Khung Chương trình đào tạo Ngôn ngữ Anh - K69


23-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh
  3. Mã ngành: 7220201
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 129 (Chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

 

 

TT

 

 

Tên các học phần

 

học phần

Học

 kì

Số

Tín

Chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự

nghiên cứu

Mã học phần
tiên quyết

 

Lên lớp

 

Thực hành,

thí nghiệm, thực địa

LT

BT

TL

I

Khối kiến thức chung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I.1

Khối kiến thúc chung của trường

 

 

31

 

 

 

 

 

 

 

Các môn học bắt buộc

 

 

21

 

 

 

 

 

 

1

Triết học
Mác – Lênin

PHIS 105

 

3

36

0

9

0

90

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

 

2

20

0

10

0

60

PHIS 105

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

 

2

20

0

10

0

60

POLI 104

4

Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam

POLI 204

 

2

20

0

10

0

60

POLI 106

5

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

 

2

20

0

10

0

60

POLI 204

6

Tiếng Pháp 1

FREN 104

4

3

30

15

0

0

90

 

7

Tiếng Nga 1

RUSS 105

4

3

30

15

0

0

90

 

8

Tiếng Trung 1

CHIN 105

4

3

30

15

0

0

90

 

9

Tiếng Pháp 2

FREN 106

5

3

 

 

 

 

 

FREN 104

10

Tiếng Nga 2

RUSS 106

5

3

35

15

0

0

90

RUSS 105

11

Tiếng Trung 2

CHIN 106

5

3

35

15

0

0

90

CHIN 105

12

Tâm lí
giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

0

15

0

120

 

13

Thống kê
xã hội học

MATH 137

2

2

 

 

 

 

30

 

14

Giáo dục
thể chất 1

PHYE 150

 

1

 

 

 

 

 

 

15

Giáo dục
thể chất 2

PHYE 151

 

1

 

 

 

 

 

 

16

Giáo dục
thể chất 3

PHYE 250

 

1

 

 

 

 

 

 

17

Giáo dục
thể chất 4

PHYE 251

 

1

 

 

 

 

 

 

18

Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN

DEFE 105

 

3

 

 

 

 

 

 

19

Công tác
quốc phòng và an ninh

DEFE 106

 

2

 

 

 

 

 

 

20

Quân sự chung

DEFE 205

 

2

 

 

 

 

 

 

21

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

 

4

 

 

 

 

 

 

 

Các môn học tự chọn

 

 

2

 

 

 

 

 

 

22

Tiếng Việt thực hành

COMM 106

1

2

14

8

4

4

60

 

23

Nghệ thuật
đại cương

COMM 107

1

2

14

8

4

4

60

 

24

Tin học đại cương

COMP 103

1

2

 

 

 

 

 

 

I.2

Khối kiến thức chung nhóm ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

25

Nhập môn KHXH và nhân văn

COMM 103

1

2

20

0

10

0

60

 

26

Nhân học
đại cương

COMM 108

1

2

18

0

12

0

60

 

27

Xã hội học
đại cương

COMM 109

2

2

22

0

8

0

60

 

28

Cơ sở văn hoá Việt Nam

COMM 105

2

2

26

0

4

0

60

 

29

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

2

2

20

0

10

0

60

 

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

 

82

 

 

 

 

 

 

III.1

Nhóm học phần kĩ năng ngôn ngữ Anh

 

 

40

 

 

 

 

 

 

III.1.1

Các môn học bắt buộc

 

 

22

 

 

 

 

 

 

30

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 1

ENGL111

1

3

30

20

15

 

90

 

31

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 1

ENGL112

1

3

30

20

15

 

90

 

32

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 2

ENGL113

2

3

30

20

15

 

90

ENGL111

33

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 2

ENGL115

2

3

30

20

15

 

90

ENGL112

34

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 3

ENGL238

4

3

30

20

15

 

90

ENGL113

35

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 3

ENGL239

4

3

30

20

15

 

90

ENGL115

36

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 6

ENGL350

8

2

20

10

15

 

60

ENGL113

37

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 6

ENGL351

8

2

20

10

15

 

60

ENGL115

III.
1.2

Các môn học tự chọn

 

 

18

 

 

 

 

 

 

38

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 4

ENGL241

5

3

30

20

15

 

90

ENGL113

39

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 4

ENGL242

5

3

30

20

15

 

90

ENGL115

40

Tiếng Anh trong giao dịch thương mại

ENGL215

5

3

30

20

15

 

90

ENGL113

ENGL115

41

Tiếng Anh ngân hàng

ENGL244

5

3

30

20

15

 

90

ENGL113

ENGL115

42

Tiếng Anh viết khoa học

ENGL345

5

3

30

20

15

 

90

ENGL115

43

Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 5

ENGL327

7

3

30

20

15

 

90

ENGL113

44

Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 5

ENGL328

7

3

30

20

15

 

90

ENGL115

45

Kĩ năng phát biểu trước công chúng

ENGL339

8

3

30

20

15

 

90

ENGL113

III.2

Nhóm học phần Ngôn ngữ Anh

 

 

36

 

 

 

 

 

 

III.2.1

Các môn học bắt buộc

 

 

27

 

 

 

 

 

 

46

Ngôn ngữ học Tiếng Anh 1

ENGL237

4

3

30

20

15

 

90

ENGL115

47

Ngôn ngữ học Tiếng Anh 2

ENGL245

5

3

30

20

15

 

90

ENGL237

48

Ngữ dụng học

ENGL329

5

3

30

20

15

 

90

ENGL237

49

Ngôn ngữ học xã hội

ENGL446

7

3

30

20

15

 

90

ENGL245

50

Nhập môn biên dịch

ENGL352

7

3

30

20

15

 

90

ENGL245

51

Thực hành biên dịch

ENGL360

8

3

30

20

15

 

90

ENGL352

52

Nhập môn phiên dịch

ENGL359

7

3

30

20

15

 

90

ENGL237

53

Thực hành phiên dịch

ENGL361

8

3

30

20

15

 

90

ENGL359

54

Công nghệ thông tin và truyền thông trong biên phiên dịch

ENGL442

10

3

30

20

15

 

90

ENGL359

III.2.2

Các môn học tự chọn

 

 

9

 

 

 

 

 

 

55

Ngữ pháp
chức năng

ENGL362

8

3

30

20

15

 

90

ENGL245

56

Ngôn ngữ học khối liệu

ENGL443

10

3

30

20

15

 

90

ENGL245

57

Phân tích
diễn ngôn

ENGL330

8

3

30

20

15

 

90

ENGL245

58

Phân tích diễn ngôn phê phán

ENGL444

10

3

30

20

15

 

90

ENGL245

59

Đánh giá
văn bản dịch

ENGL445

10

3

30

20

15

 

90

ENGL360

60

Lí thuyết dịch

ENGL363

8

3

30

20

15

 

90

ENGL352

61

Biên phiên dịch chuyên đề (nâng cao)

ENGL449

10

3

30

20

15

 

90

ENGL352

ENGL359

62

Phát triển
kĩ năng nghề nghiệp

ENGL450

10

3

30

20

15

 

90

ENGL360

ENGL361

III.3

Nhóm học phần Văn hoá văn minh và văn học

 

 

6

 

 

 

 

 

 

III.3.1

Các môn học bắt buộc

 

 

3

 

 

 

 

 

 

63

Văn hoá – Văn minh Anh – Mỹ

ENGL240

4

3

30

20

15

 

90

ENGL111

ENGL112

III.3.2

Các môn học tự chọn

 

 

3

 

 

 

 

 

 

64

Văn học Anh – Mỹ

ENGL355

7

3

30

20

15

 

90

ENGL240

65

Văn hoá Văn minh Á – Châu

ENGL343

7

3

30

20

15

 

90

ENGL240

66

Giao tiếp liên văn hoá

ENGL342

7

3

30

20

15

 

90

ENGL240

IV.

Khoá luận hoặc tương đương và thực tập

 

 

12

 

 

 

 

 

 

67

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

 

10

6

 

 

 

 

 

 

68

Thực tập

ENGL451

11

6

 

 

 

 

 

 

 

 

Post by: quangcntt
23-03-2019