Khung Chương trình đào tạo Công nghệ thông tin - K69


07-04-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin
  3. Mã ngành: 7480201
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 125 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Học phần

Mã học phần

 

Số tín chỉ

Phân bổ tín chỉ

Môn học

tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tự học, tự nghiên cứu
(có hướng dẫn)

Thuyết

Thực hành, thảo luận

I

Khối học vấn chung

 

 

 

 

 

 

1

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

 

 

 

 

2

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

1

 

 

 

 

3

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

1

 

 

 

 

4

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

1

 

 

 

 

5

Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam

DEFE 105

4

 

 

 

 

6

Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

2

 

 

 

 

7

Quân sự chung

DEFE 205

2

 

 

 

 

8

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

4

 

 

 

 

9

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

4

45

15

120

 

10

Thống kê xã hội học

MATH 137

2

20

10

60

 

11

Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

3

36

9

90

 

12

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

3

20

10

30

 

13

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

3

20

10

30

PHIS 105

POLI 104

14

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

20

10

60

 

15

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

20

10

30

PHIS 105 POLI 106

16

Tiếng Anh 1

ENGL104

3

30

15

90

 

17

Tiếng Anh 2

ENGL 106

3

30

15

90

ENGL104

18

Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương

COMM106

COMP 103

COMM107

2

2

2

10

9,5

15

20

19,5

15

60

60

60

 

II

Khối học vấn chung nhóm ngành Khoa học tự nhiên

 

 

 

 

 

 

19

Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ

COMM104

3

36

9

90

 

20

Nhập môn Khoa học máy tính

COMP106

2

15

15

60

 

21

Nhập môn Lí thuyết ma trận

MATH 160

2

17

13

60

 

22

Phép tính vi tích phân hàm một biến

MATH 159

3

30

15

90

 

III

Khối học vấn chuyên ngành Công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

III.1

Kiến thức cơ sở ngành

 

 

 

 

 

 

 

Các môn bắt buộc (46 TC)

 

 

 

 

 

 

23

Lập trình hướng đối tượng

COMP 267

4

30

30

120

COMP106

24

Lập trình ứng dụng với Java

COMP 272

3

30

15

 

COMP 267

25

Cơ sở dữ liệu

COMP 211

3

30

15

90

 

26

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 271

4

32

28

120

COMP 267

27

Toán rời rạc

COMP 122

3

30

15

90

 

28

Kiến trúc máy tính

COMP 262

3

30

15

90

 

29

Nhập môn Công nghệ phần mềm

COMP 300

3

30

15

90

 

30

Mạng máy tính

COMP 273

3

40

5

90

 

31

Phân tích thiết kế hệ thống

COMP 301

3

35

10

90

COMP211

COMP 370

32

Nền tảng phát triển web

COMP 275

3

30

15

90

 

33

Trí tuệ nhân tạo

COMP 261

3

30

15

90

 

34

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 302

3

30

15

90

COMP 267COMP 271

35

Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu

COMP 270

3

27

18

90

 

36

Quản trị mạng

COMP 303

3

30

15

90

COMP 273

37

Nhập môn An toàn thông tin

COMP 304

2

30

0

60

COMP 103

COMP 273

 

Các môn tự chọn (13 TC)

COMP 305

13

319

116

 

 

38

Phát triển phần mềm cho thiết bị di động

COMP 306

3

30

15

 

COMP 267

39

Nguyên lí hệ điều hành

COMP 240

3

25

20

60

 

40

Nhập môn xử lí ảnh

COMP 276

3

35

10

90

COMP 267

41

Công nghệ web

COMP 307

3

23

22

60

COMP 275

42

Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm (SEO)

COMP 308

2

24

6

60

COMP 275

43

Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong Công nghệ thông tin

COMP 231

2

15

15

60

 

44

Phần mềm mã nguồn mở

COMP 309

3

30

15

 

COMP 267

45

Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin

COMP 355

2

25

5

60

 

46

Dữ liệu lớn (BigData)

COMP 358

3

30

15

90

 

47

Đồ hoạ máy tính

COMP 274

3

18

12

90

COMP 370

COMP 267

48

Mạng máy tính nâng cao

COMP 356

2

30

0

60

COMP 273

49

Cơ sở dữ liệu tiên tiến

COMP 357

3

30

15

90

COMP 211

III.2

Định hướng nghề nghiệp (15 TC)

 

 

 

 

 

 

 50

Thực hành dự án

COMP 360

3

0

45

 

COMP 300

COMP 361

COMP 367 COMP 364COMP 363 COMP 362 COMP 272

 

Định hướng Công nghệ phần mềm (12/27 TC)

 

12

260

100

 

 

51

Lập trình trực quan C#

COMP 361

3

30

15

90

COMP 267

52

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm

COMP 362

3

35

10

90

COMP 301

53

Thu thập và phân tích yêu cầu

COMP 363

3

35

10

90

COMP 267

54

Thiết kế giao diện người dùng

COMP 364

3

35

10

90

 

55

Quản lí dự án công nghệ thông tin

COMP 365

3

30

15

 

COMP 267

COMP 301 COMP 300

56

Truyền thông đa phương tiện

COMP 366

3

33

12

60

 

57

Phát triển phần mềm linh hoạt

COMP 367

3

35

10

90

COMP 300

58

Các hệ thống thương mại điện tử

COMP 368

3

29

16

60

 

59

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

COMP 369

3

30

15

90

COMP 211

 

Định hướng Khoa học dữ liệu (12/27 TC)

 

12

300

105

 

 

60

Lập trình nâng cao (Python)

COMP 370

3

30

15

90

COMP106

61

Xác suất thống kê ứng dụng

COMP 371

3

30

15

90

MATH 137

62

Khai phá dữ liệu

COMP246

3

36

9

90

 

63

Học máy

COMP 373

3

30

15

60

 

64

Lí thuyết độ phức tạp

COMP374

3

30

15

90

COMP 122COMP 271

65

Lập trình song song và phân tán

COMP 375

3

30

15

90

COMP 302

66

Tối ưu hoá

COMP 376

3

30

15

90

MATH 159COMP 371

67

Tin sinh học

COMP 377

3

35

10

90

 

68

Xử lí ngôn ngữ tư nhiên

COMP 378

3

35

10

90

 

III.3

Thực tập công nghệ

 

6

 

 

 

 

 69

Thực tập công nghệ 1

COMP 380

2

0

30

0

 

 70

Thực tập công nghệ 2

COMP 381

4

0

60

0

 

III.4

Khoá luận tốt nghiệp

 

10

 

 

 

 

 71

Chuyên đề tốt nghiệp Công nghệ phần mềm/ Khoa học dữ liệu

COMP382 /COMP 384

5

45

30

150

 

 72

Dự án công nghệ/Khoa học

COMP 383

5

45

30

150

 

 

 

Post by: Nguyen Van Nghiep
07-04-2019