I
|
Khối học vấn chung
|
|
|
35
|
|
|
|
|
I.1
|
Khối học vấn chung của Trường
|
|
|
25
|
|
|
|
|
I.1.1
|
Bắt buộc
|
|
|
23
|
|
|
|
|
1
|
Triết học Mác – Lênin
|
PHIS 105
|
1
|
3
|
|
|
|
|
2
|
Kinh tế chính trị học Mác – Lênin
|
POLI 104
|
2
|
2
|
|
|
|
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội
khoa học
|
POLI 106
|
3
|
2
|
|
|
|
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
4
|
2
|
|
|
|
|
5
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 204
|
5
|
2
|
|
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
ENGL 103
CHIN 105
FREN 104
RUSS 105
|
1
|
3
|
|
|
|
|
7
|
Ngoại ngữ 2
|
ENGL 105
CHIN 106
FREN 106
RUSS 106
|
2
|
3
|
|
|
|
|
8
|
Tâm lí giáo dục
|
PSYC 101
|
1
|
4
|
|
|
|
|
9
|
Thống kê xã hội học
|
MATH 137
|
2
|
2
|
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất
|
PHYE 150
PHYE 151
PHYE 250
PHYE 251
|
|
4
|
|
|
|
|
11
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh
|
DEFE 105
DEFE 106
DEFE 205
DEFE 206
|
|
|
165
|
|
|
I.1.2
|
Tự chọn
|
|
|
2/6
|
|
|
|
|
12.1
|
Tiếng Việt thực hành
|
COMM 106
|
1
|
2
|
|
|
|
|
12.2
|
Tin học đại cương
|
COMP 103
|
1
|
2
|
|
|
|
|
12.3
|
Nghệ thuật học
đại cương
|
COMM 107
|
1
|
2
|
|
|
|
|
II.2
|
Khối học vấn chung của nhóm ngành
|
|
|
10
|
|
|
|
|
13
|
Xã hội học đại cương
|
COMM 109
|
1
|
2
|
|
|
|
|
14
|
Nhập môn Khoa học
xã hội và nhân văn
|
COMM 103
|
2
|
2
|
|
|
|
|
15
|
Nhân học đại cương
|
COMM 108
|
3
|
2
|
|
|
|
|
16
|
Lịch sử văn minh
thế giới
|
COMM 110
|
3
|
2
|
|
|
|
|
17
|
Cơ sở văn hoá
Việt Nam
|
COMM 105
|
4
|
2
|
|
|
|
|
|
Khối học vấn ngành
|
|
|
95
|
|
|
|
|
II
|
Khối học vấn chung của ngành
|
|
|
26
|
|
|
|
|
II.1
|
Bắt buộc
|
|
|
14
|
|
|
|
|
18
|
Nhà nước và pháp luật
|
POLI 1201
|
1
|
3
|
|
|
|
|
19
|
Logic học
|
POLI 222
|
1
|
2
|
|
|
|
|
20
|
Kinh tế học đại cương
|
POLI 2101
|
2
|
3
|
|
|
|
|
21
|
Lịch sử tư tưởng
chính trị
|
POLI 2201
|
3
|
3
|
|
|
|
|
22
|
Kinh tế chính trị
quốc tế
|
POLI 2202
|
3
|
3
|
|
|
|
|
II.2
|
Tự chọn
|
|
|
12
|
|
|
|
|
23
|
Tự chọn 1
|
|
|
6/9
|
|
|
|
|
23.1
|
Hiến pháp và định chế chính trị ở Việt Nam
|
POLI 1102
|
2
|
3
|
|
|
|
|
23.2
|
Lịch sử Việt Nam
đại cương
|
POLI 1204
|
2
|
3
|
|
|
|
|
23.3
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức công vụ
|
POLI 1205
|
2
|
3
|
|
|
|
|
24
|
Tự chọn 2
|
|
|
6/9
|
|
|
|
|
24.1
|
Lịch sử tư tưởng
Việt Nam
|
POLI 2203
|
3
|
3
|
|
|
|
|
24.2
|
Hành chính học
đại cương
|
POLI 2204
|
3
|
3
|
|
|
|
|
24.3
|
Dư luận xã hội và truyền thông đại chúng
|
POLI 2108
|
3
|
3
|
|
|
|
|
III
|
Khối học vấn
chuyên ngành
|
|
|
69
|
|
|
|
|
III.1
|
Khối học vấn cơ sở của chuyên ngành
|
|
|
18
|
|
|
|
|
III.1.1
|
Bắt buộc
|
|
|
12
|
|
|
|
|
25
|
Chính trị học đại cương
|
POLI 2102
|
3
|
3
|
|
|
|
|
26
|
Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở
Việt Nam
|
POLI 2207
|
4
|
3
|
|
|
|
|
27
|
Dân tộc và chính sách dân tộc ở
Việt Nam
|
POLI 2208
|
4
|
3
|
|
|
|
|
28
|
Chuyên đề Chính trị học 1
– Đảng chính trị
– Quyền lực chính trị và cầm quyền
|
POLI 2209
|
4
|
3
|
|
|
|
|
III.1.2
|
Tự chọn
|
|
|
6/9
|
|
|
|
|
29.1
|
Phương pháp nghiên cứu và giảng dạy chính trị học
|
POLI 2210
|
4
|
3
|
|
|
|
|
29.2
|
Tâm lí học lãnh đạo
|
POLI 2211
|
4
|
3
|
|
|
|
|
29.3
|
Chính trị học phát triển
|
POLI 2212
|
4
|
3
|
|
|
|
|
III.2
|
Khối học vấn chuyên ngành và bổ trợ
|
|
|
51
|
|
|
|
|
III.2.1
|
Bắt buộc
|
|
|
29
|
|
|
|
|
30
|
Chính trị học
so sánh
|
POLI 3201
|
5
|
3
|
|
|
|
|
31
|
Chuyên đề Chính trị học 2
– Chính trị và truyền thông
– Dân chủ và pháp quyền
|
POLI 3202
|
5
|
3
|
|
|
|
|
32
|
Xây dựng Đảng
|
POLI 346
|
5
|
3
|
|
|
|
|
33
|
Kĩ năng thực hành Chính trị học 1
|
POLI 3203
|
5
|
3
|
|
|
|
|
34
|
Giới thiệu tác phẩm kinh điển của Chủ nghĩa Mác – Lênin về chính trị
|
POLI 3204
|
5
|
3
|
|
|
|
|
35
|
Chính sách công
|
POLI 348
|
6
|
3
|
|
|
|
|
36
|
Kĩ năng thực hành Chính trị học 2
|
POLI 3205
|
6
|
3
|
|
|
|
|
37
|
Giới thiệu tác phẩm ngoài mácxít về
chính trị
|
POLI 3206
|
6
|
3
|
|
|
|
|
38
|
Giới thiệu tác phẩm của Hồ Chí Minh về chính trị
|
POLI 3207
|
6
|
3
|
|
|
|
|
III.2.2
|
Tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Tự chọn
|
|
|
2/4
|
|
|
|
|
39.1
|
Văn hoá chính trị
|
POLI 3208
|
6
|
2
|
|
|
|
|
39.2
|
Phương pháp tiếp cận và xử lí tình huống chính trị
|
POLI 3209
|
6
|
2
|
|
|
|
|
40
|
Tự chọn
|
|
|
10
|
|
|
|
|
40.1
|
Hướng chuyên ngành Chính trị Việt Nam (Modul 1)
|
|
|
|
|
|
|
|
40.1.1
|
Chuyên đề về Nhà nước Việt Nam
– Lịch sử xây dựng chính quyền
nhà nước Việt Nam
– Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
POLI 4201
|
7
|
3
|
|
|
|
|
40.1.2
|
Chính sách đối ngoại của Việt Nam
|
POLI 4202
|
7
|
3
|
|
|
|
|
40.1.3
|
Các tác phẩm của các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
POLI 4203
|
7
|
4
|
|
|
|
|
40.2
|
Hướng chuyên ngành Chính trị quốc tế (Modul 2)
|
|
|
|
|
|
|
|
40.2.1
|
Nhập môn Chính trị quốc tế
|
POLI 4204
|
7
|
3
|
|
|
|
|
40.2.2
|
Chính sách và quan hệ chính trị
của các nước lớn từ sau Chiến tranh lạnh
|
POLI 4205
|
7
|
4
|
|
|
|
|
40.2.3
|
Thể chế chính trị
thế giới
|
POLI 4206
|
7
|
3
|
|
|
|
|
40.3
|
Hướng chuyên ngành Hồ Chí Minh học (Modul 3)
|
|
|
|
|
|
|
|
40.3.1
|
Nhập môn Hồ Chí Minh học
|
POLI 4207
|
7
|
3
|
|
|
|
|
40.3.2
|
Chuyên đề Hồ Chí Minh học
– Phương pháp
cách mạng và phong cách Hồ Chí Minh
– Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng hệ thống chính trị
Việt Nam
|
POLI 4208
|
7
|
4
|
|
|
|
|
40.3.3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng văn hoá, đạo đức, con người mới Việt Nam
|
POLI 4209
|
7
|
3
|
|
|
|
|
41
|
Thực tập
|
|
8
|
6
|
|
|
|
|
41.1
|
Thực tập chuyên môn 1
|
POLI 4210
|
8
|
3
|
|
|
|
|
41.2
|
Thực tập chuyên môn 2
|
POLI 4211
|
8
|
3
|
|
|
|
|
42
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
|
8
|
6
|
|
|
|
|
42.1
|
Những vấn đề cơ bản của chính trị Việt Nam
|
POLI 4212
|
8
|
3
|
|
|
|
|
42.2
|
Cấu trúc an ninh
khu vực Châu Á –
Thái Bình Dương
|
POLI 4213
|
8
|
3
|
|
|
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
130
|
|
|
|
|