Khối kiến thức chung |
POLI 121 |
Triết học Mác - Lênin |
1 |
4 |
80 |
|
X |
|
FREN 101 |
Tiếng Pháp 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
RUSS 101 |
Tiếng Nga 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
ENGL 101 |
Tiếng Anh 1 |
1 |
4 |
80 |
|
|
X |
PHYE 101 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
1 |
33 |
|
X |
|
ENGL 102 |
Tiếng Anh 2 |
2 |
3 |
60 |
|
|
X |
FREN 102 |
Tiếng Pháp 2 |
2 |
3 |
60 |
|
|
X |
RUSS 102 |
Tiếng Nga 2 |
2 |
3 |
60 |
|
|
X |
COMP 102 |
Tin học đại cương |
2 |
2 |
40 |
|
X |
|
PSYC 201 |
Tâm lý học |
2 |
3 |
60 |
|
X |
|
PHYE 102 |
Giáo dục thể chất 2 |
2 |
1 |
33 |
|
X |
|
MUSI 109 |
Âm nhạc |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
POLI 125 |
Giáo dục kỹ năng sống |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
PSYC 109 |
Kỹ năng giao tiếp |
2 |
2 |
40 |
|
|
X |
ENGL 202 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
3 |
60 |
|
|
X |
FREN 201 |
Tiếng Pháp 3 |
3 |
3 |
60 |
|
|
X |
RUSS 201 |
Tiếng Nga 3 |
3 |
3 |
60 |
|
|
X |
PSYC 202 |
Giáo dục học |
3 |
4 |
80 |
|
X |
|
PHYE 201 |
Giáo dục thể chất 3 |
3 |
1 |
33 |
|
X |
|
DEFE 201 |
Giáo dục quốc phòng |
3 |
7 |
160 |
|
X |
|
POLI 202 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHYE 202 |
Giáo dục thể chất 4 |
4 |
1 |
33 |
|
X |
|
RUSS 211 |
Tiếng Nga chuyên ngành |
4 |
2 |
40 |
|
|
X |
FREN 211 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
4 |
2 |
40 |
|
|
X |
PSYC 301 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm |
5 |
1 |
20 |
|
X |
|
COMM 011 |
Thực tập sư phạm 1 |
6 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 401 |
Quản lý Nhà nước và Quản lý ngành giáo dục |
8 |
1 |
20 |
|
X |
|
Khối kiến thức chuyên ngành |
HIST 125 |
Lịch sử thế giới |
1 |
2 |
40 |
|
X |
|
HIST 126 |
Lịch sử Việt Nam |
1 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 129 |
Lịch sử Triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại |
1 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 130 |
Lịch sử Triết học Trung Quốc cổ - trung đại |
1 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 124 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
3 |
60 |
|
X |
|
POLI 128 |
Dân tộc học và chính sách dân tộc |
2 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 131 |
Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại |
2 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 221 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 222 |
Logic học |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 223 |
Xã hội học |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 109 |
Mỹ học và Giáo dục thẩm mỹ |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
MATH 156 |
Toán học cho Triết học |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 241 |
Lịch sử Triết học cổ điển Đức |
3 |
2 |
40 |
|
X |
|
COMM 010 |
Kiến tập sư phạm |
3 |
1 |
0 |
|
X |
|
POLI 227 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 228 |
Pháp luật học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 229 |
Đạo đức học và giáo dục đạo đức |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 230 |
Tôn giáo học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHIS 221 |
Lịch sử Triết học Tây Âu trung cổ, phục hưng, cận đại |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHYS 146 |
Vật lý học cho Triết học |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHIS 321 |
Lịch sử Triết học Mác - Lênin |
4 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHIS 323 |
Phương pháp giảng dạy Triết học 1 |
4 |
3 |
60 |
|
X |
|
POLI 323 |
Chính trị học |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 322 |
Văn hóa học |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 356 |
Triết học phương Tây hiện đại |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHIS 325 |
Tác phẩm Kinh điển Triết học 1 |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 359 |
Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam |
5 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 468 |
Phương pháp giảng dạy Triết học 2 |
5 |
3 |
60 |
|
X |
|
POLI 399 |
Thực tập sư phạm 1 |
5 |
2 |
0 |
|
X |
|
POLI 226 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
BIOL 326 |
Sinh học cho Triết học |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 360 |
Tác phẩm Kinh điển Triết học 2 |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 422 |
Triết học trong các Khoa học tự nhiên |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 423 |
Triết học trong các Khoa học xã hội và nhân văn |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 424 |
Lịch sử phép biện chứng |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
POLI 425 |
Logic học biện chứng |
6 |
2 |
40 |
|
X |
|
ENGL 382 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
6 |
2 |
40 |
|
|
X |
FREN 284 |
Tiếng Pháp chuyên ngành |
6 |
2 |
40 |
|
|
X |
RUSS 286 |
Tiếng Nga chuyên ngành GDCT |
6 |
2 |
40 |
|
|
X |
PHYS 469 |
Các chuyên đề Triết học I |
6 |
3 |
60 |
|
|
X |
POLI 426 |
Triết học về môi trường và con người |
7 |
2 |
40 |
|
X |
|
PHYS 470 |
Các chuyên đề Triết học II |
7 |
3 |
60 |
|
|
X |
PHYS 471 |
Các chuyên đề Triết học III |
7 |
3 |
60 |
|
|
X |
POLI 472 |
Các chuyên đề Triết học IV |
7 |
3 |
60 |
|
|
X |
POLI 473 |
Các chuyên đề Triết học V |
7 |
3 |
60 |
|
|
X |
POLI 474 |
Thực tế chuyên môn ngành Sư phạm Triết học |
8 |
1 |
30 |
|
X |
|
POLI 498 |
Thực tập sư phạm 2 |
8 |
4 |
0 |
|
X |
|
POLI 499 |
Khoá luận tốt nghiệp |
8 |
10 |
0 |
|
X |
|