
PHYE 202BN Giáo dục thể chất 4 (Bóng ném) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng ném)   X  
PHYE 202BR Giáo dục thể chất 4 (Bóng rổ) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng rổ)   X  
PHYE 202BD Giáo dục thể chất 4 (Bóng đá) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng đá)   X  
PHYE 202BC Giáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền) 4 0 30 Tiên quyết : Giáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền)   X  
COMM 005 Đánh giá trong giáo dục 5 2 30 Tiên quyết : Giáo dục học
Tiên quyết : Lý luận dạy học K69
X    
PSYC 003 Kiểm tra đánh giá trong giáo dục 5 3 45   X    
COMM 004 Phát triển chương trình nhà trường 6 2 30   X    
COMM 013 Thực tập sư phạm I 6 3 0   X    
COMM 014 Thực tập sư phạm II 8 3 0   X    
Khối kiến thức chuyên ngành PHIL 123C Văn học dân gian 1 5 75   X    
PHIL 301C Các thể loại và tác gia tiêu biểu VH châu Á 1 4 60   X    
PHIL 123n Đại cương Văn học dân gian 2 3 45   X    
PHIL 124C Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 2 3 45   X    
PHIL 221C Nhập môn Lí luận văn học 2 3 45   X    
PHIL 128C Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt 2 2 30   X    
PHIL 131C Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm 2 2 30   X    
PHIL 301N Thể loại và tác gia tiêu biểu VH Phương Đông 3 3 45   X    
PHIL 296 Nhập môn Lý luận văn học 3 2 30   X    
PHIL 297 Từ vựng và ngữ dụng học 3 4 60   X    
PHIL 298 Khuynh hướng VH và loại hình tác giả VH trung đại VN 3 4 60   X    
PHIL 126C K/hướng VH và loại hình t/g VHTĐ VN 3 4 60 Tiên quyết : Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam X    
PHIL 125C Minh giải v/b Hán văn Tr.Hoa theo loại thể 3 3 45 Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm X    
PHIL 222N Lý luận và PPDH môn Ngữ văn 4 4 60   X    
PHIL 102C Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm và VB Hán văn Trung Hoa 4 4 60   X    
PHIL 002 Thực hành dạy học tại trường sư phạm 4 3 0   X    
PHIL 229C HTTL và ngôn ngữ văn học trung đại VN 4 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam X    
PHIL 233C Từ vựng T.Việt trong HT và trong SD 4 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt X    
PHIL 231C Minh giải v/b Hán văn VN theo loại thể 4 3 45 Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm X    
PHIL 222C Lí luận chung về PPDH ngữ văn 4 2 30   X    
PHIL 229NC Hệ thống thể loại và ngôn ngữ văn học trung đại Việt Nam 5 3 45   X    
PHIL 234C Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay 5 2 30   X    
PHIL 315C Tác phẩm và thể loại văn học 5 3 45   X    
PHIL 305C Hoạt động giao tiếp bằng tiếng Việt 5 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt X    
PHIL 304C Các t.loại và t.gia tiêu biểu VH Tây Âu-Mỹ 5 4 60   X    
PHIL 403C Các t.loại và t.gia tiêu biểu VH Đ.Âu-Nga 5 3 45   X    
PHIL 235C PP phát triển năng lực ngữ văn của h/s 5 3 45 Tiên quyết : Lí luận chung về PPDH ngữ văn X    
PHIL 302C HTTL và t.gia t.biểu VHVNHĐ 1900-1945 6 5 75 Tiên quyết : Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay X    
PHIL 303C Ngữ pháp T.Việt từ lý thuyết đến sử dụng 6 5 75 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt X    
PHIL 306C HTTL và t.gia t.biểu VHVN h/đ 1945-nay 7 4 60 Tiên quyết : Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay X    
PHIL 316C Tiến trình văn học 7 2 30 Tiên quyết : Nhập môn Lí luận văn học X    
PHIL 402C Phong cách học và ngôn ngữ văn học 7 5 75 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt X    
PHIL 401C Phát triển năng lực dạy học ngữ văn 7 3 45 Tiên quyết : Lí luận chung về PPDH ngữ văn
Tiên quyết : Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam
X    
PHIL 404C Tiếp nhận văn học 7 2 30 Tiên quyết : Nhập môn Lí luận văn học   X  
PHIL 405C Tiểu thuyết Việt Nam thế kỷ XX 7 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay   X  
PHIL 406C Thi pháp ca dao 7 2 30 Tiên quyết : Văn học dân gian   X  
PHIL 430C Từ Hán Việt và dạy học từ Hán Việt 7 2 30 Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm   X  
PHIL 408C Phương tiện dạy học Ngữ văn 7 2 30 Tiên quyết : Lí luận chung về PPDH ngữ văn   X  
PHIL 409C T.gia, t.phẩm VHNN trong nhà trường 7 2 30     X  
PHIL 429C Tiếng Việt trong nhà trường 7 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt   X  
PHIL 410C Minh giải văn bản Nôm 7 2 30 Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm   X  
PHIL 411C Ảnh hưởng Nho, Phật, Đạo với v.hóa VN 8 2 30 Tiên quyết : Cơ sở ngôn ngữ văn tự Hán Nôm   X  
PHIL 412C Phê bình văn học Việt Nam hiện đại 8 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay   X  
PHIL 387C Ngôn ngữ học xã hội 8 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận NNH và Ngữ âm học tiếng Việt   X  
PHIL 413C Nghiên cứu văn học từ góc nhìn văn hóa 8 2 30 Tiên quyết : Nhập môn Lí luận văn học   X  
PHIL 439C Thể loại VH/VH với các loại hình NT 8 2 30 Tiên quyết : Nhập môn Lí luận văn học   X  
PHIL 415C T/p VH nước ngoài và những v/đ VH so sánh 8 2 30     X  
PHIL 416C Sử thi Việt Nam 8 2 30 Tiên quyết : Văn học dân gian   X  
PHIL 417C PT chương trình ngữ văn nhà trường 8 2 30 Tiên quyết : Lí luận chung về PPDH ngữ văn   X  
PHIL 418C Kịch Việt Nam hiện đại 8 2 30 Tiên quyết : Dẫn luận VHVN hiện đại từ 1900 đến nay   X  
PHIL 495C Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương 8 6 0   X    

 

Post by: quangcntt
28-03-2019