Khung Chương trình đào tạo Giáo dục Quốc phòng và An ninh


17-03-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Giáo dục quốc phòng – an ninh
  3. Mã ngành: 7140208
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 136 (chưa kể phần nội dung GDTC)

S
T
T

Têncáchọcphần

Mãhọcphần

Họckì

Sốtínchỉ

Sốtiết

Mãhọcphầntiênquyết

Lênlớp

Sốgiờtựhọc, ng.cứu

Líthuyết

Bàitập, TL

Thựchành, thựcđịa

2.1

KHỐI HỌC VẤN CHUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1.1

Khốihọcvấnchungtoàntrường

 

 

5

 

 

 

 

 

1

TriếthọcMác – Lênin

PHIS 105

I

 

 

 

 

90

 

2

KinhtếchínhtrịMác – Lênin

POLI 104

II

 

 

 

 

60

 

3

Chủnghĩaxãhội khoa học

POLI 106

III

 

 

 

 

60

 

4

TưtưởngHồChí Minh

POLI 202

IV

 

 

 

 

60

 

5

LịchsửĐảngCộngsảnViệt Nam

POLI 204

V

2

 

 

 

60

 

6

Ngoạingữ 1

(chọn 1 trong 5 họcphầnsau)

 

I

3

 

 

 

 

 

6.1

Tiếng Anh 1 – A1

ENGL 103

0

5

0

90

 

6.2

Tiếng Anh 1 – A2

ENGL104

8

7

0

90

 

6.3

Tiếng Nga 1

RUSS

105

0

5

0

90

 

6.4

TiếngPháp 1

FREN 104

0

5

0

90

 

6.5

TiếngTrung 1

CHIN 105

5

0

0

90

 

7

Ngoạingữ 2 (chọnhọcphầntươngứngvớingoạingữ 1)

 

II

3

 

 

 

 

 

7.1

Tiếng Anh 2 – A1

ENGL

105

0

5

0

90

ENGL 103

7.2

Tiếng Anh 2 – A2

ENGL

106

8

7

0

90

ENGL

104

7.3

Tiếng Nga 2

RUSS

106

0

5

0

90

RUSS105

7.4

TiếngPháp 2

FREN 106

0

15

0

90

FREN 104

7.5

TiếngTrung 2

CHIN 106

4

9

2

90

CHIN 105

8

Tâmlíhọcgiáodục

PSYC

101

I

4

45

15

0

120

 

9

Thốngkêxãhộihọc

MATH137

II

2

20

10

0

60

 

10

Tựchọn 1

(chọn 1 trong 3 họcphần)

 

I

2

 

 

 

60

 

10.1

TiếngViệtthựchành

COMM 106

 

 

 

60

 

10.2

Tin họcđạicương

COMP103

10

20

0

60

 

10.3

Nghệthuậtđạicương

COMM 107

14

8

8

60

 

11

Giáodục
thểchất (học 4 họcphần)

 

 

 

 

 

 

 

 

11.1

Giáodụcthểchất 1

PHYE

101

I

1

2

0

26

60

 

11.2

Giáodụcthểchất 2

PHYE102

I

1

2

0

26

60

 

11.3

Giáodụcthểchất 3

PHYE

103

II

1

2

0

26

60

 

11.4

Giáodụcthểchất 4

PHYE

104

II

1

2

0

26

60

 

2.1.2

Khốihọcvấnchungcủanhómngành KHXHNV
(5 họcphần)

 

 

10

 

 

 

 

 

12

Nhậpmôn khoa họcxãhộivànhânvăn

PHIL 101

I

2

20

10

0

60

 

13

Nhânhọcđạicương

POLI 303N

II

2

26

4

0

60

 

14

Xãhộihọcđạicương

PHIS 181N

II

2

20

10

0

60

 

15

CơsởvănhoáViệt Nam

PHIL 190

I

2

18

12

0

60

 

16

Lịchsửvănminhthếgiới

HIST 327

II

2

22

8

0

60

 

2.2

KHỐI HỌC VẤN ĐÀO TẠO VÀ RÈN LUYỆN NĂNG LỰC SƯ PHẠM

 

 

35

 

 

 

 

 

2.2.1

Khốihọcvấnchung

 

 

13

 

 

 

 

 

17

Giáodụchọc

PSYC 102

III

3

25

20

0

90

PSYC

101

18

Líluậndạyhọc

COMM 201

III

2

15

15

0

60

PSYC

101

19

Tựchọn 2

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

V

2

 

 

 

 

 

19.1

Giao tiếpsưphạm

PSYC 104

15

15

0

60

PSYC 102

19.2

Pháttriểnmốiquanhệtrongnhàtrường

PSYC 104-B

15

15

0

60

PSYC 102

20

Thựchànhkĩnănggiáodục

COMM 301

V

2

10

45

0

60

PSYC 102

21

Đánhgiátronggiáodục

COMM 003

VI

2

15

15

0

60

COMM 201

22

Tựchọn 3

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

VI

2

 

 

 

 

PSYC 102

22.1

Pháttriểnchươngtrìnhnhàtrường

COMM 004

15

15

0

60

PSYC 102

22.2

Triểnkhaichươngtrìnhgiáodụcphổthôngtrongnhàtrường

COMM 004-B

15

15

0

60

PSYC 102

2.2.2

Khốihọcvấnchuyênngành

 

 

10

 

 

 

 

 

23

LíluậnvàphươngphápdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh

DEFE 260

IV

4

45

30

0

120

COMM 201

24

XâydựngkếhoạchdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh

DEFE 261

V

3

15

0

60

90

DEFE 260

25

TổchứcdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh

DEFE 262

VI

3

15

0

60

90

DEFE 261

2.2.3

Thựchành
sưphạm

 

 

12

 

 

 

 

 

26

Rènluyệnnghiệpvụsưphạmthườngxuyên

COMM 001

IV

3

0

90

0

135

 

27

Thựchànhdạyhọctạitrườngsưphạm

DEFE 002

VII

3

0

0

90

90

DEFE 262

28

Thựctậpsưphạm 1 (5 tuần)

COMM 013

VIII

3

0

90

0

135

DEFE 002

29

Thựctậpsưphạm 2 (5 tuần)

COMM 014

VIII

3

0

90

0

135

COMM 013

2.3

KHỐI HỌC VẤN NGÀNH GDQP&AN

 

 

66

 

 

 

 

 

2.3.1

Khốihọcvấncơsởngành

 

 

16

 

 

 

 

 

30

HọcthuyếtMác – Lênin, tưtưởngHồChí Minh vềchiếntranh, quânđộivàbảovệTổquốc

DEFE120

III

3

35

20

0

90

 

31

Tâmlíhọcquânsự – Giáodụchọcquânsự

DEFE 234

IV

3

35

20

0

90

 

32

Đườnglốiquốcphòngvà an ninhcủaĐảngCộngsảnViệt Nam

DEFE 224

III

3

35

20

0

90

 

33

LịchsửchiếntranhvànghệthuậtquânsựViệt Nam

DEFE 414

VII

3

35

20

0

90

 

34

Tựchọn 5

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

IV

2

 

 

 

 

 

34.1

Lịchsử, truyềnthốngcủalựclượngvũtrangnhândân
Việt Nam

DEFE 119

22

16

0

60

 

34.2

Lịchsửchiếntranhvànghệthuậtquânsựthếgiới

DEFE 329

22

16

0

60

 

35

Tựchọn 6

(chọn 1 trong 4 họcphần)

 

V

2

 

 

 

 

 

35.1

Thểthaoquốcphòng

DEFE 324

10

0

40

60

 

35.2

Vănhoáquầnchúngtronglựclượngvũtrang

DEFE323

20

20

0

60

 

35.3

Địa lí đại cương

DEFE 137

20

20

0

60

 

35.4

Môi trường và phát triển

DEFE 135

20

20

0

60

 

2.3.2

Khốihọcvấnngành GDQP&AN

 

 

50

 

 

 

 

 

36

Điềulệnhđộingũ

DEFE 126

II

3

15

0

60

90

 

37

Vũkhíbộbinh

DEFE 133

III

3

25

0

40

90

 

38

ĐiềulệnhquảnlíbộđộivàĐiềulệnhCông an nhândânViệt Nam

DEFE 125

III

2

22

16

0

60

 

39

Kĩthuậtbắnsúngbộbinhvànémlựuđạn

DEFE 129

IV

4

15

0

90

120

DEFE 133

40

Côngtácbảođảmhậucần, quân y

DEFE 333

V

3

15

0

60

90

 

41

Côngbinhvàđịahìnhquânsự

DEFE 231

V

3

15

0

60

90

 

42

Quânsựchung

DEFE 319

VI

3

30

30

0

90

 

43

Côngtácquốcphòng – quânsựđịaphương

DEFE 426

VII

3

35

20

0

90

 

44

Phápluậtvềquốcphòng, anninh

DEFE 424

VI

3

35

20

0

90

 

45

Bảovệ an ninhquốcgiavàgiữgìntrậttự an toànxãhội

DEFE 341

VI

3

35

20

0

90

 

46

CôngtácĐảng, côngtácchínhtrịtronglựclượngvũtrangnhândânViệt Nam

DEFE 427

VII

3

35

20

0

90

 

47

Xâydựng, bảovệchủquyềnlãnhthổvàbiêngiớiquốcgiavàbiểnđảoViệt Nam

DEFE 422

VII

3

35

20

0

90

 

48

Tựchọn 7

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

V

3

 

 

 

 

 

48.1

Từngngườitrongchiếnđấu

DEFE 239

15

0

60

90

 

48.2

Chiếnthuậttừngngườidânquântựvệ

DEFE 241

15

0

60

90

 

49

Tựchọn 8

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

VI

3

 

 

 

 

 

49.1

Tổbộbinhtrongchiếnđấu

DEFE 343

15

0

60

90

DEFE 239

49.2

Tổbộbinhdânquântựvệtrongchiếnđấu

DEFE 344

15

0

60

90

DEFE 241

50

Tựchọn 9

(chọn 1 trong 2 họcphần)

 

VII

3

 

 

 

 

 

50.1

Chiếnthuậttiểuđội, trungđộibộbinh

DEFE 345

15

0

60

90

DEFE 343

50.2

Chiếnthuậttiểuđội, trungđộidânquântựvệ

DEFE 347

15

0

60

90

DEFE 344

51

Khoá luận hoặc tương đương

(Sinh viên làm khoá luận hoặc học 2 chuyênđề sau)

DEFE 499

VIII

5

 

 

 

 

DEFE 262

51.1

Chuyênđềtốtnghiệp 1: BảovệTổquốcViệt Nam XHCN trongthờikìmới

DEFE 492

VIII

2

22

16

0

60

DEFE 224

51.2

Chuyênđềtốtnghiệp 2: Phươngphápgiảngdạy GDQP&AN

DEFE 493

VIII

3

5

0

80

90

DEFE 262

Thigiảngđiềukiệntốtnghiệp:

TổchứcthànhnhiềuđợtsauThựctậpsưphạm; Thigiảngvớihọcsinhphổthônghoặcsinhviênnămthứnhất; Hộiđồnggồmgiảngviêntrong Khoa.

 

 

Post by: quangcntt
17-03-2019