I. Khối học vấn chung
của trường
|
25
|
|
1.1
|
Tâm lí giáo dục học
|
PSYC 101
|
4
|
1
|
45
|
15
|
0
|
0
|
120
|
|
1.2
|
Thống kê
xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
2
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
|
1.3
|
Triết học
Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
3
|
1
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
11 tín chỉ
|
1.4
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
POLI 104
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
1.5
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
2
|
3
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
1.6
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
4
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
1.7
|
Lịch sử
Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
POLI 204
|
2
|
5
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
1.8
|
Tiếng Việt
thực hành
|
COMM 106
|
2
|
1
|
20
|
10
|
0
|
0
|
60
|
Tự chọn
2 tín chỉ
|
1.9
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
2
|
1
|
9.5
|
19.5
|
0
|
0
|
60
|
1.10
|
Nghệ thuật
đại cương
|
COMM 107
|
2
|
1
|
14
|
8
|
0
|
4
|
60
|
1.11
|
Tiếng Anh 1 – A1
|
ENGL 103
|
3
|
1
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
6 tín chỉ
|
1.12
|
Tiếng Anh 1 – A2
|
ENGL 104
|
3
|
1
|
28
|
17
|
0
|
0
|
90
|
1.13
|
Tiếng Trung 1
|
CHIN 105
|
3
|
1
|
15
|
0
|
0
|
15
|
90
|
1.14
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 104
|
3
|
1
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
1.15
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 105
|
3
|
1
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
1.16
|
Tiếng Anh 2 – A1
|
ENGL 105
|
3
|
2
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
1.17
|
Tiếng Anh 2 – A2
|
ENGL 106
|
3
|
2
|
28
|
17
|
0
|
0
|
90
|
1.18
|
Tiếng Trung 2
|
CHIN 106
|
3
|
2
|
14
|
7
|
0
|
22
|
90
|
1.19
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 106
|
3
|
2
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
1.20
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 106
|
3
|
2
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
1.21
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 150
|
1
|
1
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
4 tín chỉ
|
1.22
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 151
|
1
|
2
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
1.23
|
Giáo dục
thể chất 3
|
PHYE 250
|
1
|
2
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
1.24
|
Giáo dục
thể chất 4
|
PHYE 251
|
1
|
3
|
2
|
26
|
0
|
0
|
56
|
1.25
|
HP1: Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN
|
DEFE 105
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
1.26
|
HP2: Công tác quốc phòng và an ninh
|
DEFE 106
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1.27
|
HP3: Quân sự chung
|
DEFE 205
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
1.28
|
HP4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và
chiến thuật
|
DEFE 206
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Khối học vấn chung
của nhóm ngành
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm ngành tự nhiên
|
2.1.1
|
Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ
|
COMM 104
|
3
|
1
|
36
|
9
|
0
|
0
|
90
|
|
2.1.2
|
Nhập môn Khoa học máy tính
|
COMP 106
|
2
|
2
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
|
2.1.3
|
Calculus – Phép tính vi tích phân hàm một biến
|
MATH 159
|
3
|
2
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
2.1.4
|
Nhập môn lí thuyết ma trận
|
MATH 160
|
2
|
2
|
17
|
13
|
0
|
0
|
60
|
|
III. Khối học vấn nghiệp vụ
sư phạm
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Giáo dục học
|
PSYC 102
|
3
|
3
|
25
|
20
|
0
|
0
|
90
|
PSYC 101
|
3.2
|
Lí luận dạy học
|
COMM 201
|
2
|
3
|
15
|
15
|
0
|
0
|
90
|
PSYC 101
|
3.3A
|
LL&PPDH
Công nghệ
|
TECH 143
|
4
|
4
|
30
|
0
|
6
|
24
|
120
|
COMM 201
|
3.3B
|
Lí luận dạy học phát triển năng lực môn
Công nghệ
|
TECH 142
|
4
|
4
|
38
|
10
|
12
|
0
|
120
|
COMM 201
|
3.4
|
Rèn luyện NVSP thường xuyên
|
COMM 001
|
3
|
4
|
0
|
90
|
0
|
0
|
90
|
|
3.5
|
Xây dựng kế hoạch dạy học Công nghệ
|
TECH 144
|
3
|
5
|
27
|
8
|
10
|
0
|
90
|
TECH 143
|
3.6A
|
Giao tiếp
sư phạm
|
PSYC 104
|
2
|
5
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
PSYC 102
|
3.6B
|
Phát triển mối quan hệ
nhà trường
|
PSYC 104_B
|
2
|
5
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
PSYC 102
|
3.7
|
Thực hành
kĩ năng giáo dục
|
COMM 301
|
2
|
5
|
10
|
45
|
0
|
0
|
105
|
PSYC 102
|
3.8
|
Tổ chức dạy học Công nghệ
|
TECH 145
|
3
|
7
|
15
|
0
|
10
|
20
|
90
|
TECH 144
|
3.9
|
Đánh giá trong giáo dục
|
COMM 003
|
2
|
5
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
PSYC 102
|
3.10A
|
Phát triển chương trình
nhà trường
|
COMM 004
|
2
|
7
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
COMM 201,
PSYC 102
|
3.10B
|
Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong
nhà trường
|
COMM004 – B
|
2
|
7
|
15
|
15
|
0
|
0
|
60
|
PSYC 102
|
3.11A
|
Thực hành dạy học tại trường
sư phạm
|
TECH 146
|
3
|
7
|
7
|
0
|
8
|
30
|
90
|
TECH 145
|
3.11B
|
Trải nghiệm hoạt động dạy học
|
TECH 146B
|
3
|
7
|
7
|
0
|
8
|
30
|
90
|
TECH 145
|
3.12
|
Thực tập
sư phạm 1
|
COMM 013
|
3
|
8
|
0
|
90
|
0
|
0
|
90
|
TECH 146
|
3.13
|
Thực tập
sư phạm 2
|
COM 014
|
3
|
8
|
0
|
90
|
0
|
0
|
90
|
COMM 013
|
IV. Khối kiến thức chung các chuyên ngành
|
46
|
|
4.1
|
Vật lí kĩ thuật
|
TECH 101
|
3
|
3
|
29
|
16
|
0
|
0
|
90
|
|
4.2
|
Vẽ kĩ thuật
|
TECH 105
|
3
|
3
|
20
|
10
|
5
|
10
|
90
|
|
4.3
|
Cơ kĩ thuật
|
TECH 109
|
2
|
3
|
22
|
8
|
0
|
0
|
60
|
MATH 159
|
4.4
|
Kĩ thuật cơ khí
|
TECH 110
|
3
|
4
|
39
|
0
|
6
|
0
|
90
|
TECH 105
|
4.5
|
Thực hành cơ khí
|
TECH 111
|
2
|
6
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
TECH 110
|
4.6
|
TH vẽ và thiết kế trên máy tính
|
TECH 112
|
2
|
6
|
03
|
0
|
1
|
26
|
60
|
|
4.7
|
Kĩ thuật điện
|
TECH 113
|
3
|
4
|
30
|
10
|
05
|
0
|
90
|
TECH 101
|
4.8
|
Kĩ thuật điện tử
|
TECH 115
|
3
|
4
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
TECH 101
|
4.9
|
Thực hành
điện – điện tử
|
TECH 114
|
3
|
6
|
0
|
0
|
0
|
45
|
90
|
0
|
4.10
|
Kĩ thuật Đo lường và
Cảm biến
|
TECH 116
|
2
|
5
|
15
|
0
|
0
|
15
|
60
|
|
4.11
|
Thiết bị điện – điện tử dân dụng
|
TECH 100
|
3
|
5
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
|
4.12
|
Công nghệ
trồng trọt
|
TECH 117
|
3
|
5
|
30
|
2
|
4
|
9
|
90
|
|
4.13
|
Công nghệ
chăn nuôi
|
TECH 118
|
3
|
6
|
30
|
6
|
6
|
9
|
90
|
|
4.14
|
Thiết kế và
công nghệ
|
TECH 107
|
2
|
3
|
16
|
0
|
8
|
6
|
60
|
TECH 105
|
4.15
|
Giáo dục STEM và hướng nghiệp
|
TECH 121
|
4
|
5
|
40
|
3
|
15
|
2
|
120
|
|
4.16
|
Kĩ thuật lập trình
|
TECH 122
|
3
|
4
|
20
|
0
|
0
|
25
|
90
|
|
4.17
|
Nhập môn IoT
|
TECH 134
|
2
|
5
|
15
|
0
|
0
|
15
|
60
|
|
V. Khối kiến thức chuyên ngành
|
20/60
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.
|
Công nghệ và Giáo dục STEM
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Công nghệ Ô tô
|
TECH 437
|
4
|
6
|
45
|
0
|
0
|
15
|
120
|
TECH 105
|
5.1.2
|
Thực hành
Công nghệ Ô tô
|
TECH 466
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
TECH 437
|
5.1.3
|
Công nghệ quét – in 3D
|
TECH 475
|
2
|
7
|
6
|
0
|
1
|
23
|
60
|
TECH 105
|
5.1.4
|
Lập trình HT nhúng và IoT
|
TECH 476
|
3
|
6
|
20
|
0
|
0
|
25
|
60
|
TECH 122
|
5.1.5
|
Công nghệ
sinh học
|
TECH 435
|
3
|
7
|
40
|
0
|
5
|
15
|
120
|
|
5.1.6
|
Lâm nghiệp
đại cương
|
TECH 438
|
2
|
7
|
27
|
3
|
0
|
0
|
60
|
|
5.1.7
|
Thủy sản đại cương
|
TECH 440
|
2
|
7
|
20
|
10
|
0
|
|
60
|
|
5.1.8
|
Đồ án công nghệ – STEM
|
TECH 477
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
TECH 113, TECH 115
|
5.2.
|
Điều khiển –
Tự động hóa
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Lí thuyết điều khiển
|
TECH 300
|
3
|
6
|
30
|
9
|
3
|
3
|
90
|
MATH 159
|
5.2.2
|
Kĩ thuật điều khiển
|
TECH 314
|
3
|
7
|
20
|
0
|
0
|
25
|
90
|
TECH 113
|
5.2.3
|
Thiết bị điện
|
TECH 318
|
3
|
6
|
28
|
12
|
5
|
0
|
90
|
TECH 113
|
5.2.4
|
Điện tử công suất
|
TECH 350
|
3
|
7
|
30
|
3
|
3
|
9
|
90
|
MATH 159
|
5.2.5
|
Xử lí tín hiệu
|
TECH 362
|
3
|
7
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
|
5.2.6
|
Lập trình điều khiển HT
|
TECH 363
|
3
|
7
|
15
|
30
|
0
|
0
|
90
|
TECH 300
|
5.2.7
|
Đồ án KTĐK
|
TECH 364
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
60
|
90
|
|
5.3.
|
Công nghệ IoT
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Lí thuyết điều khiển
|
TECH 300
|
3
|
6
|
30
|
9
|
3
|
3
|
90
|
MATH 159
|
5.3.2
|
TH xây dựng hệ thống IoT
|
TECH 200
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
30
|
60
|
TECH 210
|
5.3.3
|
Học máy
|
TECH 106
|
2
|
7
|
15
|
0
|
0
|
15
|
60
|
|
5.3.4
|
Truyền thông IoT
|
TECH 108
|
3
|
7
|
15
|
0
|
0
|
30
|
90
|
|
5.3.5
|
TH Lập trình cho thiết bị DD
|
TECH 314
|
2
|
7
|
10
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
5.3.6
|
Thiết kế hệ thống IoT
|
TECH 212
|
3
|
6
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
TECH 115
|
5.3.7
|
Xử lí tín hiệu
|
TECH 362
|
3
|
7
|
30
|
0
|
0
|
15
|
90
|
|
5.3.8
|
Đồ án IoT
|
TECH 216
|
2
|
7
|
0
|
0
|
0
|
60
|
60
|
TECH 210
TECH 217
|