I
|
Khối kiến thức chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Khối kiến thúc chung của trường
|
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Triết học
Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
|
3
|
36
|
0
|
9
|
0
|
90
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
POLI 104
|
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
PHIS 105
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
POLI 106
|
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
POLI 104
|
4
|
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
POLI 204
|
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
POLI 106
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
POLI 204
|
6
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 104
|
4
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
7
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 105
|
4
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
8
|
Tiếng Trung 1
|
CHIN 105
|
4
|
3
|
30
|
15
|
0
|
0
|
90
|
|
9
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 106
|
5
|
3
|
|
|
|
|
|
FREN 104
|
10
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 106
|
5
|
3
|
35
|
15
|
0
|
0
|
90
|
RUSS 105
|
11
|
Tiếng Trung 2
|
CHIN 106
|
5
|
3
|
35
|
15
|
0
|
0
|
90
|
CHIN 105
|
12
|
Tâm lí
giáo dục học
|
PSYC 101
|
1
|
4
|
45
|
0
|
15
|
0
|
120
|
|
13
|
Thống kê
xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
2
|
|
|
|
|
30
|
|
14
|
Giáo dục
thể chất 1
|
PHYE 150
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Giáo dục
thể chất 2
|
PHYE 151
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Giáo dục
thể chất 3
|
PHYE 250
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Giáo dục
thể chất 4
|
PHYE 251
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN
|
DEFE 105
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Công tác
quốc phòng và an ninh
|
DEFE 106
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Quân sự chung
|
DEFE 205
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
DEFE 206
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Tiếng Việt thực hành
|
COMM 106
|
1
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
23
|
Nghệ thuật
đại cương
|
COMM 107
|
1
|
2
|
14
|
8
|
4
|
4
|
60
|
|
24
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
I.2
|
Khối kiến thức chung nhóm ngành
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Nhập môn KHXH và nhân văn
|
COMM 103
|
1
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
26
|
Nhân học
đại cương
|
COMM 108
|
1
|
2
|
18
|
0
|
12
|
0
|
60
|
|
27
|
Xã hội học
đại cương
|
COMM 109
|
2
|
2
|
22
|
0
|
8
|
0
|
60
|
|
28
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
COMM 105
|
2
|
2
|
26
|
0
|
4
|
0
|
60
|
|
29
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
COMM 110
|
2
|
2
|
20
|
0
|
10
|
0
|
60
|
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
|
82
|
|
|
|
|
|
|
III.1
|
Nhóm học phần kĩ năng ngôn ngữ Anh
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
III.1.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
22
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 1
|
ENGL111
|
1
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
|
31
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 1
|
ENGL112
|
1
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
|
32
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 2
|
ENGL113
|
2
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL111
|
33
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 2
|
ENGL115
|
2
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL112
|
34
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 3
|
ENGL238
|
4
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
|
35
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 3
|
ENGL239
|
4
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL115
|
36
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 6
|
ENGL350
|
8
|
2
|
20
|
10
|
15
|
|
60
|
ENGL113
|
37
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 6
|
ENGL351
|
8
|
2
|
20
|
10
|
15
|
|
60
|
ENGL115
|
III.
1.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 4
|
ENGL241
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
|
39
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 4
|
ENGL242
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL115
|
40
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại
|
ENGL215
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
ENGL115
|
41
|
Tiếng Anh ngân hàng
|
ENGL244
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
ENGL115
|
42
|
Tiếng Anh viết khoa học
|
ENGL345
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL115
|
43
|
Phát triển
kĩ năng Nghe – Nói 5
|
ENGL327
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
|
44
|
Phát triển
kĩ năng Đọc – Viết 5
|
ENGL328
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL115
|
45
|
Kĩ năng phát biểu trước công chúng
|
ENGL339
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL113
|
III.2
|
Nhóm học phần Ngôn ngữ Anh
|
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
III.2.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
27
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Ngôn ngữ học Tiếng Anh 1
|
ENGL237
|
4
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL115
|
47
|
Ngôn ngữ học Tiếng Anh 2
|
ENGL245
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL237
|
48
|
Ngữ dụng học
|
ENGL329
|
5
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL237
|
49
|
Ngôn ngữ học xã hội
|
ENGL446
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
50
|
Nhập môn biên dịch
|
ENGL352
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
51
|
Thực hành biên dịch
|
ENGL360
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL352
|
52
|
Nhập môn phiên dịch
|
ENGL359
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL237
|
53
|
Thực hành phiên dịch
|
ENGL361
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL359
|
54
|
Công nghệ thông tin và truyền thông trong biên phiên dịch
|
ENGL442
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL359
|
III.2.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
9
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Ngữ pháp
chức năng
|
ENGL362
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
56
|
Ngôn ngữ học khối liệu
|
ENGL443
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
57
|
Phân tích
diễn ngôn
|
ENGL330
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
58
|
Phân tích diễn ngôn phê phán
|
ENGL444
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL245
|
59
|
Đánh giá
văn bản dịch
|
ENGL445
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL360
|
60
|
Lí thuyết dịch
|
ENGL363
|
8
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL352
|
61
|
Biên phiên dịch chuyên đề (nâng cao)
|
ENGL449
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL352
ENGL359
|
62
|
Phát triển
kĩ năng nghề nghiệp
|
ENGL450
|
10
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL360
ENGL361
|
III.3
|
Nhóm học phần Văn hoá văn minh và văn học
|
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
III.3.1
|
Các môn học bắt buộc
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Văn hoá – Văn minh Anh – Mỹ
|
ENGL240
|
4
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL111
ENGL112
|
III.3.2
|
Các môn học tự chọn
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Văn học Anh – Mỹ
|
ENGL355
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL240
|
65
|
Văn hoá Văn minh Á – Châu
|
ENGL343
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL240
|
66
|
Giao tiếp liên văn hoá
|
ENGL342
|
7
|
3
|
30
|
20
|
15
|
|
90
|
ENGL240
|
IV.
|
Khoá luận hoặc tương đương và thực tập
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
|
10
|
6
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Thực tập
|
ENGL451
|
11
|
6
|
|
|
|
|
|
|