Khung Chương trình đào tạo CN Toán học - K69


10-04-2019
  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Toán học
  3. Mã ngành: 7460101
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 130 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)

TT

Học phần

Mã học phần

Số tín chỉ

Phân bổ tín chỉ

Môn học

tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tự học, tự nghiên cứu
(có hướng dẫn)

Thuyết

Thực hành, thảo luận

 

Khối học vấn chung

 

 

 

 

 

 

1

Triết học
Mác – Lênin

PHIS 105

3

36

9

90

 

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

2

20

10

30

PHIS 105

3

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

2

20

10

30

PHIS 105, POLI 104

4

Lịch sử
Đảng Cộng sản
Việt Nam

POLI 204

2

20

10

30

PHIS 105, POLI 106

5

Tư tưởng
Hồ Chí Minh

POLI 202

2

20

10

30

PHIS 105, POLI 106

6

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

 

 

 

 

7

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

1

 

 

 

 

8

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

1

 

 

 

 

9

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

1

 

 

 

 

10

Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam

DEFE 105

60 tiết

 

 

 

 

11

Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

30 tiết

 

 

 

 

12

Quân sự chung

DEFE 205

30 tiết

 

 

 

 

13

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và
chiến thuật

DEFE 206

60 tiết

 

 

 

 

14

Tiếng Anh 1/ Tiếng Trung 1/ Tiếng Pháp 1/ Tiếng Nga 1

ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105

3

30

15

90

 

15

Tiếng Anh 2/ Tiếng Trung 2/ Tiếng Pháp 2/ Tiếng Nga 2

ENGL 106/ CHIN 106/ FREN 106/ RUSS 106

3

30

15

90

ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105

16

Tâm lí học
giáo dục

PSYC 101

4

45

15

120

 

17

Thống kê
xã hội học

MATH 137

2

20

10

60

 

18

Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương

COMM 106

COMP 103

COMM 107

2

2

2

2

10

9.5

15

20

19.5

15

60

60

60

19

Nhập môn Khoa học tự nhiên – Công nghệ

COMM 104

3

36

9

90

 

20

Nhập môn Khoa học máy tính

COMP106

2

15

15

60

 

21

Nhập môn Lí thuyết ma trận

MATH 160

2

17

13

60

 

22

Phép tính vi tích phân hàm một biến

MATH 159

3

30

15

90

 

 

Khối học vấn ngành

(83 tín chỉ)

 

 

 

 

 

 

23

Số học/Lí thuyết số

(Chọn 1 trong 2 học phần)

MATH212B

4

31

32

29

28

120

120

 

24

Các cấu trúc đại số cơ bản

 

5

38

37

150

 

25

Lí thuyết Galois

MATH313B

3

25

20

90

 

26

Đại số sơ cấp/Lí thuyết hàm sơ cấp

(Chọn 1 trong 2 học phần)

MATH414B

3

18

20

27

25

90

90

 

27

Giải tích thực một biến

MATH251B

4

32

28

120

 

28

Giải tích thực nhiều biến

MATH252B

8

60

60

240

 

29

Giải tích phức một biến/Hàm biến phức

(Chọn 1 trong 2 học phần)

MATH353B

3

28

30

17

15

90

90

 

30

Nhập môn Phương trình vi phân

MATH223B

4

34

26

120

 

31

Nhập môn Lí thuyết điều khiển toán học

MATH324B

3

27

18

90

 

32

Phương trình đạo hàm riêng

MATH326B

3

27

18

90

 

33

Độ đo và tích phân

MATH354B

2

20

10

60

 

34

Không gian metric – Không gian tôpô

MATH325B

2

16

14

60

 

35

Giải tích hàm

MATH455B

4

32

28

120

 

36

Đại số tuyến tính

MATH231B

3

25

20

90

 

37

Hình học tuyến tính

MATH232B

6

61

29

180

 

38

Cơ sở hình học/Hình học
sơ cấp

(Chọn 1 trong 2 học phần)

MATH434B

3

27

26

18

19

90

90

 

39

Lí thuyết xác suất I (Cơ bản)

MATH242B

3

30

15

90

 

40

Lí thuyết xác suất II (Nâng cao)

MATH343B

3

30

15

90

 

41

Phân tích chuỗi thời gian

MATH344B

3

30

15

90

 

42

Thống kê
ứng dụng

MATH345B

4

38

22

120

 

43

Phần mềm
toán học

MATH346B

2

18

12

120

 

44

Quy hoạch tuyến tính

MATH241B

3

25

20

90

 

45

Tối ưu

MATH448B

3

25

20

90

 

46

Giải tích số/Toán học tính toán

(Chọn 1 trong 2 học phần)

MATH347B

3

23

25

22

20

90

90

 

47

Nhập môn Mô hình hoá toán học và tính toán

MATH449B

3

20

25

90

 

48

Nhập môn khoa học dữ liệu

MATH440B

3

26

19

90

 

 
Post by: quangcntt
10-04-2019