KHUNG CHƯƠNG TRÌNH DÀO TẠO: HỖ TRỢ GIÁO DỤC NGƯỜI KHUYẾT TẬT


08-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
  3. Mã ngành: 7760103
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 126 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Tên các học phần

học phần

Học

Số

tín

chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần
tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

LT

BT

TL

I

Khối học vấn chung

 

 

25

 

 

 

 

 

 

1

Ngoại ngữ 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Tiếng Anh 1 – A1

ENGL103

1

3

30

15

0

0

90

 

1.2

Tiếng Pháp 1

FREN 104

1

3

30

15

0

0

90

 

1.3

Tiếng Nga 1

RUSS 105

1

3

30

15

0

0

90

 

1.4

Tiếng Trung 1

CHIN 105

1

3

32

13

0

0

90

 

2

Triết học Mác – Lênin

PHIL PHIS 105

1

3

36

9

0

0

90

 

3

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

1

2

 

 

 

 

 

 

4

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

1

2

 

 

 

 

 

 

5

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

1

4

45

15

0

0

120

 

6

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

1

 

 

 

 

 

 

7.

Môn tự chọn phần năng lực chung

 

 

2/6

 

 

 

 

 

 

7.1

Tiếng Việt thực hành

COMM 106

1

2

10

20

0

0

60

 

7.2

Nghệ thuật đại cương

COMM 107

1

2

20

10

0

0

60

 

7.3

Tin học đại cương

COMP 103

1

2

10

20

0

0

60

 

8.

Ngoại ngữ 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8.1

Tiếng Anh 2 – A2

ENGL 106

2

3

30

15

0

0

90

ENGL 103

8.2

Tiếng Pháp 2

FREN 106

2

3

30

15

0

0

90

FREN 104

8.3

Tiếng Nga 2

RUSS 106

2

3

30

15

0

0

90

RUSS 105

8.4

Tiếng Trung 2

CHIN 106

2

3

35

10

0

0

90

CHIN 105

9

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

2

25

5

0

0

60

PHIS 105

10

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

2

20

10

0

0

60

PHIS 105

11

Thống kê xã hội học

MATH 137

2

2

20

10

0

0

60

 

12

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

2

1

0

15

0

0

30

 

13

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

3

1

0

15

0

0

30

 

14

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

4

1

0

15

0

0

30

 

15

Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam

DEFE 105

1

3

 

 

 

 

 

 

16

Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

2

3

 

 

 

 

 

 

17

Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung

DEFE 205

3

6

 

 

 

 

 

 

18

Giáo dục quốc phòng 4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

4

6

 

 

 

 

 

 

 

Khối học vấn chung nhóm ngành xã hội

 

 

10

 

 

 

 

 

 

19

Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn

COMM 103

2

2

20

10

0

0

60

 

20

Nhân học đại cương

COMM 108

2

2

22

8

0

0

60

 

21

Xã hội học đại cương

COMM 109

2

2

20

10

0

0

60

 

22

Cơ sở văn hoá
Việt Nam

COMM 105

2

2

18

12

0

0

60

 

23

Lịch sử văn minh thế giới

COMM 110

2

2

22

8

0

0

60

 

II

Khối học vấn nghiệp vụ nghề

 

 

33

 

 

 

 

 

 

II.1

Khối học vấn chung

 

 

11

 

 

 

 

 

 

24

Giáo dục học

PSYC 102

2

3

25

20

0

0

90

PSYC 101

25

Giáo dục học mầm non

SPEC 244

3

3

30

5

0

10

90

PSYC 102

26

Giáo dục học tiểu học

SPEC 243

3

3

30

5

0

10

90

PSYC 102

27

Thực hành kĩ năng giáo dục

COMM 301

5

2

10

20

0

0

60

PSYC 102

II.2

Khối học vấn ngành

 

 

10

 

 

 

 

 

 

28

Phát triển cộng đồng trong hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

SUPP 323

6

3

28

7

0

10

90

 

SPEC 245

29

Lập kế hoạch hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

SUPP 324

5

4

40

10

0

10

120

 

SPEC 336

30

Kĩ năng hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

SUPP 325

6

 

3

29

6

0

10

90

PSYC 102

II.3

Thực hành sư phạm

 

 

12

 

 

 

 

 

 

31

Rèn luyện nghiệp vụ hỗ trợ giáo dục người khuyết tật thường xuyên

SUPP 226

4

3

20

5

0

20

90

 

32

Thực hành hỗ trợ giáo dục người khuyết tật tại cơ sở giáo dục

SUPP 327

5

3

4

2

0

39

90

 

33

Thực tập hỗ trợ
giáo dục I

SUPP 428

8

3

0

0

0

45

90

 

34

Thực tập hỗ trợ
giáo dục II

SUPP 429

8

3

0

0

0

45

90

 

III

Khối học vấn chuyên ngành

 

 

58

 

 

 

 

 

 

 

Khối học vấn bắt buộc của chuyên ngành

 

 

34

 

 

 

 

 

 

35

Sinh lí học trẻ em

PRESS 245

3

2

24

1

0

5

60

 

36

Tâm bệnh học trẻ em

SPEC 240

3

2

20

6

0

4

60

 

37

Tâm lí học phát triển và ứng dụng trong Giáo dục đặc biệt

SPEC 231

3

3

30

5

0

10

90

PSYC 101

38

Đại cương Giáo dục đặc biệt

SPEC 245

3

3

29

7

0

9

90

PSYC 102

39

Đánh giá trẻ
khuyết tật

SPEC 336

4

3

24

11

0

10

90

SPEC 231

40

Can thiệp sớm trẻ khuyết tật

SPEC 341

4

3

25

10

0

10

90

SPEC 245

41

Hỗ trợ dạy học người khuyết tật trí tuệ

SUPP 336

5

3

28

5

0

12

90

SPEC 245

42

Hỗ trợ dạy học người rối loạn phổ tự kỉ

SUPP 337

5

3

29

6

0

10

90

SPEC 245

43

Hỗ trợ dạy học người khiếm thị

SUPP 338

5

3

26

9

0

10

90

SPEC 245

44

Hỗ trợ dạy học người khiếm thính

SUPP 339

6

3

21

13

0

11

90

SPEC 245

45

Hỗ trợ dạy học người khuyết tật học tập

SUPP 240

4

2

23

3

0

4

60

SPEC 245

46

Hỗ trợ dạy học người khuyết tật ngôn ngữ

SUPP 241

4

2

20

6

0

4

60

SPEC 245

47

Chính sách đối với người khuyết tật

SUPP 242

4

2

21

9

0

0

60

SPEC 245

 

Khối học vấn tự chọn của ngành (Chọn 18 trong 39 tín chỉ)

 

 

18/

42

 

 

 

 

 

 

48

Quản lí hành vi trẻ khuyết tật

SPEC 347

6

3

30

8

0

7

90

SPEC 245

49

Hỗ trợ giáo dục người đa tật

SUPP 344

6

3

30

10

0

5

90

SPEC 245

50

Hỗ trợ giáo dục người tăng động giảm chú ý

SUPP 347

7

3

30

5

0

10

90

SPEC 245

51

Hỗ trợ tổ chức các hoạt động ngoại khoá cho người khuyết tật

SUPP 345

6

3

30

5

0

10

90

SPEC 245

52

Hỗ trợ hoạt động chơi cho người khuyết tật

SUPP 346

7

3

30

8

0

7

90

SPEC 245

53

Giao tiếp bổ trợ và thay thế

SPEC 438

7

3

30

10

0

5

90

SPEC 245

54

Ngôn ngữ kí hiệu thực hành

SPEC 439

6

3

16

19

0

10

90

SPEC 245

55

Hỗ trợ chăm sóc sức khoẻ và an toàn người khuyết tật

SUPP 349

6

3

30

8

0

7

90

SPEC 245

56

Giáo dục kĩ năng đặc thù cho trẻ khiếm thị

SPEC 453

6

3

26

9

0

10

90

SPEC 245

57

Hỗ trợ phát triển giác quan và thể chất cho người khuyết tật

SUPP 451

7

3

26

9

0

10

90

SPEC 245

58

Hỗ trợ phát triển ngôn ngữ, lời nói và giao tiếp cho người khuyết tật

SUPP 452

7

3

30

7

0

8

90

SPEC 245

59

Hỗ trợ giáo dục giới tính cho người khuyết tật

SUPP 453

7

3

25

10

0

10

90

SPEC 245

60

Hỗ trợ giáo dục hướng nghiệp cho người khuyết tật

SUPP 454

7

3

25

10

0

10

90

SPEC 245

61

Công tác xã hội với người khuyết tật

SUPP 355

6

3

20

10

0

15

90

SPEC 245

 

Khoá luận hoặc tương đương

 

 

6

 

 

 

 

 

 

62

Khoá luận tốt nghiệp

SUPP 486

7

6

 

 

 

 

 

 

 

Các chuyên đề tốt nghiệp

 

 

6

 

 

 

 

 

 

63

Tổ chức trường lớp trong giáo dục
đặc biệt

SPEC 325

7

3

26

9

0

10

90

SPEC 245

64

Phát triển chương trình hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

SUPP 458

7

3

26

9

0

10

90

SPEC 245

 

Post by: Nguyen Van Nghiep
08-03-2019